Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+drive+hard

  • 1 arbeiten

    - {to function} hoạt động, chạy, thực hiện chức năng - {to go (went,gone) đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi, chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu, điểm đánh, nổ, ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến, kết quả, đang lưu hành, đặt để, kê, để vừa vào, vừa với, có chỗ - đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả, tiêu vào, bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận, truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu, phổ theo, đánh, ra, đặt - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to operate} có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to run (ran,run) chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo - được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, chỉ huy, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào - luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến triển, có kết quả, lách - nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = arbeiten [an] {to drive (drove,driven) [at]; to labour [at]}+ = arbeiten (Most) {to ferment}+ = arbeiten (Holz) {to warp}+ = arbeiten (Maschine) {to run (ran,run)+ = arbeiten für {to serve}+ = hart arbeiten {to drudge; to toil; to work hard}+ = schwer arbeiten {to slog; to work hard}+ = nachts arbeiten {to work nights}+ = tüchtig arbeiten {to leather away}+ = geistig arbeiten {to do brainwork}+ = langsam arbeiten {to go slow}+ = erhaben arbeiten {to boss}+ = halbtags arbeiten {to work part-time}+ = zusammen arbeiten {to yoke}+ = statt zu arbeiten {instead of working}+ = ständig arbeiten an {to keep at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeiten

См. также в других словарях:

  • Hard disk drive — Hard drive redirects here. For other uses, see Hard drive (disambiguation). Hard disk drive Mechanical interior of a modern hard disk drive Date invented 24 December 1954 [1] …   Wikipedia

  • hard drive — noun computer hardware that holds and spins a magnetic or optical disk and reads and writes information on it • Syn: ↑disk drive, ↑disc drive, ↑Winchester drive • Topics: ↑computer science, ↑computing • Hypernyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • drive — ▪ I. drive drive 1 [draɪv] verb drove PASTTENSE [drəʊv ǁ droʊv] driven PASTPART [ˈdrɪvn] driving PRESPART drive a hard bargain COMMERCE to …   Financial and business terms

  • hard disk — noun a rigid magnetic disk mounted permanently in a drive unit • Syn: ↑hard disc, ↑fixed disk • Hypernyms: ↑magnetic disk, ↑magnetic disc, ↑disk, ↑disc • Hyponyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • hard disk — noun a) One of a series of parallel magnetic recording disks in a drive unit, used for the recording and retrieval of digital information; used especially in personal computers. b) The unit itself, and all the disks within it …   Wiktionary

  • hard drive — noun A device used for storing large amounts of data for a computer that persist while the computer is turned off. Syn: hard disc, hard disk, hard disc drive, hard disk drive, HD, HDD …   Wiktionary

  • hard disc — noun a rigid magnetic disk mounted permanently in a drive unit • Syn: ↑hard disk, ↑fixed disk • Hypernyms: ↑magnetic disk, ↑magnetic disc, ↑disk, ↑disc • Hyponyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • drive —   1. As cattle. Ho ohuli, hō ā; pāhoe (fish)   2. To drive away. Kipaku, ho okuke, ho omahuka. Also: ho ēhu, ho ohemū, ho ohū, hoaka, kuehu, ho oka a, kīpa i, pūkō.   3. As a car. Kalaiwa, ho okele.    ♦ To drive a carriage, ho oholo ka a, ka i i …   English-Hawaiian dictionary

  • drive v — Golf is a lot like taxes you drive hard to get to the green and end up in the hole. parkway n, derive v …   English expressions

  • Drive letter assignment — is the process of assigning alphabetical identifiers to physical or logical disk drives or partitions (drive volumes) in the root filesystem namespace; this usage is now mostly found in Microsoft operating systems. Unlike the concept of UNIX… …   Wikipedia

  • Hard-disk platter — Hard disk with platter A hard disk platter (or disk) is a component of a hard disk drive: it is the circular disk on which the magnetic data is stored. The rigid nature of the platters in a hard drive is what gives them their name (as opposed to… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»