Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+flame+sb

  • 1 flame

    /fleim/ * danh từ - ngọn lửa =to be in flames+ đang cháy =to burst into flames+ bốc cháy - ánh hồng =the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn - cơn, cơn bừng bừng =a flame of snger+ cơn giận =a flame of infignation+ cơn phẫn nộ -(đùa cợt) người yêu, người tình =an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi !to commit to the flames - đốt cháy !in fan the flame - đổ dầu vào lửa * nội động từ - ((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng - bùng lên, bừng lên, nổ ra =face flames with anger+ mặt đỏ bừng vì tức giận =anger flamed out+ cơn giận nổi lên đùng đùng - phừng phừng (như lửa) * ngoại động từ - ra (hiệu) bằng lửa - hơ lửa =sterilized by flaming+ khử trùng bằng cách hơ vào lửa !to flame out - bốc cháy, cháy bùng - nổi giận đùng đùng, nổi xung !to flame up nh to flame out - thẹn đỏ bừng mặt

    English-Vietnamese dictionary > flame

  • 2 flame

    v. Hlawv; zes taws
    n. Tus nplaim taws

    English-Hmong dictionary > flame

  • 3 flame-projector

    /'fleimprə,dʤektə/ Cách viết khác: (flamer-thrower) /'fleim,θrouə/ -thrower) /'fleim,θrouə/ * danh từ - (quân sự) súng phun lửa

    English-Vietnamese dictionary > flame-projector

  • 4 der Flammenwerfer

    - {flame thrower}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flammenwerfer

  • 5 das Feuer

    - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình, sự hăng hái, sự tha thiết, sự sôi nổi - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {go} sự đi, sức sống, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {mettle} khí chất, tính khí, dũng khí, khí khái, khí phách, nhuệ khí, tính hăng hái, lòng can đảm - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {spunk} sự gan dạ, khí thế, tinh thần, sự tức giận, sự nổi giận - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {verve} mãnh lực, sự cao hứng = das Feuer (Edelstein) {brilliance; brilliancy}+ = am Feuer {before the fire}+ = ohne Feuer {fireless}+ = Feuer fangen {to catch fire; to fire; to ignite; to inflame; to kindle; to take fire}+ = das Feuer schüren {to mend the fire}+ = haben Sie Feuer? {do you have a light?}+ = ein Feuer machen {to start a fire}+ = das olympische Feuer {Olympic flame}+ = das Feuer einstellen {to cease fire}+ = Feuer einstellen! {cease firing!}+ = das bengalische Feuer {Bengal light}+ = durchs Feuer gehen [für] {to go through fire and water [for]}+ = Öl ins Feuer gießen {to add fuel to the fire; to fan the flame; to pour oil on fire}+ = mit Feuer bestreichen (Militär) {to rake}+ = durch Feuer beleuchtet {firelit}+ = mehrere Eisen im Feuer haben {to have two strings to one's bow}+ = darf ich Sie um Feuer bitten? {may I trouble you for a light?}+ = noch ein Eisen im Feuer haben {to have an arrow left in one's quiver}+ = gebranntes Kind scheut das Feuer {once bitten twice shy}+ = Gebranntes Kind scheut das Feuer. {Once bitten twice shy.}+ = ich habe noch andere Eisen im Feuer {I have other strings to my bow}+ = Für diesen Mann lege ich die Hand ins Feuer. {I put my shirt on that man.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feuer

  • 6 der Zorn

    - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {fury} sự thịnh nộ, sự điên tiết, sự ham mê, sự cuồng nhiệt, sự ác liệt, sự mãnh liệt, sư tử Hà đông, người đàn bà nanh ác, sự cắn rứt, sự day dứt, nữ thần tóc rắn, thần báo thù - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {ire} sự nổi giận - {rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội, sự cuồng bạo, tính ham mê, sự say mê, sự mê cuồng, mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu, người được thiên hạ ưa chuộng một thời - thi hứng, cảm xúc mãnh liệt - {white heat} nhiệt độ nóng trắng, cn giận điên lên - {wrath} sự phẫn nộ = im Zorn {in a huff}+ = in Zorn geraten {to blow up; to flame}+ = zum Zorn reizen {to provoke to anger}+ = in blindem Zorn {in a towering rage}+ = der angestaute Zorn {pent-up fury}+ = ihn überkam Zorn {he was seized with anger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zorn

  • 7 auffahren

    - {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt - cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng = auffahren [von] {to jump [from]}+ = auffahren (Essen) {to bring on}+ = auffahren (Marine) {to run aground}+ = auffahren (Geschütz) {to place}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auffahren

  • 8 die Flamme

    - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn = Feuer und Flamme sein {to be all ablaze}+ = der Rückschlag einer Flamme {backfire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flamme

  • 9 entflammen

    - {to electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, làm giật nảy người, kích thích - {to fan} quạt, thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, thổi hiu hiu, xoè ra như hình quạt - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, bắn, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa - {to inflame} châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, làm viêm, làm sưng tấy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, viêm, sưng tấy - {to kindle} nhen, nhóm, làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, khích động, ánh lên, rực lên, ngời lên, bị khích động, bừng bừng - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối = entflammen (Leidenschaft) {to burn (burnt,burnt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entflammen

  • 10 die Gasflamme

    - {gas flame}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gasflamme

  • 11 der Geliebte

    - {beloved} người yêu dấu, người yêu quý - {lover} người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người hâm mộ, người tình - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {sweetheart} - {true-love} nơ thắt hình con số 8 true-love knot, true-lover's knot) = die Geliebte {beloved; flame; ladylove; mistress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geliebte

  • 12 flammen

    - {to blaze} - {to cloud} mây che, che phủ, làm tối sầm, làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục &), bị mây che, sầm lại &) - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flammen

  • 13 die Stichflamme

    - {dart flame}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stichflamme

  • 14 die Hitze

    - {ardency} sự nóng cháy, sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy - {ardour} lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí - {fervency} sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự động đực, sự cố gắng một mạch - sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép = in der Hitze {in warm blood}+ = glühende Hitze {blistering heat}+ = die glühende Hitze {torridity; torridness}+ = die brütende Hitze {scorching heat}+ = die drückende Hitze {oppressive heat; swelter}+ = vor Hitze umkommen {to be dying of heat; to stew; to swelter}+ = durch Hitze fest werdend {thermosetting}+ = Ich kann diese Hitze nicht ertragen. {I can't bear this heat.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hitze

  • 15 die Jugendliebe

    - {early love; first love; old flame}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jugendliebe

  • 16 die Heftigkeit

    - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {boisterousness} tính hung dữ, tính dữ dội, tính náo nhiệt, tính huyên náo, tính ầm ỹ - {brunt} gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính - {fierceness} tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn, tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {impetuosity} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính bốc, tính hăng, hành động bốc, hành động hăng - {intenseness} tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ - {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh, sự xúc cảm mãnh liệt - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, tính sắc sảo, sự tính, sự thính, sự mãnh liệt, sự thiết tha - sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {outrageousness} tính chất xúc phạm, tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo, tính chất thái quá - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {poignancy} vị cay, tính chua cay, tính buốt nhói, sự cồn cào, tính sâu sắc, tính cảm động, nỗi thương tâm - {savagery} tình trạng dã man, tình trạng man rợ, tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo - {severity} tính nghiêm khắc, tính nghiêm nghị, sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính gay go, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt, sự trừng phạt khắc nghiệt - {vehemence} sự kịch liệt - {violence} tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Heftigkeit (Medizin) {acuteness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Heftigkeit

  • 17 die Leidenschaft

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {enthusiasm} sự hăng hái, sự nhiệt tình - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự tha thiết, sự sôi nổi - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát, sự xúc động mạnh mẽ - nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ, nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng, lớp sáng - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, tình dục, tình yêu, sự say mê, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu - {vehemence} sự mãnh liệt, sự kịch liệt, sự dữ dội - {wildness} tình trạng hoang d, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu, sự cuồng nhiệt, sự điên cuồng, tính chất phóng đ ng, tính chất bừa b i = von Leidenschaft besessen {passionridden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leidenschaft

  • 18 erröten

    - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to crimson} đỏ thắm lên - {to flush} làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng, ánh lên, ửng hồng, giội nước cho sạch - xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng, làm ánh lên, làm đỏ bừng, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan - {to glow} rực sáng, bừng sáng, nóng rực, bừng bừng, nóng bừng, rực lên, rực rỡ, cảm thấy âm ấm - {to mantle} choàng, phủ khăn choàng, che phủ, che đậy, bao bọc, sủi bọt, có váng, xông lên mặt, đỏ ửng lên = erröten [über] {to blush [at]}+ = erröten [über,vor] {to redden [at,with]}+ = erröten [vor Zorn] {to flame up [with anger]}+ = erröten machen {to flush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erröten

  • 19 durch Flammenzeichen senden

    - {to flame} + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng, bùng lên, bừng lên, nổ ra, phừng phừng, ra bằng lửa, hơ lửa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durch Flammenzeichen senden

  • 20 burst

    /bə:st/ * danh từ - sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên =a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên =a burst of laughter+ sự cười phá lên =a burst of flame+ lửa bùng cháy =a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ - sự xuất hiện đột ngột - sự phi nước đại (ngựa) - sự chè chén say sưa =to go (be) on the burst+ chè chén say sưa * động từ - nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa) =sides burst with laughing+ cười vỡ bụng =buttons burst with food+ ăn no căng bật cả khuy cài - đầy ních, tràn đầy =storehouse bursting with grain+ nhà kho đầy ních thóc lúa =to be bursting with pride (happiness, envy, health)+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ) - nóng lòng háo hức =to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật - làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra =to tire+ làm nổ lốp =to burst the door open+ phá tung cửa ra - xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện =to burst into the room+ xộc vào buồng =the oil bursts out of the ground+ dầu vọt từ dưới đất lên =the sun bursts through the clounds+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây !to brust forth - (như) to brust out !to brust in - mở tung vào (phía trong) =to burst the door in+ mở tung cửa vào - làm gián đoạn; ngắt lời =to burst in upon a conversation+ làm gián đoạn câu chuyện - thình lình đến, thình lình xuất hiện =he 'll be bursting ion uopn us at any moment+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta !to brust into - bùng lên, bật lên =to burst into flames+ bùng cháy =to burst into tears+ khóc oà lên =to burst into laughter+ cười phá lên !to burst out - thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng =to burst out into threats+ thốt lên những lời đe doạ =to out (forth) into explanations+ lớn tiếng giải thích - phá lên, oà lên, bật lên =to burst out laughing+ cười phá lên - bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...) !to burst up - (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng - làm suy sụp; suy sụp !to burst upon - chợt xuất hiện, chợt đến =the viewn bursts upon our sight+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi =the truth bursts upon him+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải

    English-Vietnamese dictionary > burst

См. также в других словарях:

  • Flame (disambiguation) — Flame is burning gas or vapor, the visible part of fire.Flame may also refer to: * Flaming (internet), a message sent over the internet with the deliberate intent to insult. * Eternal flame, a constantly burning flame ** Olympic Flame, eternal… …   Wikipedia

  • Flame retardant — Flame retardants are materials that inhibit or resist the spread of fire. These can be separated into several categories: *Minerals such as asbestos, compounds such as aluminium hydroxide, magnesium hydroxide, antimony trioxide, various hydrates …   Wikipedia

  • Flame of Recca — 烈火の炎 (Пламя Рэкки) Жанр фэнтези, приключения, боевик …   Википедия

  • Flame — (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat; darting or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame bridge — Flame Flame (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame color — Flame Flame (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame engine — Flame Flame (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame manometer — Flame Flame (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame reaction — Flame Flame (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame tree — Flame Flame (fl[=a]m), n. [OE. flame, flaume, flaumbe, OF. flame, flambe, F. flamme, fr. L. flamma, fr. flamma, fr. flagrare to burn. See {Flagrant}, and cf. {Flamneau}, {Flamingo}.] 1. A stream of burning vapor or gas, emitting light and heat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flame-out — auch: Flame|out 〈[flɛımaʊt] m. 6; bei Flugzeugen〉 Ausfall eines Triebwerks infolge Treibstoffmangels [<engl. flame „flammen, glühen“ + out „aus“] * * * Flame out [ fleɪm|a̮ut , fleɪm |a̮ut ], der; s, s [engl. flame out, eigtl. = Zu Ende… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»