Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+down+a+plane

  • 1 plane

    /plein/ * danh từ - (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan) - cái bào * ngoại động từ - bào (gỗ, kim loại...) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng =to plane the way+ san bằng con đường !to plane away !to plane down - bào nhẵn * danh từ - mặt, mặt bằng, mặt phẳng =inclinedn plane+ mặt nghiêng - cánh máy bay; máy bay - mặt tinh thể - (ngành mỏ) đường chính - (nghĩa bóng) mức, trình độ =plane of thought+ trình độ tư tưởng =plane of knowledge+ trình độ hiểu biết =on the same as animals+ ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật * nội động từ - đi du lịch bằng máy bay - (+ down) lướt xuống (máy bay) * tính từ - bằng, bằng phẳng - (toán học) phẳng =plane figure+ hình phẳng

    English-Vietnamese dictionary > plane

  • 2 glätten

    - {to brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên - {to burnish} - {to calender} cán láng - {to flat} làm bẹt, dát mỏng - {to flatten} dát phẳng, làm bẹt ra, san phẳng, đánh ngã sóng soài, trở nên phẳng bẹt, trở nên yên tĩnh, trở nên yên lặng, dịu lại, bay hơi, bay mùi, hả - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to plane} bào, làm bằng phẳng, san bằng, đi du lịch bằng máy bay, lướt xuống - {to planish} đập dẹt, cán dẹt, làm bóng - {to polish} làm cho láng, làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã động tính từ quá khứ), bóng lên - {to satin} làm cho bóng - {to screed} - {to sleek} làm cho mượt - {to smooth} làm cho nhẵn, giải quyết, dàn xếp, làm ổn thoả, che giấu, làm liếm, gọt giũa, lặng, yên lặng, dịu đi - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra - {to strike (struck,struck) đánh, đập, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới - đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = glätten (Federn) {to plume}+ = sich glätten {to smooth down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glätten

См. также в других словарях:

  • Down the Way — Studio album by Angus Julia Stone Released 12 March 2010 (2010 03 12) Genre Folk …   Wikipedia

  • Down to a Sunless Sea —   Author(s) David Graham …   Wikipedia

  • Down in Flames (video game) — Down in Flames Developer(s) Dan Verssen Games Publisher(s) Battlefront.com Designer(s) Dan Verssen (designer), Brian Marrs (programmer), Oleg Pomoshnikov (main model maker) …   Wikipedia

  • Down Down — Single par Status Quo extrait de l’album On the Level Sortie 29 novembre 1974 Enregistrement Hiver 1974 aux Studios IBC Durée 3:50 Genre Hard Rock …   Wikipédia en Français

  • Down the Dustpipe — Single by Status Quo B side Face Without a Soul Released 6 March 1970 Format 7 Genre Rock …   Wikipedia

  • Down and Out in the Magic Kingdom —   …   Wikipedia

  • DOWN TO EARTH — (groupe) Pour les articles homonymes, voir Down to Earth. Down to Earth Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • DOWN TO EARTH groupe rock — Down to Earth (groupe) Pour les articles homonymes, voir Down to Earth. Down to Earth Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Down to Earth (comics) — Down to Earth Cover of Wonder Woman: Down to Earth  (2004).Art by Greg Land. Publisher DC Comics …   Wikipedia

  • Down the Dustpipe — Single par Status Quo Sortie 6 mars 1970 Enregistrement Pye Studios, Londres Durée 2 min 03 s Genre Hard Rock, Boo …   Wikipédia en Français

  • Plane (tool) — A plane is a tool for shaping wood. Planes are used to flatten, reduce the thickness of, and impart a smooth surface to a rough piece of lumber. Special types of planes are designed to cut joints or decorative mouldings.Hand planes are generally… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»