Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+dry+one's+hands

  • 1 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

См. также в других словарях:

  • Dry Dock Complex (Detroit, Michigan) — Dry Dock Engine Works Detroit Dry Dock Company Complex U.S. National Register of Historic Places …   Wikipedia

  • Dry Tortugas — National Park Service map of the Dry Tortugas …   Wikipedia

  • One Wild Night Live 1985–2001 — One Wild Night: Live 1985–2001 Live album by Bon Jovi Released May 22, 2001 …   Wikipedia

  • One Wild Night — (2001) Single by Bon Jovi from the album One Wild Night Live 1985–2001 …   Wikipedia

  • One Light Burning — Single by Richie Sambora from the album Stranger in This Town Released …   Wikipedia

  • Dry suit — A dry suit or drysuit provides thermal insulation or passive thermal protection to the wearer while immersed in water,[1][2][3][4] and is worn by divers, boaters, water sports enthusiasts, and others who work or play in or near cold water. A dry… …   Wikipedia

  • Dry Tortugas National Park — Fort Jefferson redirects here. For the fortification in Ohio, see Fort Jefferson (Ohio). Dry Tortugas National Park IUCN Category II (National Park) …   Wikipedia

  • Dry County (song) — For the song by The B 52 s, see Cosmic Thing. Dry County Single by Bon Jovi from the album Ke …   Wikipedia

  • dry wash — Wash Wash, n. 1. The act of washing; an ablution; a cleansing, wetting, or dashing with water; hence, a quantity, as of clothes, washed at once. [1913 Webster] 2. A piece of ground washed by the action of a sea or river, or sometimes covered and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Drowning on Dry Land (play) — This article is about the Alan Ayckbourn play. For other uses, see Drowning on Dry Land. Drowning on Dry Land Written By Alan Ayckbourn Characters Charlie Conrad Linzi Ellison Jason Ratcliffe Hugo de Préscourt Gale Gilchrist Marsha Bates …   Wikipedia

  • Clap Your Hands — Tour Тур Эмили Осмент Место проведения Северная Америка К альбому All the Right Wrongs, Fight or Flight Начало тура 7 марта, 2010 Конец тура 9 октября, 2010 Концерты 2 …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»