Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+draw+at+sight

  • 1 line

    /lain/ * danh từ - dây, dây thép =to hang the clothes on the line+ phơi quần áo ra dây thép - vạch đường, đường kẻ =to draw a line+ kẻ một đường =a carved line+ đường cong - đường, tuyến =line of sight+ đường ngắm (súng) =line of communication+ đường giao thông =a telephone line+ đường dây điện thoại - hàng, dòng (chữ); câu (thơ) =to begin a new line+ xuống dòng =just a line to let someone know that+ mấy chữ để báo cho ai biết là =there are some beautiful lines in his poem+ trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay - hàng, bậc, lối, dãy =to be on a line with+ ở cùng hàng với, ngang hàng với =to stand in a line+ đứng sắp hàng - (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn =the lines of a ship+ hình nét của một con tàu - (quân sự) tuyến, phòng tuyến =the front line+ chiến tuyến, tuyến đầu =a defence line+ tuyến phòng thủ =line of battle+ hàng ngũ, đội ngũ; thế trận =to go up the line+ đi ra mặt trận - ranh giới, giới hạn =to draw the line somewhere+ vạch ra một giới hạn nào đó - dòng, dòng dõi, dòng giống =to come of a good line+ con dòng cháu giống =a line of scholars+ một dòng học giả - phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... =line of conduct+ cách ăn ở, cách cư xử - ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường =to be in the banking line+ ở trong ngành ngân hàng =history is his particular line+ lịch sử là một môn sở trường của ông ta - (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm =ground-nuts are one pf our export lines+ lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta - (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành =on the party's lines+ theo đường lối của đảng =I can't go on with the work on such lines+ tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này - (the line) đường xích đạo =to cross the Line+ vượt qua đường xích đạo - lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ) - (quân sự) (the line) quân đội chính quy - (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines) - (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai !on the line - mập mờ ở giữa !to bring into line [with] - làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với) !to come into line [with] - đồng ý công tác (với) !to give someone line enough - tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt) !to read between the lines - (xem) read !to toe the line - (xem) toe !hook, line and sinker - (xem) sinker * ngoại động từ - vạch, kẻ thành dòng =to line a sheet of paper+ kẻ một tờ giấy =to line out a stone (a piece of wood)+ vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa) =to line through+ gạch đi, xoá đi - làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch =face line d with care+ mặt có vết nhăn vì lo lắng - sắp thành hàng dàn hàng =to line up troops+ sắp quân lính thành hàng ngũ =to line out men+ dàn quân ra * nội động từ - sắp hàng, đứng thành hàng ngũ =to line up+ đứng thành hàng ngũ =to line out+ dàn hàng * ngoại động từ - lót =to line a garment+ lót một cái áo - (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét =to line one's stomach+ nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy =to line one's purse+ nhét đầy ví * ngoại động từ - phủ, đi tơ (chó)

    English-Vietnamese dictionary > line

См. также в других словарях:

  • Draw the Line (Aerosmith album) — Draw the Line Studio album by Aerosmith Released Decemb …   Wikipedia

  • Draw the Line — Draw the Line …   Википедия

  • Draw the Line — Saltar a navegación, búsqueda Draw The Line Álbum de Aerosmith Publicación Diciembre 1977 (EUA) Grabación New Yor …   Wikipedia Español

  • Draw The Line — Album par Aerosmith Sortie Décembre 1977 Enregistrement 1977 Durée 35min14s Genre(s) Hard rock …   Wikipédia en Français

  • Draw the line — Album par Aerosmith Sortie Décembre 1977 Enregistrement 1977 Durée 35min14s Genre(s) Hard rock …   Wikipédia en Français

  • Draw the Line — Album par Aerosmith Sortie Décembre 1977 Enregistrement 1977 au Record Plant Studios New York City The Cenacle Studios, Armonk N.Y. Durée 35min14s …   Wikipédia en Français

  • draw a bead on — verb 1. aim with a gun The hunter drew a bead on the rabbit • Hypernyms: ↑aim, ↑take, ↑train, ↑take aim, ↑direct • Verb Frames: Somebody s something …   Useful english dictionary

  • draw — To draw a firearm or deadly weapon is to point it intentionally. To draw a bead on; to bring into line with the bead or fore sight of a rifle and the hind sight; to aim at. The act of a drawer in creating a draft. To draw a bill of exchange,… …   Black's law dictionary

  • draw — To draw a firearm or deadly weapon is to point it intentionally. To draw a bead on; to bring into line with the bead or fore sight of a rifle and the hind sight; to aim at. The act of a drawer in creating a draft. To draw a bill of exchange,… …   Black's law dictionary

  • draw — [c]/drɔ / (say draw) verb (drew /dru / (say drooh), drawn, drawing) –verb (t) 1. (sometimes followed by along, away, in, out …  

  • sight — n 1. vision, eyesight, eyes. 2. range or field of vision, eyeshot, eyereach, ken, view; gaze, look; inspection, scrutiny. 3. glimpse, brief look, look, glance, Fr. apercu, Scot. glisk, Fr. coup d oeil, Inf. once over, Inf. looksee, Sl. gander,… …   A Note on the Style of the synonym finder

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»