Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+feel+in

  • 61 gesundheitlich

    - {relating to one's health} = ich fühle mich gesundheitlich nicht ganz wohl {I don't feel quite up to par}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesundheitlich

  • 62 verbittert

    - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt = verbittert sein {to feel bitter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbittert

  • 63 glauben

    - {to credit} tin, công nhận, cho là, vào sổ bên có - {to deem} tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, chắc rằng - {to fancy} tưởng tượng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ - {to seem} có vẻ như, dường như, coi bộ - {to suppose} giả sử, giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi - {to think (thought,thougt) suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, nghĩ được, nghĩ là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng - {to trust} tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu = glauben [an] {to believe [in]}+ = glauben [daß] {to deem [that]; to feel (felt,felt) [that]}+ = nicht glauben [an] {to disbelieve [in]}+ = kaum zu glauben! {no kidding!}+ = es ist kaum zu glauben {it is beyond belief}+ = man darf ihm nicht glauben {he is not to be believed}+ = etwas treu und brav glauben {to believe something religiously}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glauben

  • 64 die Gegenseitigkeit

    - {mutuality} tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau - {reciprocity} sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền, tính đảo nhau = das beruht auf Gegenseitigkeit {I feel just the same}+ = auf Gegenseitigkeit beruhend {on mutual terms}+ = die Versicherung auf Gegenseitigkeit {mutual insurance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenseitigkeit

  • 65 verunsichert sein

    - {to feel uncertain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunsichert sein

  • 66 übel

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, hiểm - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {sick} đau, ốm yếu, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {unpleasant} khó ưa, đáng ghét = ihr ist übel {she feels sick}+ = mir ist übel {I feel sick}+ = wohl oder übel {willy-nilly}+ = es wird mir übel {my gorge rises}+ = es wird mir übel [bei] {my gorge rises [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übel

  • 67 unbehaglich

    - {comfortless} bất tiện, không đủ tiện nghi, tẻ nhạt, buồn tẻ, bị bỏ rơi không ai an ủi - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong manh, nghèo nàn, khó chịu, buồn chán - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {uneasy} bứt rứt, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn = sich unbehaglich fühlen {to be ill at ease; to feel funny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbehaglich

  • 68 Du fehlst mir

    - {I miss you} = warum fragst Du? {what makes you asking this?}+ = wo willst Du hin? {where are you bound for?}+ = Du hast gut reden. {You can talk.}+ = Du hast gewackelt! {tilt!}+ = was hältst Du davon? {how do you feel about this?}+ = Du siehst zerzaust aus. {You look dishevelled.}+ = Du traust dich ja nicht! {I dare you!}+ = Du verstehst mich falsch. {You've got me wrong.}+ = Du kannst mir nichts vormachen. {You can't fool me.}+ = Du bist wohl nicht recht gescheit. {You must be out of your mind.}+ = nach dem zu urteilen, was Du sagst {judging from what you say}+ = Du hättest es besser wissen müssen. {You ought to have known better.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Du fehlst mir

  • 69 es gruselt mir

    - {I feel creepy}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es gruselt mir

  • 70 anyhow

    /'enihau/ Cách viết khác: (anyway)/'eniwei/ * phó từ & liên từ - thế nào cũng được, cách nào cũng được =pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi - dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa =anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi - đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung =to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa =things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn =to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

    English-Vietnamese dictionary > anyhow

  • 71 anyway

    /'enihau/ Cách viết khác: (anyway)/'eniwei/ * phó từ & liên từ - thế nào cũng được, cách nào cũng được =pay me anyhow, but do pay me+ anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi - dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa =anyhow I must be off tomorrow+ dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi - đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung =to do one's work anyhow+ làm đại khái, làm qua loa =things are all anyhow+ mọi việc đều lộn xộn =to feel anyhow+ cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm

    English-Vietnamese dictionary > anyway

  • 72 ashamed

    /ə'ʃeimd/ * tính từ - xấu hổ, hổ thẹn, ngượng =to feel ashamed+ lấy làm xấu hổ =to be ashamed of+ xấu hổ vì, hổ thẹn vì =to be ashamed to do something+ xấu hổ không dám làm gì, ngượng không dám làm gì

    English-Vietnamese dictionary > ashamed

  • 73 awkward

    /'ɔ:kwəd/ * tính từ - vụng về - lúng túng, ngượng ngịu =to feel awkward+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu - bất tiện; khó khăn, nguy hiểm =an awkward door+ một cái cửa bất tiện =an awkward turning+ một chỗ ngoặt nguy hiểm - khó xử, rầy rà, rắc rối =to be in an awkward situation+ ở trong một tình thế khó xử !awkward age - tuổi mới lớn !awkward customer - người nguy hiểm; con vật nguy hiểm !awkward squad - (xem) squad

    English-Vietnamese dictionary > awkward

  • 74 bad

    /bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    English-Vietnamese dictionary > bad

  • 75 blue

    /blu:/ * tính từ - xanh =dark blue+ xanh sẫm - mặc quần áo xanh - (thông tục) chán nản, thất vọng =to feel blue+ cảm thấy chán nản =things look blue+ mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn =blue study+ sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê - hay chữ (đàn bà) - tục tĩu (câu chuyện) - (chính trị) (thuộc) đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ !to make (turn) the air blue - chửi tục !once in a blue moon - (xem) moon * danh từ - màu xanh =to be dressed in blue+ mặc quần áo màu xanh - phẩm xanh, thuốc xanh =Paris blue+ xanh Pa-ri - (the blue) bầu trời - (the blue) biển cả - vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít) =the dark blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt =the light blues+ những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít - nữ học giả, nữ sĩ ((cũng) blue stocking) - (số nhiều) sự buồn chán =to be in the blues; to have the blues+ buồn chán =to give someone the blues+ gây nỗi buồn chán cho ai !a bolt from the blue - (xem) bolt !out of the blue - hoàn toàn bất ngờ * ngoại động từ - làm xanh, nhuộm xanh - hồ lơ (quần áo) - (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)

    English-Vietnamese dictionary > blue

  • 76 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 77 certain

    /'sə:tn/ * tính từ - chắc, chắc chắn =to be certain of success+ chắc chắn là thành công =there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn - nào đó =a certain Mr. X+ một ông X nào đó =under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó - đôi chút, chút ít =to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng !for certain - chắc, chắc chắn, đích xác =I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không =I don't know for certain+ tôi không biết chắc !to make certain of - (xem) make

    English-Vietnamese dictionary > certain

  • 78 cheap

    /tʃi:p/ * tính từ - rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền =cheap seats+ chỗ ngồi rẻ tiền =cheap music+ âm nhạc rẻ tiền =a cheap jest+ trò đùa rẻ tiền =cheap trip+ cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền =cheap tripper+ người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền - ít giá trị, xấu - hời hợt không thành thật =cheap flattery+ sự tâng bốc không thành thật !cheapest is the dearest - (tục ngữ) của rẻ là của ôi !to feel cheap - (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở !to hold someone cheap - khinh ai, coi thường ai !to make oneself cheap - ăn ở không ra gì để cho người ta khinh * phó từ - rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá =to get (buy) something cheap+ mua vật gì rẻ =to sell something cheap+ bán vật gì rẻ * danh từ - on the cheap rẻ, rẻ tiền

    English-Vietnamese dictionary > cheap

  • 79 chippy

    /'tʃipi/ * tính từ - (từ lóng) khô khan, vô vị - váng đầu (sau khi say rượu) =to feel chippy+ váng đầu - hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã

    English-Vietnamese dictionary > chippy

  • 80 compassion

    /kəm'pæʃn/ * danh từ - lòng thương, lòng trắc ẩn =to have (take) compassion on (upon somebody)+ thương hại ai =to feel compassion for somebody+ cảm thấy thương hại ai =to have no bowel of compassion+ không có tình thương

    English-Vietnamese dictionary > compassion

См. также в других словарях:

  • feel — /feel/, v., felt, feeling, n. v.t. 1. to perceive or examine by touch. 2. to have a sensation of (something), other than by sight, hearing, taste, or smell: to feel a toothache. 3. to find or pursue (one s way) by touching, groping, or cautious… …   Universalium

  • Feel Good Inc. — Feel Good Inc. Saltar a navegación, búsqueda «Feel Good Inc.» Sencillo de Gorillaz del …   Wikipedia Español

  • Feel the Magic: XY/XX — Feel the Magic: XY♥XX Project Rub Европейская обложка игры Разработчик …   Википедия

  • feel — Ⅰ. feel UK US /fiːl/ verb [I or T] ► to experience something physical or emotional: »Steve s not feeling well so he s not in the office today. »We want our employees to feel good about coming to work. »In some companies, workers feel pressure to… …   Financial and business terms

  • feel — [fēl] vt. felt, feeling [ME felen < OE felan, akin to Ger fühlen & L palpare, to stroke < ? IE base * pel , to fly, flutter, cause to tremble > OE fīfealde, Ger falter, butterfly] 1. to touch or handle in order to become aware of;… …   English World dictionary

  • Feel No Pain (сингл Sade) — « Feel No Pain » Сингл Sade …   Википедия

  • Feel — (f[=e]l), v. t. [imp. & p. p. {Felt} (f[e^]lt); p. pr. & vb. n. {Feeling}.] [AS. f[=e]lan; akin to OS. gif[=o]lian to perceive, D. voelen to feel, OHG. fuolen, G. f[ u]hlen, Icel. f[=a]lma to grope, and prob. to AS. folm palm of the hand, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feel — may refer to:In music * Feel , a 2006 single by Kumi Koda * Feel , a 2002 single by Robbie Williams * Feel , the final track from Stereophonics 2004 album, Language. Sex. Violence. Other? * Feel , a 2006 single by Chicago * Feel , a 1992 b side… …   Wikipedia

  • Feel Good Inc. — «Feel Good Inc.» Сингл Gorillaz п …   Википедия

  • Feel Good Time — «Feel Good Time» Сингл Pink при участии …   Википедия

  • feel sick — phrase to feel that food that you have eaten is going to come out of your stomach through your mouth The thought of losing his child made him feel physically sick. Thesaurus: feeling sick and vomitinghyponym general words for illnesses, diseases… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»