Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+flow+or

  • 1 flow

    /flow/ * danh từ - sự chảy - lượng chảy, lưu lượng - luồng nước - nước triều lên =ebb and flow+ nước triều xuống và nước triều lên - sự đổ hàng hoá vào một nước - sự bay dập dờn (quần áo...) - (vật lý) dòng, luồng =diffusion flow+ dòng khuếch tán !flow of spirits - tính vui vẻ, tính sảng khoái !to flow of soul - chuyện trò vui vẻ * nội động từ - chảy - rủ xuống, xoà xuống =hair flows down one's back+ tóc rủ xuống lưng - lên (thuỷ triều) - phun ra, toé ra, tuôn ra - đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà) - xuất phát, bắt nguồn (từ) =wealth flows from industry and agriculture+ của cải bắt nguồn từ công nghiệp và nông nghiệp - rót tràn đầy (rượu) - ùa tới, tràn tới, đến tới tấp =letters flowed to him from every corner of the country+ thư từ khắp nơi trong nước gửi đến anh ta tới tấp - trôi chảy (văn) - bay dập dờn (quần áo, tóc...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề =land flowing with milk and honey+ đất tràn trề sữa và mật ong !to swim with the flowing tide - đứng về phe thắng, phù thịnh

    English-Vietnamese dictionary > flow

  • 2 der Strömungswächter

    - {flow indicator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strömungswächter

  • 3 der Schwall

    - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwall

  • 4 die Verkehrsregelung

    - {flow regulation; traffic control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkehrsregelung

  • 5 die Fließarbeit

    - {flow production}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fließarbeit

  • 6 der Durchfluß

    - {flow rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchfluß

  • 7 der Programmablaufplan

    (PAP) - {program flow chart} = der Programmablaufplan (Computer) {flow chart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Programmablaufplan

  • 8 münden [in]

    - {to empty [into]} đổ, dốc, làm cạn, uống cạn, trút, chuyên, chảy vào - {to flow [into]} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to lead [into]} buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài - làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = münden in {to fall into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > münden [in]

  • 9 die Rücklaufquote

    - {return flow rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rücklaufquote

  • 10 rinnen

    (rann,geronnen) - {to distil} chảy nhỏ giọt, được cất, để chảy nhỏ giọt, cất - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to gutter} bắc máng nước, đào rãnh, chảy thành rãnh - {to ooze} rỉ ra, đưa ra, phát ra, tiết lộ, lộ ra, biến dần mất, tiêu tan dần - {to rill} chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ - {to run (run,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to trickle} làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy thành dòng nhỏ, dần dần lộ ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rinnen

  • 11 die Flut

    - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {flow} sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng - {high tide} lúc thuỷ triều lên cao, tột đỉnh, điểm cao nhất - {sea} biển, sóng biển, nhiều - {torrent} dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = Ebbe und Flut {tide}+ = Ebbe und Flut unterworfen {tidal}+ = Fluß, in den die Flut eindringt {tidal river}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flut

  • 12 durchfließen

    - {to flow through; to pass through}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchfließen

  • 13 der glatte Redestrom

    - {easy flow of speech}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der glatte Redestrom

  • 14 die Software-Datenflußkontrolle

    - {software flow control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Software-Datenflußkontrolle

  • 15 die Hardware-Datenflußkontrolle

    - {hardware flow control}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hardware-Datenflußkontrolle

  • 16 die Tracht

    - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, mạng anten antenna array) - {attire} sừng hươu, sừng nai - {costume} cách ăn mặc, trang phục, phục sức - {garb} - {livery} chế phục, tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn, tiền mua cỏ cho ngựa, sự cho chiếm hữu - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = die Tracht (Biene) {honey flow; load of honey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tracht

  • 17 fluten

    - {to flood} làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to stream} chảy như suối, chảy ròng ròng, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fluten

  • 18 der Gegenstrom

    - {countercurrent; reverse flow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenstrom

  • 19 ergeben

    - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {faithfully} trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác - {resigned} cam chịu, nhẫn nhục - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục, dễ bảo, ngoan ngoãn = ergeben (ergab,ergeben) {to add; to be (was,been); to make (made,made); to pan; to result in; to show (showed,shown); to yield}+ = sich ergeben {to deliver oneself up; to deliver up oneself; to flow; to follow; to haul down one's flag; to surrender}+ = sich ergeben [in] {to submit [to]}+ = sich ergeben [aus] {to ensue [from]; to result [from]}+ = blind ergeben {bigotted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergeben

  • 20 strömen

    - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to flock} nhồi bằng bông len phế phẩm, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến - {to flow} chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, thấy kinh nhiều, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn, tràn trề - {to pour} rót, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, + down) mưa như trút - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi - còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng - tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử, chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý - trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt - để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to stream} chảy như suối, chảy ra, trào ra, phấp phới, phất phơ, làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng, làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra = strömen (Regen) {to lash}+ = langsam strömen lassen {to distil}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > strömen

См. также в других словарях:

  • Flow measurement — is the quantification of bulk fluid movement. Flow can be measured in a variety of ways. Positive displacement flow meters acumulate a fixed volume of fluid and then count the number of times the volume is filled to measure flow. Other flow… …   Wikipedia

  • Flow (psychology) — Flow is the mental state of operation in which the person is fully immersed in what he or she is doing by a feeling of energized focus, full involvement, and success in the process of the activity. Proposed by positive psychologist Mihály… …   Wikipedia

  • flow — [fləʊ ǁ floʊ] verb [intransitive] 1. if money flows somewhere, such as into a bank account or into a particular country, it is moved there: flow from/​into/​between etc • A record $10 billion in foreign capital flowed into Mexican stocks last… …   Financial and business terms

  • Flow — may refer to:In science and technology: *Dataflow, computing term related to the flow of messages between software components *Environmental flow, the amount of water necessary in a watercourse to maintain a healthy ecosystem *Flow (computer… …   Wikipedia

  • Flow Snowboarding — Rechtsform Incorporated Gründung 1992 Sitz …   Deutsch Wikipedia

  • Flow — Saltar a navegación, búsqueda Flow Información personal Origen Córdoba, España Información artística Género(s) …   Wikipedia Español

  • Flow (Groupe) — Pour les articles homonymes, voir Flow. Flow Pays d’origine Japon …   Wikipédia en Français

  • Flow-FISH — (fluorescent in situ hybridization) is a cytogenetic technique to quantify the copy number of specific repetitive elements in genomic DNA of whole cell populations via the combination of flow cytometry with cytogenetic fluorescent in situ… …   Wikipedia

  • FlOw — Pour les articles homonymes, voir Flow. flOw …   Wikipédia en Français

  • Flow Dynamics — is a funk, hip hop and soul based electronic project created by David McKinney, a founding member of Australian live electronic group Rhibosome. Flow Dynamics has several releases on the UK record label Freestyle Records run by Adrian Gibson,… …   Wikipedia

  • Flow Factory Inc. — Flow Factory Inc. Saltar a navegación, búsqueda Flow Factory Inc. Empresa matriz Universal Music Group Fundada 2007 Fundador(es) Arcángel Distribuidor Mas Flow Inc. Género(s) …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»