Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+except+to

  • 1 except

    /ik'sept/ * ngoại động từ - trừ ra, loại ra * nội động từ - phản đối, chống lại =to except against someone's statement+ phản đối lại lời tuyên bố của ai * giới từ - trừ, trừ ra, không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

    English-Vietnamese dictionary > except

  • 2 ausgenommen

    - {except} trừ, trừ ra, không kể, trừ phi - {excepting} - {exempt} được miễn - {save} ngoài ra - {unless} trừ khi, nếu không = niemand ausgenommen {bar none}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgenommen

  • 3 außer

    - {apart [from]} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {bar} trừ, trừ ra - {beside} bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {except} không kể, trừ phi - {save} ngoài ra - {saving} - {unless} trừ khi - {wanting} thiếu, không có, ngu, đần = außer uns {save us}+ = außer ihm {except him}+ = außer daß {except}+ = außer sich {frantic}+ = außer wenn {unless}+ = außer sich [vor] {delirious [with]; mad [with]}+ = alle außer ihm {all but him}+ = außer sich sein [vor] {to be transported [with]}+ = sie ist außer sich {she is beside herself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außer

  • 4 auf

    - {a} một, cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa..., mỗi, mỗi một - {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, bận, đang làm, ở, trong người, theo với - {at} = bis auf {except; except for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf

  • 5 bis

    - {but} nhưng, nhưng mà, nếu không, không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, ai... mà không - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {except} trừ, trừ ra, không kể, trừ phi - {through} xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được, đã nói xong, thẳng - {till} đến, tới, cho đến khi, trước khi - {to} về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của, ở, để, được, vào, lại = bis zu {as far as; till; until; up to}+ = bis in {till; until}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bis

  • 6 denn

    - {because} vì, bởi vì - {for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì - {since} từ lâu, từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ lúc, vì lẽ rằng, bởi chưng - {than} hơn = mehr denn je {more than ever}+ = es sei denn, daß {except that; unless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > denn

  • 7 Einwendungen machen

    - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to demur} ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ, có ý kiến phản đối = Einwendungen machen [gegen] {to except [against]; to take exception [to,at]}+ = Einwendungen erheben {to expostulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Einwendungen machen

  • 8 ausschließen

    - {to debar} ngăn cản, ngăn cấm, tước - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ = ausschließen [von] {to bar [from]; to debar [from]; to deprive [of]; to exclude [from]; to preclude [from]}+ = ausschließen (Zeile) {to space}+ = ausschließen [wegen] {to disqualify [for]}+ = ausschließen [von,aus] {to except [from,out of]}+ = ausschließen (Parlament) {to unseat}+ = ausschließen (Typographie) {to justify}+ = ausschließen [jemanden von etwas] {to interdict [someone from something]}+ = ausschließen (schloß aus,ausgeschlossen) {to lock out}+ = etwas ausschließen {to be exclusive of something}+ = jemanden ausschließen (Sport) {to suspend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschließen

  • 9 admittance

    /əd'mitəns/ * danh từ - sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp =no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào =to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào... - lối đi vào - (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

    English-Vietnamese dictionary > admittance

  • 10 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 11 nixie

    /'niksi/ * tính từ - không, không chút nào; không hẳn =there are nixie clouds in the sky+ trên bầu trời không một vần mây =nixie man can do it+ không người nào có thể làm được cái đó =nixie one knows+ không ai biết =it is nixie joke+ không phải là chuyện đùa =it is nixie distance+ không mấy bước, không xa xôi gì =these remarks or rather nixie remarks+ những lời nhận xét hay nói cho đúng hơn những lời không hắn là nhận xét này - (nixie động tính từ hiện tại) không thể nào được =there is nixie denying that socialism is far superior to capitalism+ không thể nào phủ nhận được là chủ nghĩa xã hội ưu việt hơn chủ nghĩa tư bản !in no time - trong nháy mắt, chỉ một thoáng, chẳng bao lâu !no admittance except on business - không việc gì xin miễn vào !no compromise! - không thoả hiệp! !no surrender! - không đầu hàng! !no scribbing on the walls - không được vẽ bậy lên tường !no smoking! - cấm hút thuốc!

    English-Vietnamese dictionary > nixie

См. также в других словарях:

  • Except — Ex*cept , prep. [Originally past participle, or verb in the imperative mode.] With exclusion of; leaving or left out; excepting. [1913 Webster] God and his Son except, Created thing naught valued he nor . . . shunned. Milton. Syn: {Except},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • except — [ek sept′, iksept′] vt. [ME excepten < OFr excepter < L exceptare, to take out, except < exceptus, pp. of excipere < ex , out + capere, to take: see HAVE] to leave out or take out; make an exception of; exclude; omit vi. Now Rare to… …   English World dictionary

  • except — Ⅰ. except UK US /ɪkˈsept/ preposition (also except for) ► used to mean not including or but not : »Our offices are open Monday through Friday except on national holidays. » All money transfers, except for those between members of the same branch …   Financial and business terms

  • Except — Ex*cept , v. i. To take exception; to object; usually followed by to, sometimes by against; as, to except to a witness or his testimony. [1913 Webster] Except thou wilt except against my love. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Except — Ex*cept ([e^]k*s[e^]pt ), conj. Unless; if it be not so that. [1913 Webster] And he said, I will not let thee go, except thou bless me. Gen. xxxii. 26. [1913 Webster] But yesterday you never opened lip, Except, indeed, to drink. Tennyson. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • except — ex·cept /ik sept/ vt: to take or leave out (as from insurance coverage or a deed): exclude specifically except ed the air carriers and unions from the provisions M. A. Kelly vi: object; esp: to fi …   Law dictionary

  • except vs expect —   Except is usually used as a preposition or conjunction, which means not including.   For example: I teach every day except Sundays.   Expect is a verb, which we use when we think something is likely to happen, or someone is likely to do or be… …   English dictionary of common mistakes and confusing words

  • except vs expect —   Except is usually used as a preposition or conjunction, which means not including.   For example: I teach every day except Sundays.   Expect is a verb, which we use when we think something is likely to happen, or someone is likely to do or be… …   English dictionary of common mistakes and confusing words

  • Except — Ex*cept , v. t. [imp. & p. p. {Excepted}; p. pr. & vb. n. {Excepting}.] [L. exceptus, p. p. of excipere to take or draw out, to except; ex out + capere to take: cf. F. excepter. See {Capable}.] 1. To take or leave out (anything) from a number or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • except — [prep] other than apart from, aside from, bar, barring, besides, but, excepting, excluding, exclusive of, exempting, if not, lacking, leaving out, minus, not for, omitting, outside of, rejecting, save, saving, short of, without, with the… …   New thesaurus

  • Except in the case of their wives or those whom their right hands possess — is an often referred to part of a verse that appears in two Qur anic verses of Al Muminun and Al Maarij.It is often quoted in relation to the topics of Islam and slavery, Sexuality in Islam, Islam and masturbation, Nikah Mut ah and others, and… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»