Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+fetter

  • 1 fetter

    /'fetə/ * danh từ - cái cùm - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc * ngoại động từ - cùm (chân ai); xích (ngựa) - trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc

    English-Vietnamese dictionary > fetter

  • 2 der Zwang

    - {bondage} cảnh nô lệ, cảnh tù tội, sự câu thúc, sự bó buộc, sự bị ảnh hưởng - {coercion} sự ép buộc, tình trạng bị ép buộc, sự áp bức - {compulsion} sự cưỡng bách - {constraint} sự bắt ép, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng, sự e dè, sự giam hãm, sự nhốt - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {logic} Lôgic - {necessity} sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, số nhiều) cảnh nghèo túng - {pressure} sức ép, áp lực &), áp suất, sự đè nặng, sự thúc bách, cảnh quẩn bách, sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp, ứng suất - {restraint} sự ngăn giữ, sự hạn chế, sự gò bó, sự gian giữ, sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị, sự có chừng mực, sự không quá đáng, sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự = unter Zwang {under compulsion; upon compulsion}+ = Zwang ausüben [auf] {to put pressure [on]}+ = sich Zwang auferlegen {to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zwang

  • 3 die Fessel

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {fetter} cái cùm, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {gyve} = die Fessel (Pferd) {fetlock}+ = die Fessel (Anatomie) {ankle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fessel

  • 4 fesseln

    - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to captivate} làm say đắm, quyến rũ - {to chain} xích lại, trói buộc, buộc chặt &), ngáng dây, đo bằng thước dây - {to enchain} kiềm chế - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to fetter} cùm, xích, câu thúc - {to gyve} - {to hobble} đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc, nói ấp úng, nói trúc trắc, hành động do dự, tiến hành trục trặc, trúc trắc, làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc - buộc chằng - {to intrigue} có mưu đồ, vận động ngầm, dan díu, tằng tịu, mưu đồ làm, vận động ngần làm, gợi thích thú, kích thích tò mò, làm ngạc nhiên, làm phải suy nghĩ - {to pinion} cắt lông cánh, chặt cánh, xén đầu cánh, trói giật cánh khuỷ, trói cánh tay, trói chặt, buộc chặt - {to shackle} cùm lại, ngăn cản, ngăn chặn - {to trammel} đánh lưới, ngăn trở, làm trở ngại = fesseln [an] {to root [to]}+ = fesseln (Buch) {to grip (gripped,gripped/gript,gript)+ = fesseln (Aufmerksamkeit) {to absorb; to arrest; to enthrall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fesseln

  • 5 die Hemmung

    - {arrest} sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành - {arrestment} - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {fetter} cái cùm, gông cùm, xiềng xích, sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc - {inhibition} sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự ức chế - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng, stop-order - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn = die Hemmung (Uhr) {escapement}+ = die innere Hemmung {compunction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hemmung

  • 6 einschränken

    - {to abridge} rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to coerce} buộc, ép, ép buộc - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với, giáp giới với - {to constrain} bắt ép, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt - {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, làm đau đớn - làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fetter} cùm, xích, trói buộc, ràng buộc, câu thúc - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to modify} làm nhẹ, sửa đổi, thay đổi, thay đổi bằng hiện c lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực - {to peg} đóng chốt, đóng cọc, ghìm chặt, ghìm không cho lên xuống, ổn định, ném, ghi bằng chốt, vạch mặt chỉ tên là, cầm chốt đánh vào, cầm cọc đánh vào, cầm chốt nhắm vào, cầm cọc nhắm vào - đâm thủng bằng chốt, đam thủng bằng cọc, ném đá vào - {to pinch} vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức, làm cồn cào, làm tê buốt, làm tái đi, cưỡng đoạt, són cho, giục, thúc, cho đi ngược chiều gió, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, keo cú, keo kiệt - vắt cổ chày ra nước - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ - {to restrict} giới hạn, thu hẹp - {to stint} hà tằn hà tiện, ngừng, thôi = einschränken [auf] {to astrict [to]; to limit [to]}+ = einschränken (Ausgaben) {to cut down; to draw in}+ = einschränken (Befugnisse) {to restrain}+ = sich einschränken {to cut down one's expenses; to economize; to pull in; to reduce one's expenses; to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschränken

См. также в других словарях:

  • Fetter Lane — is a street in the ward of Farringdon Without in London England. It runs from Fleet Street in the south to Holborn in the north.The earliest mention of the street is faitereslane in 1312 [ [http://www.motco.com/Harben/2062.htm Origin of Fetter… …   Wikipedia

  • Fetter (disambiguation) — Fetter and similar can mean: * Fetters are a type of leg restraint * Alexander Fetter is an American physicist * See Fetter (Buddhism) for the Buddhist concept of mental fetter * Fetter v. Beale is an important law case about the crime of mayhem… …   Wikipedia

  • Fetter — Fet ter (f[e^]t t[ e]r), n. [AS. fetor, feter; akin to OS. feter[=o]s, pl., OD. veter, OHG. fezzera, Icel. fj[ o]turr, L. pedica, Gr. pe dh, and to E. foot. [root] 77. See {Foot}.] [Chiefly used in the plural, {fetters}.] 1. A chain or shackle… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fetter — Fet ter, v. t. [imp. & p. p. {Fettered}; p. pr. & vb. n. {Fettering}.] 1. To put fetters upon; to shackle or confine the feet of with a chain; to bind. [1913 Webster] My heels are fettered, but my fist is free. Milton. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fetter Schrier Hoblitzell — (October 7, 1838 ndash; May 2, 1900) was an American politician and Congressman from Maryland.Born in Cumberland, Maryland, Hoblitzell attended the primary schools and graduated from the Allegany Academy of Cumberland. He studied law, was… …   Wikipedia

  • Fetter Sonntag — Fetter Sonntag, so v.w. Feister Sonntag …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fetter — Fetter, Adolf von, preuß. General, geb. 27. Juli 1846 in Köln, wurde 1865 Leutnant, besuchte 1869–1873 mit Unterbrechung durch den Krieg die Kriegsakademie, war zur Dienstleistung beim Großen Generalstab befehligt, wirkte als Lehrer an der… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • fetter — I noun bond, bridle, catena, chain, check, compes, confinement, constraint, control, curb, detention, deterrence, deterrent, disadvantage, encumbrance, gyve, hamper, handicap, hindrance, impediment, imprisonment, incarceration, inhibition,… …   Law dictionary

  • fetter — vb shackle, *hamper, trammel, clog, manacle, hog tie Analogous words: *hinder, impede, obstruct, block, bar, dam: *restrain, curb, check: baffle, balk, thwart, foil, *frustrate: bind, *tie Contrasted words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • fetter — [v] tie up, hold bind, chain, check, clog, confine, cuff, curb, drag feet, encumber, hamper, hamstring*, handcuff, hang up, hinder, hobble, hog tie*, hold captive, leash, manacle, put straitjacket on*, repress, restrain, restrict, shackle, throw… …   New thesaurus

  • fetter — ► NOUN 1) a chain or shackle placed around a prisoner s ankles. 2) a restraint or check. ► VERB 1) restrain with fetters. 2) (be fettered) be restricted. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»