Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+face+the+facts

  • 1 stare

    /steə/ * danh từ - sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm - cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm * động từ - nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm =to stare someone out of countenance+ nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng =to stare someone in the face+ nhìn chằm chằm vào mặt ai =to stare at somebody+ nhìn ai chằm chằm =to stare someone into silence+ nhìn chằm chằm bắt ai phải im - rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra =the facts stare us in the face+ sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...) !to stare down - nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

    English-Vietnamese dictionary > stare

  • 2 light

    /lait/ * danh từ - ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =to stand in somebody's light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì =in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này =to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời =to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá =to come to light+ ra ánh sáng, lộ ra - nguồn ánh sáng, đèn đuốc =traffic lights+ đèn giao thông - lửa, tia lửa; diêm, đóm =to strike a light+ bật lửa, đánh diêm =give me a light, please+ làm ơn cho tôi xin tí lửa - (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý =to do something according to one's lights+ làm gì theo sự hiểu biết của mình - trạng thái, phương diện, quan niệm =in a good light+ ở chỗ có nhiều ánh sáng, ở chỗ rõ nhất (dễ trông thấy nhất); với quan niệm đúng, với cách hiểu đúng (một vấn đề) =to place something in a good light+ trình bày cái gì một cách tốt đẹp =in a wrong light+ quan niệm sai, hiểu sai =the thing now appears in a new light+ sự việc bây giờ biểu hiện ra dưới một trạng thái mới - sự soi sáng, sự làm sáng tỏ; (số nhiều) những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ - (tôn giáo) ánh sáng của thượng đế - sinh khí, sự tinh anh; ánh (mắt); (thơ ca) sự nhìn - (số nhiều) (từ lóng) đôi mắt - cửa, lỗ sáng =men of light and leading+ những người có uy tín và thế lực - (số nhiều) khả năng =according to one's lights+ tuỳ theo khả năng của mình - (nghệ thuật) chỗ sáng (trong bức tranh) * tính từ - sáng sủa, sáng - nhạt (màu sắc) =light blue+ xanh nhạt * ngoại động từ lit, lighted - đốt, thắp, châm, nhóm =to light a fire+ nhóm lửa - soi sáng, chiếu sáng - soi đường - ((thường) + up) làm cho rạng lên, làm cho sáng ngời lên (nét mặt, khoé mắt) =the news of the victory lighted up their eyes+ tin chiến thắng làm cho mắt họ ngời lên * nội động từ - ((thường) + up) đốt đèn, lên đèn, thắp đèn, châm lửa, nhóm lửa =it is time to light up+ đã đến giờ lên đèn - thắp, đốt, bắt lửa, bén lửa =this lamp does not light well+ cái đèn này khó thắp - ((thường) + up) sáng ngời, tươi lên =face lights up+ nét mặt tươi hẳn lên !to light into - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công - mắng mỏ !to light out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thình lình bỏ đi * nội động từ lit, lighted - đỗ xuống, đậu (chim), xuống - (+ upon) tình cờ rơi đúng vào, tình cờ gặp phải * tính từ - nhẹ, nhẹ nhàng =as light as a feather+ nhẹ như một cái lông =light food+ đồ ăn nhẹ =light sleep+ giấc ngủ nhẹ nhàng =a light sleeper+ người tỉnh ngủ =a light task+ công việc nhẹ =a light punishment+ sự trừng phạt nhẹ =light wine+ rượu vang nhẹ =light ship+ tàu đã dỡ hàng =light marching order+ lệnh hành quân mang nhẹ =light cavalry+ kỵ binh vũ trang nhẹ - nhanh nhẹn =to be light of foot+ bước đi nhanh nhẹn - nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái =light touch+ cái vuốt nhẹ nhàng =with a light hand+ nhẹ tay; khôn khéo =with a light heart+ lòng thư thái, lòng băn khoăn lo âu gì =light music+ nhạc nhẹ =light comedy+ kịch cui nhẹ nhàng - khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp; lăng nhăng; lẳng lơ, đĩ thoã =a light woman+ người đàn bà lẳng lơ - tầm thường, không quan trọng =a light talk+ chuyện tầm phào =to make light of+ coi thường, coi rẻ, không chú ý đến, không quan tâm đến !to have light fingers - có tài xoáy vặt * phó từ - nhẹ, nhẹ nhàng =to tread light+ giảm nhẹ !light come light go - (xem) come !to sleep light - ngủ không say, ngủ dể tỉnh

    English-Vietnamese dictionary > light

См. также в других словарях:

  • Face the Facts — is a consumer affairs programme on BBC Radio 4, featuring investigative journalism, that has been running since the mid 1980s. Currently introduced by John Waite, brother of the well known humanitarian and churchman Terry Waite, it usually… …   Wikipedia

  • face the facts — verb To accept what is true, especially when it is undesirable …   Wiktionary

  • The Facts in the Case of M. Valdemar — Infobox Book | name = The Facts in the Case of M. Valdemar title orig = translator = image caption = Illustration for The Facts in the Case of M. Valdemar by Harry Clarke, 1919. author = Edgar Allan Poe country = flagicon|USA United States… …   Wikipedia

  • The Facts of Life Reunion — Infobox Film name = The Facts of Life Reunion image size = caption = director = Charles Herman Wurmfeld producer = Greg Copeland writer = Max Enscoe Annie deYoung narrator = starring = Charlotte Rae Lisa Whelchel Mindy Cohn Kim Fields music =… …   Wikipedia

  • face facts — phrase used for saying that someone has to accept the truth, although it is unpleasant When are these people going to face facts? Thesaurus: to try to deal with a problem or difficultysynonym Main entry: face * * * face facts (or face the… …   Useful english dictionary

  • List of The Facts of Life episodes — List of The Facts of Life (1979 1988) episodes. eason 1: 1979 1980eason 4: 1982 1983eason 7: 1985 1986eason 8: 1986 1987 Season 8, Episode 1: Out of Peekskill: Part 1Original Air Date: 27 September 1986Mrs. Garrett becomes reacquainted with Bruce …   Wikipedia

  • The News Quiz — The News Quiz: Stop Press CD, with from left to right, Alan Coren, Sandi Toksvig, Andy Hamilton and Jeremy Hardy on the cover. Genre Panel game Running time 30 minutes …   Wikipedia

  • The Now Show — Hugh Dennis (left) and Steve Punt at the 2005 Radio Festival, Edinburgh. Genre Comedy Running time 30 mins Country …   Wikipedia

  • The Moral Maze — Genre Individual cross examinations of successive witnesses by a group of panellists on live radio Running time 45 mins (Wednesdays 20.00) Country UK Languages English Home station …   Wikipedia

  • The Museum of Curiosity — John Lloyd and Bill Bailey hosting an episode from the first series of The Museum of Curiosity. Other names The Professor of Curiosity (unbroadcast pilot) Genre Panel game …   Wikipedia

  • The Age of Quarrel — Студийный альбом …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»