Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+fall

  • 81 der Absturz

    - {crash} vải thô, tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ, sự rơi, sự đâm sầm vào, sự phá sản, sự sụp đổ - {engulfment} sự nhận chìm, sự nhận sâu - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự suy sụp, sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {steep} dốc, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm = der Absturz (Abhang) {precipice}+ = zum Absturz bringen {to crash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Absturz

  • 82 absinken

    - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to sink (sank,sunk) chìm, cụt, mất dần, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc, giấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absinken

  • 83 vornüberfallen

    - {to fall headlong}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornüberfallen

  • 84 der Sturz

    - {chute} cầu trượt, đường trượt, dốc lao, đường lao, thác, máng đổ rác, dù - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {mucker} cái ngã, người thô lỗ - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {plunge} sự lao mình xuống, cái nhảy đâm đầu xuống, bước liều, sự lao vào - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ - {tumble} cái ngã bất thình lình, sự đổ nhào, sự nhào lộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối tung, tình trạng hỗn loạn - {upset} sự đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = der jähe Sturz {precipitation}+ = der schwere Sturz {a good cropper; purler}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturz

  • 85 verfallen

    - {dilapidated} đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, long tay gãy ngõng, xác xơ, bị phung phí, lôi thôi, không gọn gàng - {forfeit} bị mất, bị thiệt - {ruinous} tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to degenerate} thoái hoá - {to disintegrate} làm tan rã, làm rã ra, nghiền, phân huỷ, tan rã, rã ra - {to expire} thở ra, thở hắt ra, tắt thở, chết, tắt, mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực, mai một, mất đi - {to forfeit} để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá - {to waste} lãng phí, bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang, tàn phá, làm hao mòn dần, làm hư hỏng, làm mất phẩm chất, uổng phí, hao mòn, trôi qua = verfallen (verfiel,verfallen) {to corrode; to dilapidate; to dwindle; to wane}+ = verfallen (verfiel,verfallen) [in] {to lapse [into]}+ = verfallen (verfiel,verfallen) (Gesundheit) {to break up}+ = verfallen auf {to hit upon; to pitch upon}+ = jemandem verfallen {to fall under someone's spell}+ = auf etwas verfallen {to hit on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfallen

  • 86 die Fallgeschwindigkeit

    - {speed of fall}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fallgeschwindigkeit

  • 87 sich mit jemandem verkrachen

    - {to fall out with someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich mit jemandem verkrachen

  • 88 der Untergang

    - {decay} tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút, tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa, chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục, sự rã, sự phân rã - {doom} số mệnh, số phận, sự chết, sự diệt vong, sự tận số, sự sụp đổ, sự phán quyết cuối cùng, quy chế, sắc luật, sắc lệnh, sự kết án, sự kết tội - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp - {fall} sự rơi, sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự hạ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả - số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {fate} thiên mệnh, định mệnh, thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự huỷ diệt - {overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn - {perdition} cái chết vĩnh viễn, kiếp trầm luân, kiếp đoạ đày - {ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại, nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, số nhiều) tàn tích, cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn - {sinking} sự chìm, sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống, sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao - {undoing} sự tháo, sự cởi, sự mở, sự xoá, sự huỷ, sự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng, sự làm hại đến thanh danh, cái phá hoại, cái làm đồi truỵ, cái làm hư hỏng - {wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, vật đổ nát, gạch vụn, xác tàu chìm, tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế - {wreckage} mảnh vỡ = der Untergang (Astronomie) {decline; setting}+ = der gänzliche Untergang {perdition}+ = dem Untergang geweiht {doomed to ruin; fated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Untergang

  • 89 zulangen

    - {to fall to; to help oneself}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zulangen

  • 90 der Wettersturz

    - {sudden drop in temperature; sudden fall in temperature}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettersturz

  • 91 gehören

    - {to be (was,been) thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, xảy ra, diễn ra, giá, be to phải, định, sẽ, đang, bị, được = gehören [zu] {to appertain [to]; to belong [to]; to pertain [to]; to rank [among,with]}+ = gehören zu {to fall under}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehören

  • 92 das Garn

    - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ - {yarn} sợi, chuyện huyên thiên, chuyện bịa = das grobe Garn {thrum}+ = mit Garn umwickeln {to whip}+ = jemandem ins Garn gehen {to fall into someone's snare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Garn

  • 93 herunterfallen

    - {to fall down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herunterfallen

  • 94 absteigen

    - {to alight (alighted,alighted) xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống = absteigen [von] {to dismount [from]}+ = absteigen (Gast) {to put up}+ = absteigen (Sport) {to fall back}+ = absteigen (stieg ab,abgestiegen) {to descend; to get down}+ = absteigen (stieg ab,abgestiegen) [von] {to light (lit,lit) [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absteigen

  • 95 entfallen

    - {to escape} trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra = auf jemanden entfallen {to fall to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entfallen

  • 96 der Verruf

    - {boycott} sự tẩy chay - {taboo} điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ = in Verruf {taboo}+ = in Verruf kommen {to fall into disrepute}+ = in Verruf setzen {to disparage}+ = in Verruf bringen {to damn; to darn; to decry; to explode}+ = jemanden in Verruf bringen {to bring someone into discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verruf

  • 97 die Vergessenheit

    - {oblivion} sự lãng quên = in Vergessenheit geraten {to fall into oblivion; to pass out of mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergessenheit

  • 98 abfallen

    - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to slant} làm nghiêng, làm cho đi chệch đường, đưa theo một quan điểm riêng, bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm, dốc nghiêng đi, xiên, đi chệch đường - {to slope} nghiêng, dốc, chuồn, biến, đi dạo, cắt nghiêng, vác lên vai = abfallen [von] {to apostatize [from]}+ = abfallen [nach] {to sink (sank,sunk) [to]}+ = abfallen (übrigbleiben) {to be left over}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) {to fall away}+ = abfallen (fiel ab,abgefallen) [von] {to lapse [from]}+ = schräg abfallen {to slope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfallen

  • 99 die Ungnade

    - {disfavour} sự ghét bỏ, sự không thương yêu, tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu, sự phản đối, sự không tán thành - {disgrace} tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục, điều nhục nhã - điều hổ thẹn = in Ungnade sein {to be in the doghouse; to be under a cloud}+ = bei jemandem in Ungnade fallen {to fall out of favour with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungnade

  • 100 sich verfeinden

    - {to become enemies} = sich mit jemandem verfeinden {to fall out with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verfeinden

См. также в других словарях:

  • Fall — (f[add]l), v. i. [imp. {Fell} (f[e^]l); p. p. {Fallen} (f[add]l n); p. pr. & vb. n. {Falling}.] [AS. feallan; akin to D. vallen, OS. & OHG. fallan, G. fallen, Icel. Falla, Sw. falla, Dan. falde, Lith. pulti, L. fallere to deceive, Gr. sfa llein… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fall arrest — is the form of fall protection which involves the safe stopping of a person already falling. It is one of several forms of fall protection, forms which also include fall guarding (general protection that prevents persons from entering a fall… …   Wikipedia

  • Fall Out Boy — Saltar a navegación, búsqueda Fall Out Boy Fall Out Boy en concierto 2006 Información personal Origen …   Wikipedia Español

  • fall — [fôl] vi. fell, fallen, falling [ME fallen < OE feallan, to fall, akin to Ger fallen < IE base * phol , to fall > Lith púolu, to fall] I to come down by the force of gravity; drop; descend 1. to come down because detached, pushed,… …   English World dictionary

  • Fall River, Nova Scotia — Fall River (2001 population: 4,393) is a Canadian suburban community in Nova Scotia s Halifax Regional Municipality.It is located north of the Bedford Basin, northwest of Bedford, east of Lower Sackville and north and west of Waverley.Fall River… …   Wikipedia

  • Fall — bezeichnet: Absturz (Unfall), ein Sturz aus gewisser Höhe Freier Fall, die durch Gravitation bewirkte Bewegung eines Körpers Fall (Tau), in der Seemannssprache eine Leine zum Hochziehen und Herablassen von Segeln, Ruderblättern oder Schwertern… …   Deutsch Wikipedia

  • Fall Out Boy — en 2006. De gauche à droite : Joe Trohman, Patrick Stump et Pete Wentz. Surnom FOB Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Fall Out Boys — Fall Out Boy Fall Out Boy Les Fall Out Boy en 2006. De gauche à droite:Joe Trohman, Patrick Stump et Pete Wentz. Alias FOB …   Wikipédia en Français

  • Fall out boy — Les Fall Out Boy en 2006. De gauche à droite:Joe Trohman, Patrick Stump et Pete Wentz. Alias FOB …   Wikipédia en Français

  • Fall Out Boy — Слева направо: Пит Венц, Патрик Стамп, Энди Хёрли и Джо Троман …   Википедия

  • Fall River Government Center — View from South Main Street Completed 1976 Location One Government Center …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»