-
1 dry
/drai/ * tính từ - khô, cạn, ráo =a spell of dry cold+ đợt rét khô =dry eyes+ mắt ráo hoảnh =a dry leaf+ lá khô =a dry well+ giếng cạn =to die a dry death+ chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu) - khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ =to feel dry+ khát khô cổ - cạn sữa, hết sữa (bò cái...) - khan (ho) =dry cough+ ho khan - nhạt, không bơ =dry bread+ bánh nhạt, bánh không bơ - nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu) - khô khan, vô vị, không thú vị =a dry subject+ một vấn đề khô khan - vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh =a dry reception+ cuộc đón tiếp lạnh nhạt =a dry jest+ lời nói đùa tỉnh khô =dry thanks+ lời cảm ơn cụt lủn - không thêm bớt; rành rành =dry facts+ sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành - khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu =a dry country+ xứ cấm rượu =to go dry+ chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu - khách quan, không thành kiến, vô tư =dry light+ quan niệm khách quan !not dry hebind the ears - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu * danh từ, số nhiều drys, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - vật khô; nơi khô - người tán thành cấm rượu * ngoại động từ - làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn =to dry one's tears+ lau khô nước mắt - làm cho (bò cái...) hết sữa * nội động từ - khô đi, khô cạn đi !to dry up - làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...) - (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa =dry up!+ thôi đi!, im đi! - (sân khấu) quên vở (diễn viên) -
2 dry-cure
/'draikjuə/ Cách viết khác: (dry-salt) /'draisɔ:lt/ -salt) /'draisɔ:lt/ * ngoại động từ - muối khô, sấy khô (thịt...) -
3 dry-salt
/'draikjuə/ Cách viết khác: (dry-salt) /'draisɔ:lt/ -salt) /'draisɔ:lt/ * ngoại động từ - muối khô, sấy khô (thịt...) -
4 dry-shod
/'drai'ʃɔd/ * tính từ & phó từ - khô chân, không ướt chân =to pass over dry-shod+ bước qua không ướt chân -
5 dry
v. So; ziabn. Thaj chaw qhuavadj. Qhuav; qhuav qhawv -
6 dry battery
/'drai'bætəri/ * danh từ - bộ pin khô -
7 dry farming
/'drai'fɑ:miɳ/ * danh từ - (nông nghiệp) hạn canh -
8 dry goods
/'draigudz/ * danh từ - hàng khô (gạo, ngô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vải len dạ; hàng phụ tùng may quần áo -
9 dry lodging
/'drai'lɔdʤiɳ/ * danh từ - sự ở trọ không ăn -
10 dry wall
/'drai'wɔ:l/ * danh từ - (kiến trúc) tường đá không trát vữa -
11 dry wash
/'drai'wɔʃ/ * danh từ - sự giặt không là -
12 dry-bob
/'draibɔd/ * danh từ - học sinh chơi crickê (trường I-tơn, Anh) -
13 dry-clean
/'drai'kli:n/ * ngoại động từ - tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...) -
14 dry-cleaner
/'drai'kli:nə/ * danh từ - máy tẩy khô, máy tẩy hoá học -
15 dry-cleaning
/'drai'kli:niɳ/ * danh từ - sự tẩy khô, sự tẩy hoá học -
16 dry-fly
/'draiflai/ * danh từ - ruồi giả (làm mồi câu) * nội động từ - câu bằng mồi ruồi giả -
17 dry-measure
/'drai,meʤə/ * danh từ - sự cân đong hàng khô (gạo, ngô...) -
18 dry-nurse
/'drainə:s/ * danh từ - vú nuôi bộ (không cho bú sữa) * ngoại động từ - nuôi bộ (không cho bú sữa) -
19 dry-pile
/'draipail/ * danh từ - pin khô -
20 dry-point
/'draipɔint/ * danh từ - ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit) - bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit) * nội động từ - khắc đồng bằng ngòi khô
См. также в других словарях:
Dry Dock Complex (Detroit, Michigan) — Dry Dock Engine Works Detroit Dry Dock Company Complex U.S. National Register of Historic Places … Wikipedia
Dry cleaning — (or dry cleaning) is any cleaning process for clothing and textiles using a chemical solvent other than water. The solvent used is typically tetrachloroethylene (perchloroethylene), abbreviated perc in the industry and dry cleaning fluid by the… … Wikipedia
Dry-Fly Fishing in Theory and Practice — … Wikipedia
Dry rot treatment — refers to the techniques used to eliminate dry rot fungus and alleviate the damage done by the fungus to human built wooden structures. The commonly held view of an outbreak of the dry rot fungus (Serpula lacrymans) within a building is that it… … Wikipedia
dry — dry·ad; dry·as; dry; dry·de·ni·an; dry·i·nid; dry·in·i·dae; dry·ly; dry·man; dry·ness; dry·o·bal·a·nops; dry·ob·a·tes; dry·o·phyl·lum; dry·o·pi·the·cid; dry·o·pith·e·ci·nae; dry·o·pi·the·cus; dry·op·te·ris; dry·op·te·roid; gynan·dry;… … English syllables
Dry — (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture; having… … The Collaborative International Dictionary of English
Dry area — Dry Dry (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture;… … The Collaborative International Dictionary of English
Dry blow — Dry Dry (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture;… … The Collaborative International Dictionary of English
Dry bone — Dry Dry (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture;… … The Collaborative International Dictionary of English
Dry castor — Dry Dry (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture;… … The Collaborative International Dictionary of English
Dry cupping — Dry Dry (dr[imac]), a. [Compar. {Drier}; superl. {Driest}.] [OE. dru[yogh]e, druye, drie, AS. dryge; akin to LG. dr[ o]ge, D. droog, OHG. trucchan, G. trocken, Icel. draugr a dry log. Cf. {Drought}, {Drouth}, 3d {Drug}.] 1. Free from moisture;… … The Collaborative International Dictionary of English