Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+envelop

  • 1 envelop

    /in'veləp/ * ngoại động từ - bao, bọc, phủ - (quân sự) tiến hành bao vây

    English-Vietnamese dictionary > envelop

  • 2 einschlagen

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschlagen

  • 3 einwickeln

    - {to envelop} bao, bọc, phủ, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to swathe} băng, quần băng, quần tã lót = einwickeln [in] {to enwrap [in]; to lap [in]; to roll [in]; to wrap [in]; to wrap up [in]}+ = jemanden einwickeln {to soft-soap someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwickeln

  • 4 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

См. также в других словарях:

  • Envelop — En*vel op, v. t. [imp. & p. p. {Enveloped}; p. pr. & vb. n. {Enveloping}.] [OE. envolupen, envolipen, OF. envoluper, envoleper, F. envelopper; pref. en (L. in) + voluper, voleper. See {Develop}.] To put a covering about; to wrap up or in; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • envelop — (v.) late 14c., envolupen, be involved in, from O.Fr. envoleper (10c., Mod.Fr. envelopper) envelop, cover; fold up, from en in (see EN (Cf. en ) (1)) + voloper wrap up, of uncertain origin, perhaps Celtic (see Gamillscheg, Diez). Literal sense is …   Etymology dictionary

  • envelop — envelop, envelope Envelop (with stress on the second syllable) is the form for the verb, meaning ‘to wrap up, surround, etc.’, and it inflects envelops, enveloped, enveloping. Envelope (with stress on the first syllable, now normally pronounced… …   Modern English usage

  • envelop — I verb beleaguer, beseige, beset, blanket, box, cage, circumfundere, circumscribe, cloak, cloister, close in, compass, conceal, confine, corral, cover, curtain, edge, embox, embrace, encapsulate, encase, encircle, enclose, encompass, enfold,… …   Law dictionary

  • envelop — vb 1 *cover, overspread, wrap, shroud, veil Analogous words: *surround, environ, encompass: cloak, mask (see DISGUISE) 2 *enclose, fence, pen, coop, corral, cage, wall Analogous words: confine, circumscribe (see LIMIT): protect, shield, guard… …   New Dictionary of Synonyms

  • envelop — [v] encase, hide blanket, cage, cloak, conceal, contain, coop, corral, cover, drape, embrace, encircle, enclose, encompass, enfold, engulf, enshroud, enwrap, fence, gird, girdle, guard, hem, immure, invest, obscure, overlay, overspread, pen,… …   New thesaurus

  • envelop — ► VERB (enveloped, enveloping) ▪ wrap up, cover, or surround completely. DERIVATIVES envelopment noun. ORIGIN Old French envoluper, related to DEVELOP(Cf. ↑developer) …   English terms dictionary

  • envelop — [en vel′əp, invel′əp] vt. [ME envolupen < OFr envoluper: see EN 1 & DEVELOP] 1. to wrap up; cover completely 2. to surround 3. to conceal; hide envelopment n …   English World dictionary

  • envelop — enveloper, n. v. /en vel euhp/; n. /en vel euhp, en veuh leuhp, ahn /, v., enveloped, enveloping. n. v.t. 1. to wrap up in or as in a covering: The long cloak she was wearing enveloped her completely. 2. to serve as a wrapping or covering for, as …   Universalium

  • envelop — v. (D; intr.) to envelop in * * * [ɪn veləp] (D; intr.) to envelop in …   Combinatory dictionary

  • envelop — UK [ɪnˈveləp] / US / US [enˈveləp] verb [transitive] Word forms envelop : present tense I/you/we/they envelop he/she/it envelops present participle enveloping past tense enveloped past participle enveloped to surround someone or something… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»