Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+endow

  • 1 beschenken

    - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to gift} tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho = jemanden beschenken {to make a present to someone}+ = jemanden beschenken [mit] {to present [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschenken

  • 2 schmücken

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to attire} mặc quần áo cho, trang điểm cho - {to bedeck} - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to embellish} làm đẹp, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, tán dương - {to embroider} thêu, thêu dệt - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to festoon} trang trí bằng hoa, kết thành tràng hoa - {to fledge} nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông, lót lông, gài tên vào - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho - {to ornament} - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to prank} + out) trang sức, vênh vang, chưng tr - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., trang sức, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = schmücken [mit] {to deck [with]; to lard [with]; to stick (stuck,stuck) [with]}+ = sich schmücken {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmücken

  • 3 subventionieren

    - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to subsidize} trợ cấp, phụ cấp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > subventionieren

  • 4 aussteuern

    - {to deviate} trệch, lệch, trệch hướng, sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, phân phối, cho của hồi môn = aussteuern (Tonband) {to control the level of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussteuern

  • 5 das Museum

    - {museum} nhà bảo tàng = ein Museum stiften {to endow a museum}+ = die Führung durch ein Museum {guided tour of a museum}+ = es lohnt sich, das Museum zu zu besuchen {the museum is worth visiting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Museum

  • 6 ausstatten

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to store} tích trữ, để dành, cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho, chứa, đựng, tích, trau dồi, bồi dưỡng = ausstatten [mit] {to dower [with]; to equip [with]; to furnish [with]; to provide [with]; to rig out [with]; to vest [with]}+ = ausstatten (Film) {to mount; to stage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstatten

  • 7 dotieren

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dotieren

См. также в других словарях:

  • Endow — En*dow , v. t. [imp. & p. p. {Endowed}; p. pr. & vb. n. {Endowing}.] [OF. endouer; pref. en (L. in) + F. douer to endow, L. dotare. See {Dower}, and cf. 2d {Endue}.] 1. To furnish with money or its equivalent, as a permanent fund for support; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • endow — en·dow /in dau̇/ vt [Anglo French endower, from Old French en , prefix stressing completion + douer to endow, from Latin dotare, from dot dos gift, dowry]: to furnish with income; esp: to make a grant of money providing for the continuing support …   Law dictionary

  • endow — en‧dow [ɪnˈdaʊ] verb [transitive] to give a sum of money to a college, hospital etc in order to give it an income: • He planned the museum and helped raise the $55 million to build and endow it. endowment noun [countable, uncountable] : • King s… …   Financial and business terms

  • endow — [en dou′, indou′] vt. [ME endouen < Anglo Fr endouer < OFr en , in + dotare, to endow < dos: see DOT2] 1. to provide with some talent, quality, etc. [endowed with courage] 2. to think of as having some quality or characteristic [to endow …   English World dictionary

  • endow — late 14c., indowen provide an income for, from Anglo Fr. endover, from en in + O.Fr. douer endow, from L. dotare bestow (see DOWRY (Cf. dowry)). Related: Endowing …   Etymology dictionary

  • endow — ► VERB 1) give or bequeath an income or property to. 2) (usu. be endowed with) provide with a quality, ability, or asset. 3) establish (a university post, annual prize, etc.) by donating funds. DERIVATIVES endower noun. ORIGIN Old French endouer …   English terms dictionary

  • endow the power — index charge (empower) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • endow with — index bequeath Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • endow with authority — index invest (vest) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • endow with political privilege — index enfranchise Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • endow with power — index authorize Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»