Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+dominate+sb

  • 1 dominate

    /'dɔmineit/ * động từ - át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối - thống trị =to dominate [over] a people+ thống trị một dân tộc - kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...) =to dominate one's emotions+ nén xúc động - vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...) =to dominate [over] a place+ vượt cao hơn hẳn nơi nào

    English-Vietnamese dictionary > dominate

  • 2 beherrschen

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to govern} cai trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to master} trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to possess} có, chiếm hữu, ám ảnh - {to rein} gò cương, bắt vào khuôn ghép - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, đè nặng, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to rule} trị vì, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, thể hiện - {to sway} đu đưa, lắc lư, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá = beherrschen (Situation) {to command}+ = sich beherrschen {to command oneself; to control one's feelings; to control oneself; to hold oneself in}+ = allein beherrschen {to monopolize}+ = jemanden beherrschen {to dominate someone}+ = sich nicht beherrschen können {to have no command over oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beherrschen

  • 3 herrschen

    - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to govern} cai trị, thống trị, cầm quyền, quản trị, quản lý, lânh đạo, cai quản, khống chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to preside} + at, over) chủ trì, làm chủ tịch, làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ, nắm quyền tối cao, giữ bè = herrschen [über] {to dominate [over]; to lord it [over]; to prevail [over]; to rule [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrschen

  • 4 vorherrschen

    - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to prevail} + against, over) thắng thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục - {to reign} trị vì, ngự trị bao trùm - {to rule} cai trị, chỉ huy, điều khiển, dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo, quyết định, ra lệnh, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = vorherrschen [über] {to predominate [over]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorherrschen

  • 5 dominieren

    - {to dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế, có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát - {to lord} phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over, to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo, ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách - {to prevail} + against, over) thắng thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều, khiến, thuyết phục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dominieren

См. также в других словарях:

  • Dominate Your Market With Twitter — Dominate Your Market With Twitter: Tweet your way to business success   …   Wikipedia

  • Dominate (album) — Dominate Studio album by Adagio Released 2005 …   Wikipedia

  • dominate — UK US /ˈdɒmɪneɪt/ verb [I or T] ► to be more important, powerful, or successful than other people, companies, etc.: »This is an industry where a few global manufacturers and their brands dominate. »They dominate the market for high speed internet …   Financial and business terms

  • Dominate — Album par Adagio Sortie 18 avril 2006 Enregistrement 2005 Durée 47:19 Genre metal progressif …   Wikipédia en Français

  • dominate — [däm′ə nāt΄] vt., vi. dominated, dominating [< L dominatus, pp. of dominari, to rule < dominus, a master < * domonos < base of domus: see DOME] 1. to rule or control by superior power or influence [to dominate a group] 2. to tower… …   English World dictionary

  • Dominate — Dom i*nate, v. t. [imp. & p. p. {Dominated}; p. pr. & vb. n. {Dominating}.] [L. dominatus, p. p. of dominari to dominate, fr. dominus master, lord. See {Dame}, and cf. {Domineer}.] To predominate over; to rule; to govern. A city dominated by the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dominate — (v.) 1610s, from L. dominatus, pp. of dominari to rule, dominate, to govern, from dominus (see DOMAIN (Cf. domain)). Related: Dominated; dominating. Or perhaps a back formation from domination …   Etymology dictionary

  • dominate — dominate, domineer Dominate means primarily ‘to exercise control or influence over’ and is used transitively (with an object). Domineer is a more judgemental word meaning ‘to behave in an arrogant and overbearing way’ and is often used with over… …   Modern English usage

  • dominate — [v1] govern, rule boss, call the shots*, command, control, detract from, dictate, direct, domineer, eclipse, handle, have one’s way*, have upper hand*, head, hold sway over*, influence, keep under thumb*, lay down the law*, lead, lead by the… …   New thesaurus

  • Dominate — Dom i*nate, v. i. To be dominant. Hallam. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • dominate — I verb administer, carry authority, command, compel, control, dictate, domineer, govern, have power, hold down, influence, keep subjugated, lead, manage, master, oppress, overrule, predominate, preponderate, preside over, prevail, reign over,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»