Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+event

  • 1 event

    /i'vent/ * danh từ - sự việc, sự kiện - sự kiện quan trọng - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi - trường hợp, khả năng có thể xảy ra =in the event of success+ trong trường hợp thành công =at all events; in any event+ trong bất kỳ trường hợp nào - kết quả, hậu quả

    English-Vietnamese dictionary > event

  • 2 das Erlebnis

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua = das innere Erlebnis {thrill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erlebnis

  • 3 der Vorfall

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra, biến cố - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph = der Vorfall (Medizin) {prolapse}+ = der tragische Vorfall {tragic occurence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorfall

  • 4 die Begebenheit

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begebenheit

  • 5 das Vorkommnis

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorkommnis

  • 6 das Geschehen

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra, biến cố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschehen

  • 7 der Vorgang

    - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra, biến cố - {procedure} thủ tục - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm = der Vorgang (Akte) {file; record}+ = bei dem Vorgang {in the process}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vorgang

  • 8 das Ereignis

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {circumstance} hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ - {event} sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {happening} sự việc xảy ra, chuyện xảy ra, biến cố - {incident} việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra, việc xô xát, việc rắc rối, đoạn, tình tiết, việc phụ, việc có liên quan, vụ ném bom thành ph - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công chuyện = das freudige Ereignis {a happy event}+ = das tragische Ereignis {tragedy}+ = das zukünftige Ereignis {futurity}+ = das wunderbare Ereignis {wonder}+ = nach diesem Ereignis {subsequent to this event}+ = das unerwartete Ereignis {emergency; thunderbolt}+ = das sensationelle Ereignis {a sensation}+ = das Ereignis hat sich mir tief eingeprägt {the event has deeply imprinted itself on my mind}+ = das ein Jahr ums andere stattfindende Ereignis {biennial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ereignis

  • 9 im Kriegsfall

    - {in the event of war} = nur für den Kriegsfall gültig {hostilities only}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im Kriegsfall

  • 10 der Fall

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {downfall} sự trút xuống, sự đổ xuống, trận mưa như trút nước, sự sa sút, sự suy vi - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {fall} sự ngã, sự rụng xuống, sự rũ xuống, sự sụp đổ, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự sụt giá, sự giảm giá, sự vật ngã, keo vật, sự sa ngã, lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả, số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống, dốc xuống, thác, sự đẻ, lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt, mùa lá rụng, mùa thu - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ - {spill} sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng đánh đổ ra, spillway, cái đóm, cái nút nhỏ, cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ = das Fall (Marine) {halyard}+ = der Fall (Physik) {descent}+ = in dem Fall {if so}+ = der schwere Fall {mucker; plump}+ = der einzelne Fall {instance}+ = im besten Fall {at best}+ = Knall und Fall {all of a sudden; pop}+ = auf jeden Fall {at all events; at any rate; in any case; in any event; whether or no}+ = der strittige Fall {moot case}+ = der dringende Fall {exigence}+ = auf keinen Fall {by no means; in no case; in no way; not for the life of me; on no account; on no consideration; under no circumstances}+ = zu Fall bringen {to drop; to lay low}+ = auf keinen Fall! {nothing doing!}+ = den Fall annehmen {to put the case}+ = im äußersten Fall {if the worst comes to the worst}+ = das ist ganz mein Fall {that's down my alley; that's just my cup of tea; that's just my line}+ = im günstigsten Fall {at best}+ = das ist genau sein Fall {that's nuts to him}+ = der Fall wird verhandelt (Jura) {the case is up}+ = einen Fall verlangen (Grammatik) {to take a case}+ = einen Fall verhandeln {to hear a case}+ = dieser spezielle Fall {this particular case}+ = im letztgenannten Fall (Referenz zu vorhergehendem Text) {latter case}+ = jemanden zu Fall bringen {to trip up}+ = über einen Fall verhandeln (Jura) {to try a case}+ = Er ist ein hoffnungsloser Fall. {He is a dead loss.}+ = gesetzt den Fall, ich habe recht {let's suppose that I'm right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fall

  • 11 der Wettkampf

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {tournament} cuộc đấu thương trên ngựa tourney) = der Wettkampf [um] {contest [for]}+ = vom Wettkampf zurücktreten {to scratch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettkampf

  • 12 der Leichtathletikwettkampf

    - {track and field event}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leichtathletikwettkampf

  • 13 der Wettbewerb

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {emulation} sự thi đua, sự ganh đua, cạnh tranh = der Wettbewerb [um] {contest [for]}+ = der Wettbewerb (Sport) {event}+ = der unlautere Wettbewerb {unfair competition}+ = der allgemeine Wettbewerb {free for all}+ = einen Wettbewerb ausschreiben {to invite competition}+ = an einem Wettbewerb teilnehmen {to enter a contest}+ = miteinander im Wettbewerb stehen {to be in emulation of each other}+ = mit jemandem im Wettbewerb stehen {to be in competition with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wettbewerb

  • 14 die Falle

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {net} lưới, mạng, cạm, vải màn, vải lưới, mạng lưới - {pitfall} hầm bẫy - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snare} cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = im Falle {in the event of}+ = in dem Falle {then}+ = im Falle, daß {in case of}+ = in die Falle gehen {to put one's head in the noose; to walk into a trap}+ = in die Falle gehen (Bett) {to kip down}+ = selbst in dem Falle {even so}+ = in der Falle fangen {to trap}+ = im schlimmsten Falle {at the worst}+ = im günstigsten Falle {at best}+ = jemanden eine Falle stellen {to lay a snare for someone}+ = jemanden in eine Falle locken {to lure someone in a trap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Falle

  • 15 das Ergebnis

    - {conclusion} sự kết thúc, sự chấm dứt, phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {count} bá tước earl), sự đếm, sự tính, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {effect} hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra - {fruit} quả, trái cây, thành quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra - lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ - {offspring} con, con cháu, con đẻ - {outcome} kết luận lôgic - {product} sản vật, vật phẩm, tích - {result} đáp số - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, giới hạn, phần kết thúc, phần đuôi từ, từ vĩ - {upshot} the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận = das Ergebnis [aus] {emergent [from]}+ = das Ergebnis (Sport) {score}+ = das Ergebnis (Mathematik) {solution}+ = als Ergebnis {as a result of}+ = als Ergebnis von {as a result of}+ = das Ergebnis ermitteln {to strike a balance}+ = zu keinem Ergebnis führen {to fail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergebnis

  • 16 der Todesfall

    - {death} sự chết, cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt - {fatality} định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương, ảnh hưởng nguy hại, sự chết bất hạnh = im Todesfall {in the event of death}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Todesfall

  • 17 die Disziplin

    - {discipline} kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình, sự trừng phạt, sự hành xác, quân sự luyện tập, môn học = die Disziplin (Sport) {event}+ = die eiserne Disziplin {iron discipline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Disziplin

  • 18 das Elementarereignis

    - {elementary event}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Elementarereignis

  • 19 der Geschäftsvorfall

    - {accountable condition; accountable event}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geschäftsvorfall

  • 20 die Laufdisziplin

    - {track event}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Laufdisziplin

См. также в других словарях:

  • Event-driven architecture — (EDA) is a software architecture pattern promoting the production, detection, consumption of, and reaction to events. An event can be defined as a significant change in state [K. Mani Chandy Event Driven Applications: Costs, Benefits and Design… …   Wikipedia

  • Event Correlation — is a technique for making sense of a large number of events and pinpointing the few events that are really important in that mass of information. It has been notably used in Telecommunications and Industrial Process Control since the 1970s, in… …   Wikipedia

  • Event management — is the application of the management practice of project management to the creation and development of festivals and events. Event Management involves studying the intricacies of the brand, identifying the target audience, devising the event… …   Wikipedia

  • Event planning — is the process of planning a festival, ceremony, competition, party, or convention. Event planning includes budgeting, establishing dates and alternate dates, selecting and reserving the event site, acquiring permits, and coordinating… …   Wikipedia

  • Event Horizon (película) — Event Horizon Título La nave de la muerte (Argentina y Uruguay)[1] La nave del terror (Hispanoamérica) Horizonte final (España) Ficha técnica …   Wikipedia Español

  • Event Chain Diagrams — are visualizations that show the relationships between events and tasks and how the events affect each other. Event chain diagram are introduced as a part of Event chain methodology. Event chain methodology is an uncertainty modeling and schedule …   Wikipedia

  • évent — [ evɑ̃ ] n. m. • esvent 1521; de éventer I ♦ 1 ♦ (1558) Orifice des narines chez les cétacés, situé sur le sommet de la tête. « Ses évents magnifiques, la superbe colonne d eau qu ils lancent à trente pieds » ( Michelet). 2 ♦ (1676) Techn.… …   Encyclopédie Universelle

  • Event Stream Processing — Event Stream Processing, or ESP, is a set of technologies designed to assist the construction of event driven information systems. ESP technologies include event visualization, event databases, event driven middleware, and event processing… …   Wikipedia

  • Event generator — Event generators are software libraries that generate simulated high energy particle physics events [ [http://arjournals.annualreviews.org/doi/abs/10.1146/annurev.nucl.55.090704.151505 M. L. Mangano T. J. Stelzer, Ann. Rev. Nucl. Part. Sci. 55,… …   Wikipedia

  • Event Horizon, le vaisseau de l'au-delà — Données clés Titre original Event Horizon Réalisation Paul W. S. Anderson Scénario Philip Eisner Sociétés de production Impact Pictures Paramount Pictures Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Event Comics — Logo de Event Comics Création 1994 Disparition 1999 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»