-
1 abschließen
(schloß ab,abgeschlossen) - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to close} đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong - {to complete} hoàn thành, làm đầy đủ, bổ sung, làm cho trọn vẹn, làm cho hoàn toàn - {to conclude} bế mạc, kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to finish} dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to seclude} tách biệt, tác ra xa - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = abschließen (schloß ab,abgeschlossen) (Vertrag) {to place; to sign}+ = sich abschließen {to cloister oneself; to shut oneself off; to sport one's oak}+ = sich gegen jedermann abschließen {to sport one's oak}+
См. также в других словарях:
Drive (2011 film) — Drive Theatrical release poster Directed by Nicolas Winding Refn Produced by Mic … Wikipedia
Drive (Star Trek: Voyager) — Drive Star Trek: Voyager episode Aboard the Delta Flyer Episode no. Season 7 … Wikipedia
Drive My Car — Song by The Beatles from the album Rubber Soul Released 3 December 1965 Recorded 13 October 1965, EMI Studios, London Genre Folk rock … Wikipedia
Drive-By Truckers — performing at The Gorge Amphitheatre, Washington, during the Sasquatch! Music Festival in 2010. Background information Origin … Wikipedia
Drive-By Argument — Also known as DBA, Drive By Origin Strathaven, Great Britain Genres Indie rock, electro, techno Years active 2004–2009 … Wikipedia
Drive-in theater — A Bullitt Ford Mustang replica at the Capri Drive In Theater in Coldwater, Michigan, during a showing of Bullitt at their 40th anniversary in 2004 … Wikipedia
Drive Like Jehu — This article is about the band. For their debut album, see Drive Like Jehu (album). Drive Like Jehu Drive like Jehu performing, showing members Rick Froberg (left) and John Reis (right). Background information … Wikipedia
Dolphin drive hunting — Atlantic White sided Dolphin caught in a drive hunt in Hvalba on the Faroe Islands being taken away with a forklift Dolphin drive hunting, also called dolphin drive fishing, is a method of hunting dolphins and occasionally other small cetaceans… … Wikipedia
Exhibition Place — Looking East from the CNE Ferris Wheel (National Trade Centre at left, Automotive Building at right). T … Wikipedia
Dude, We're Getting the Band Back Together — Dude, We re Getting the Band Back Together! Phineas and Ferb episode Linda and Lawrence kiss on their anniversary … Wikipedia
Kilmaurs Place — or The Place, is an old mansion house at gbmapping|NS41234112 in Kilmaurs, East Ayrshire, Scotland. The house stands on a prominence above the Carmel Water and has a commanding view of the surrounding area. Location map Scotland label = Kilmaurs… … Wikipedia