Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+dot

  • 21 abecedarian

    /,eibi:si:'deəriən/ * tính từ - sắp xếp theo thứ tự abc - sơ đẳng - dốt nát * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh vỡ lòng

    English-Vietnamese dictionary > abecedarian

  • 22 abysmal

    /ə'bizməl/ * tính từ - không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được =abysmal ignorance+ sự dốt nát cùng cực

    English-Vietnamese dictionary > abysmal

  • 23 affect

    /ə'fekt/ * ngoại động từ - làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến =the frequent changes of weather affect his health+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy =to affect someone's interests+ chạm đến quyền lợi của ai - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =the news affected him deeply+ tin đó làm anh ta rất xúc động - làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh) =to be affected by influenza+ bị bệnh cúm =to be affected by cold+ bị cảm lạnh - (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động - bổ nhiệm =to be affected to a services+ được bổ nhiệm làm một công việc gì * ngoại động từ - giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ =to affect ignorance+ giả bộ dốt =to affect the connoisseur+ làm ra vẻ sành sỏi - có hình dạng, thành hình =crystals affect geometrical shapes+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học - dùng, ưa dùng, thích !to flashy clothes - thích ăn mặc quần áo hào nhoáng - (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm * danh từ - (tâm lý học) sự xúc động

    English-Vietnamese dictionary > affect

  • 24 b

    /bi:/ * danh từ, số nhiều Bs, B's - b - (âm nhạc) xi - người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết) !b flat - (âm nhạc) xi giáng -(đùa cợt) con rệp !not to know B from a bull's foot (brom a broom-stick, from a bufalo foot) - không biết gì cả, dốt đặc cán mai

    English-Vietnamese dictionary > b

  • 25 barbarism

    /'bɑ:bərizm/ * danh từ - tình trạng dã man, tình trạng man rợ - hành động dã man, hành động man rợ, hành động thô lỗ; sự ngu dốt và thô lỗ; sự thiếu văn hoá - sự nói pha tiếng nước ngoài, sự viết pha tiếng nước ngoài - lời nói thô tục; lời văn thô tục - (ngôn ngữ học) từ ngữ phản quy tắc

    English-Vietnamese dictionary > barbarism

  • 26 beggarliness

    /'begəlinis/ * danh từ - tình trạng nghèo nàn cơ cực - sự dốt nát thảm hại - sự ti tiện, sự đê tiện

    English-Vietnamese dictionary > beggarliness

  • 27 beggarly

    /'begəli/ * tính từ & phó từ - nghèo nàn, cơ cực; ăn mày, ăn xin =beggarly wages+ đồng lương chết đói - dốt nát thảm hại (trí óc) - ti tiện, đê tiện

    English-Vietnamese dictionary > beggarly

  • 28 bengalee

    /beɳ'gɔ:li/ * tính từ - (thuộc) Băng-gan * danh từ - người Băng bõi qữa tiếng Băng bõi ửa[bi'naitid] * tính từ - bị lỡ độ đường (vì đêm tối) - (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát

    English-Vietnamese dictionary > bengalee

  • 29 benighted

    /bi'naitid/ * tính từ - bị lỡ độ đường (vì đêm tối) - (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát

    English-Vietnamese dictionary > benighted

  • 30 betray

    /bi'trei/ * ngoại động từ - bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho =to be betrayed to the enemy+ bị bội phản đem nộp cho địch - phản bội; phụ bạc =to betray one's country+ phản bội đất nước - tiết lộ, để lộ ra =to betray a secret+ lộ bí mật =to betray one's ignorance+ lòi dốt ra =to betray oneself+ để lộ chân tướng - lừa dối; phụ (lòng tin) - dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...) =to betray someone into errors+ dẫn ai đến chỗ sai lầm

    English-Vietnamese dictionary > betray

  • 31 blockhead

    /'blɔkhəd/ * danh từ - người ngu dốt, người đần độn

    English-Vietnamese dictionary > blockhead

  • 32 blockish

    /'blɔkiʃ/ * tính từ - như khối, như tảng, như súc - ngu dốt, đần độn

    English-Vietnamese dictionary > blockish

  • 33 blunder

    /'blʌndə/ * danh từ - điều sai lầm, ngớ ngẩn * nội động từ - (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp - sai lầm, ngớ ngẩn * ngoại động từ - làm hỏng (một công việc); quản lý tồi (cơ sở kinh doanh) !to blunder away - vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí !to blunder away all one's chances - vì khờ mà bỏ lỡ mất những dịp may !to blunder out - nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì) !to blunder upon - ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy

    English-Vietnamese dictionary > blunder

  • 34 cocktail

    /'kɔkteil/ * danh từ - rượu cốctay - nước quả cây - rau hoa quả - ngựa đua bị cắt cộc đuôi - kẻ mới phất; kẻ ngu dốt mà giữ địa vị cao

    English-Vietnamese dictionary > cocktail

  • 35 crassitude

    /'kræsitju:d/ * danh từ - sự thô bỉ, - sự đần độn, sự dốt đặc

    English-Vietnamese dictionary > crassitude

  • 36 dogberry

    /'dɔgberi/ * danh từ - quả sơn thù du - Đốc-be-ri (công chức dốt nhưng tự cao tự đại)

    English-Vietnamese dictionary > dogberry

  • 37 downhill

    /'daun'hil/ * tính từ - dốc xuống * phó từ - xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to go downhill+ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) * danh từ - dốc - cánh xế bóng (của cuộc đời) - (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

    English-Vietnamese dictionary > downhill

  • 38 driveller

    /'drivlə/ * danh từ - đứa bé thò lò mũi xanh - người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch; người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con

    English-Vietnamese dictionary > driveller

  • 39 dunce

    /dʌns/ * danh từ - người tối dạ, người ngu độn !dunce's cap - mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)

    English-Vietnamese dictionary > dunce

  • 40 empty-headed

    /'empti'hedid/ * tính từ - đầu óc rỗng tuếch, dốt

    English-Vietnamese dictionary > empty-headed

См. также в других словарях:

  • Dot Branning — EastEnders character Portrayed by June Brown Tallulah Pitt Brown (flashback) Created by Julia Smith and Tony Holland …   Wikipedia

  • dot — [ dɔt ] n. f. • fin XIIe, rare av. XVIe; lat. jurid. dos, dotis « don » 1 ♦ Bien qu une femme apporte en se mariant. Elle a une belle, une grosse dot. Apporter une maison en dot. Coureur, chasseur de dot : homme qui cherche à épouser une fille… …   Encyclopédie Universelle

  • Dot gain — (also known as Tonal Value Increase) is a phenomenon in offset lithography and some other forms of printing which causes printed material to look darker than intended. It is caused by halftone dots growing in area between the original printing… …   Wikipedia

  • DOT (ethnologie juridique) — La vulgarisation du vocabulaire juridique conduit parfois à grouper sous le même terme des institutions d’une similitude très approximative et à créer ainsi un rapport artificiel difficile à maintenir. La précision des termes du droit s’accommode …   Encyclopédie Universelle

  • Dot and the Kangaroo —   …   Wikipedia

  • Dot to Dot Festival — Location(s) Nottingham, Bristol, Manchester, England Years active 2005 – present Founded by Liars Club, Nottingham Daybrook …   Wikipedia

  • dot — (dot ; au pluriel, le t se prononce aussi : les dot ; l s ne se lie pas : des dot en argent ; cependant quelques uns la lient : des dot z en argent) s. f. 1°   Ce qu on donne à une fille en mariage, le bien qu elle apporte à son mari. Une riche… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Dot (diacritic) — · Dot Diacritics accent acute( …   Wikipedia

  • DOT language — DOT is a plain text graph description language. It is a simple way of describing graphs that both humans and computer programs can use. DOT graphs are typically files that end with the .gv (or .dot) extension. The .gv extension is preferred, as… …   Wikipedia

  • Dot and the Whale — Directed by Yoram Gross Written by John Palmer (screenplay) Music by Bob Young Release date(s) …   Wikipedia

  • Dot Jones — at the San Diego Comic Con International in July 2011. Born Dorothy Marie Jones January 4, 1964 (1964 01 04) (age 47) …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»