Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+feel+(

  • 61 strange

    /streindʤ/ * tính từ - lạ, xa lạ, không quen biết =strange land+ đất lạ, đất nước người - kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc =a strange story+ một câu chuyện kỳ lạ =he is very strange in his manner+ thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng - mới, chưa quen =I am strange to the work+ công việc đối với tôi rất mới =I am quite strange here+ tôi không phải người vùng này !to feel strange - thấy trong người khang khác, thấy choáng váng - thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái

    English-Vietnamese dictionary > strange

  • 62 sympathy

    /'simpəθi/ * danh từ - sự thông cảm; sự đồng tình =to enjoy the sympathy of somebody+ được sự đồng tình của ai - sự thương cảm; mối thương cảm =to feel sympathy for somebody+ thương cảm ai - sự đồng ý

    English-Vietnamese dictionary > sympathy

  • 63 thing

    /θiɳ/ * danh từ - cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món =expensive things+ những thứ đắt tiền - đồ dùng, dụng cụ =the things+ bộ đồ trà - đồ đạc, quần áo... =put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi - vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện =there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh =that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn =you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề =the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là... =that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác =I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm - người, sinh vật =poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé! =you silly thing!+ cậu thật là ngốc =dumb things+ thú vật, súc vật - (pháp lý) của cải, tài sản =things personal+ động sản - mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu =it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất =it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt !above all things - trên hết !as a general thing - thường thường, nói chung !to know a thing or two - có kinh nghiệm, láu !to look (feel) quite the thing - trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh !to make a good thing out of something - kiếm chác được ở cái gì

    English-Vietnamese dictionary > thing

  • 64 throat

    /θrout/ * danh từ - họng, cuống họng =to grip someone by the throat+ bóp cổ ai - lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao) - khúc sông hẹp (giữa hai vách đá) !to jump down somebody's throat - (xem) jump !to feel (have) a lump in the throat - (xem) lump !to ram something down someone's throat - bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì !words stick in one's throat - những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được

    English-Vietnamese dictionary > throat

  • 65 uncomfortable

    /ʌn'kʌmfətəbl/ * tính từ - bất tiện, không tiện - không thoải mái; bực bội, khó chịu =to feel uncomfortable+ cảm thấy bực bội khó chịu =to make things uncomfortable for+ gây phiền phức cho - lo lắng

    English-Vietnamese dictionary > uncomfortable

  • 66 uneasiness

    /ʌn'i:zinis/ * danh từ - trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu - trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm =to feel some uneasiness+ cảm thấy lo lắng =you have nos cause of uneasiness+ không có gì phải lo ngại cả

    English-Vietnamese dictionary > uneasiness

  • 67 up

    / p/ * phó từ - ở trên, lên trên, lên =up in the air+ ở trên cao trong không trung - dậy, đứng lên, đứng dậy =to get up early+ dậy sớm =the whole nation was up in arms against the invaders+ c nước đ đứng lên cầm vũ khí chống quân xâm lược - đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc) =whe are you going up to London?+ khi nào anh đi Luân đôn? =to go up to the door+ đến tận cửa - hết, hoàn toàn, xong ((cũng) U.P.) =time is up+ hết giờ rồi =to fill up a glass+ rót đầy cốc =it's all up+ đ hoàn toàn xong c rồi - cừ, giỏi, thông thạo =to be well up in English+ giỏi tiếng Anh - (+ động từ) to lên, mạnh lên, lên =speak up!+ nói to lên! =to blow up the fire+ thổi lửa lên !up against - đưng đầu với (khó khăn, trở ngại...) !up and down - đi đi lại lại, lên lên xuống xuống; khắp chốn, khắp ni, mọi chỗ =to walk up and down+ đi đi lại lại =to look for something up and down+ tìm cái gì khắp mọi chỗ !up to - bận, đang làm =what's he up to?+ hắn ta đang làm gì? =what tricks has he been up to?+ hắn đang dở những trò gì thế? - xứng đáng; đủ sức, đủ kh năng =not to feel up to something+ cm thấy không đủ kh năng làm việc gì - cho đến, đến =up to now+ đến nay =from one up to one hundred+ từ một đến một trăm - phi, có nhiệm vụ phi =it is up to us to...+ chúng ta có nhiệm vụ phi... !what's up? - có việc gì thế? * giới từ - lên, ngược lên; ở trên =up hill and down dale+ lên dốc xuống đèo =to go up the river+ đi ngược dòng sông =up the hill+ ở trên đồi - ngược (gió, dòng nước...) =up the wind+ ngược gió - ở cuối =up the yard+ ở cuối sân * tính từ - lên (đi về một thành phố lớn hay thủ đô), ngược (đi về hướng bắc) =an up train+ chuyến tàu về thủ đô; chuyến tàu ngược * danh từ - sự lên, sự thăng =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đang lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc lên - sự thành công - chuyến tàu về (thủ đô); chuyến tàu ngược * nội động từ - (thông tục) đột nhiên đứng dậy; đột nhiên nói; đột nhiên làm - tăng vọt lên (giá c, mức sn xuất...)

    English-Vietnamese dictionary > up

  • 68 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

  • 69 trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

    !as well - cũng, cũng được, không hại gì =you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với =you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được !as well as - như, cũng như, chẳng khác gì =by day as well as by night+ ngày cũng như đêm - và còn thêm =we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa !pretty well - hầu như * tính từ better; best - tốt; tốt lành =things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c - tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần =it's well that you have come+ anh đến thật là tốt =it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm - khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi =to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ =to get well+ đ khỏi (người ốm) - may, may mắn =it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó !it's (that's) all very well but... -(mỉa mai) hay đấy, nhưng... * thán từ - quái, lạ quá =well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được? - đấy, thế đấy =well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây - thế nào, sao =well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? =well then?+ rồi sao? - thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là =well, such is life!+ thôi, đời là thế well =wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng! =well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa! - được, ừ =very well!+ được!, ừ!, tốt quá! - vậy, vậy thì =well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói,... * danh từ - điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện =to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành !to let well alone - đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què * danh từ - giếng (nước, dầu...) =to bore a well+ khoan giếng =to sink a well+ đào giếng - (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc) - (kiến trúc) lồng cầu thang - lọ (mực) - (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu) - chỗ ngồi của các luật sư (toà án) - (hàng không) chỗ phi công ngồi - (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước - (ngành mỏ) hầm, lò

    English-Vietnamese dictionary > trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

  • 70 wolfish

    /'wulfiʃ/ * tính từ - (thuộc) chói sói; như chó sói - tham tàn, hung ác =a wolfish cruelty+ tính hung ác như chó sói - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói =to feel wolfish+ rất đói

    English-Vietnamese dictionary > wolfish

См. также в других словарях:

  • feel — /feel/, v., felt, feeling, n. v.t. 1. to perceive or examine by touch. 2. to have a sensation of (something), other than by sight, hearing, taste, or smell: to feel a toothache. 3. to find or pursue (one s way) by touching, groping, or cautious… …   Universalium

  • Feel Good Inc. — Feel Good Inc. Saltar a navegación, búsqueda «Feel Good Inc.» Sencillo de Gorillaz del …   Wikipedia Español

  • Feel the Magic: XY/XX — Feel the Magic: XY♥XX Project Rub Европейская обложка игры Разработчик …   Википедия

  • feel — Ⅰ. feel UK US /fiːl/ verb [I or T] ► to experience something physical or emotional: »Steve s not feeling well so he s not in the office today. »We want our employees to feel good about coming to work. »In some companies, workers feel pressure to… …   Financial and business terms

  • feel — [fēl] vt. felt, feeling [ME felen < OE felan, akin to Ger fühlen & L palpare, to stroke < ? IE base * pel , to fly, flutter, cause to tremble > OE fīfealde, Ger falter, butterfly] 1. to touch or handle in order to become aware of;… …   English World dictionary

  • Feel No Pain (сингл Sade) — « Feel No Pain » Сингл Sade …   Википедия

  • Feel — (f[=e]l), v. t. [imp. & p. p. {Felt} (f[e^]lt); p. pr. & vb. n. {Feeling}.] [AS. f[=e]lan; akin to OS. gif[=o]lian to perceive, D. voelen to feel, OHG. fuolen, G. f[ u]hlen, Icel. f[=a]lma to grope, and prob. to AS. folm palm of the hand, L.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Feel — may refer to:In music * Feel , a 2006 single by Kumi Koda * Feel , a 2002 single by Robbie Williams * Feel , the final track from Stereophonics 2004 album, Language. Sex. Violence. Other? * Feel , a 2006 single by Chicago * Feel , a 1992 b side… …   Wikipedia

  • Feel Good Inc. — «Feel Good Inc.» Сингл Gorillaz п …   Википедия

  • Feel Good Time — «Feel Good Time» Сингл Pink при участии …   Википедия

  • feel sick — phrase to feel that food that you have eaten is going to come out of your stomach through your mouth The thought of losing his child made him feel physically sick. Thesaurus: feeling sick and vomitinghyponym general words for illnesses, diseases… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»