Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+do+wrong

  • 1 die Fehldiagnose

    - {wrong diagnosis}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehldiagnose

  • 2 der Fehlschluß

    - {wrong conclusion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehlschluß

  • 3 der Irrweg

    - {wrong track}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Irrweg

  • 4 das Unrecht

    - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {injustice} sự bất công, việc bất công - {wrong} điều xấu, điều không tốt, mặt xấu, cái xấu, điều sai trái, điều bất công, điều thiệt hại = zu Unrecht {wrongly}+ = im Unrecht {in the cart}+ = Unrecht haben {to be wrong}+ = im Unrecht sein {to be in the wrong; to be wrong}+ = das bittere Unrecht {outrageous injustice}+ = nicht zu Unrecht {not unfairly; not without good reason}+ = das schreiende Unrecht {glaring injustice}+ = jemandem Unrecht tun {to do an injustice; to do someone wrong; to wrong someone}+ = jemanden ins Unrecht setzen {to put someone in the wrong}+ = er wurde zu Unrecht verdächtigt {he was wrongly suspected}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unrecht

  • 5 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 6 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

  • 7 irren

    - {to stray} lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, lang thang - {to wander} đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường &), quanh co, uốn khúc, nói huyên thiên, nghĩ lan man, lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp = irren [in] {to err [in]}+ = sich irren {to be in the wrong; to be mistaken; to get bewildered; to get something wrong; to make a mistake; to slip; to trip}+ = sich irren in {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = ich kann mich irren {I may be mistaken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > irren

  • 8 grundfalsch

    - {fundamentally wrong; thoroughly false; utterly wrong}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grundfalsch

  • 9 unrecht

    - {inopportune} không thích hợp, không đúng lúc, lạc lõng - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, bậy, lạc = unrecht haben {to be mistaken; to be wrong}+ = er hat nicht ganz unrecht {there is some truth in what he says}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unrecht

  • 10 die Adresse

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate = per Adresse {c/o; care of}+ = die falsche Adresse {misdirection}+ = die virtuelle Adresse (Computer) {virtual address}+ = an die falsche Adresse geraten {to come to the wrong person; to knock at the wrong door}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Adresse

  • 11 verkehrt

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {backward} về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa - {wrong} không tốt, tồi, trái, không đúng, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = etwas verkehrt machen {to do something wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkehrt

  • 12 auf dem Holzweg

    - {off the track} = auf dem Holzweg sein {It's a red herring; to be in the wrong box; to be off the track; to be on the wrong tack; to be out}+ = er ist auf dem Holzweg {he is on a wild goose chase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf dem Holzweg

  • 13 du hast mich mißverstanden

    - {you have got me wrong}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > du hast mich mißverstanden

  • 14 Hände weg!

    - {hands off!} = Hände hoch! {hands up!}+ = die Hände falten {to clasp one's hands}+ = die feuchten Hände {clammy hands}+ = sich die Hände waschen {to clean one's hands}+ = in die Hände klatschen {to clap}+ = zwei linke Hände haben {to be all thumbs; to be hamfisted}+ = in unrechte Hände kommen {to get into wrong hands}+ = Er hat zwei linke Hände. {His fingers are all thumbs.}+ = sich die Hände abwischen {to wipe one's hands}+ = das Herz in die Hände nehmen {Pluck up your courage}+ = sich die Hände abtrocknen {to dry one's hands}+ = mir sind die Hände gebunden {my hands are tied}+ = sich gegenseitig in die Hände arbeiten {to log-roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hände weg!

  • 15 abwegig

    - {devious} xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh, thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối - {digressive} lạc đề, ra ngoài đề - {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {misleading} làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, ươn, ốm, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {roundabout} theo đường vòng, đẫy đà, to bép, mập mạp - {wrong} xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, bậy, lạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwegig

  • 16 die Leber

    (Anatomie) - {liver} người sống, gan, bệnh đau gan = frei von der Leber weg reden {to speak one's mind; to talk turkey}+ = ihm ist eine Laus über die Leber gelaufen {something has rubbed him in the wrong way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leber

  • 17 verspielen

    - {to lose the game} = sich verspielen {to play a wrong note}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verspielen

  • 18 an den Unrechten kommen

    - {to catch a Tartar; to come to the wrong shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an den Unrechten kommen

  • 19 verhalten

    - {pent} bị nhốt, bị giam chặt, bị nén xuống - {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, dè dặt, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng = sich verhalten {to bear oneself; to behave; to react}+ = sich verhalten [gegenüber] {to act [towards]}+ = sich passiv verhalten {to sit back}+ = sich falsch verhalten {to do the wrong thing}+ = sich richtig verhalten {to behave right; to do the right thing}+ = sich abwartend verhalten {to resume a wait-and-see attitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhalten

  • 20 recht

    - {aright} đúng - {dexter} phải, bên phải - {fair} hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai - khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, quá - {just} xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hầu hết, đúng là, đồng ý - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng - {very} thực, thực sự, lắm, hơn hết - {well} giỏi, phong lưu, sung túc, phi, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = recht so! {all right!}+ = recht gut {well enough}+ = recht viel {ever so much}+ = recht kalt {pretty cold}+ = ganz recht {all right; exactly; precisely; quite so; that's right}+ = erst recht {all the more; more than ever}+ = ganz recht! {just so!}+ = so ist's recht {that's it}+ = mir ist's recht {it's all right with me}+ = es ist nicht recht von dir {it is wrong of you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recht

См. также в других словарях:

  • Wrong — Single par Depeche Mode extrait de l’album Sounds of the Universe Face A Wrong Face B Oh Well Sortie 24 février 2009 Enregistrement …   Wikipédia en Français

  • Wrong — «Wrong» Sencillo de Depeche Mode del álbum Sounds of the Universe Lado B Oh Well Formato Disco de vinilo de 7 y 12 , CD y Descarga digital Grabación 2008 …   Wikipedia Español

  • Wrong — «Wrong» Сингл Depeche Mode …   Википедия

  • Wrong (Depeche Mode) — «Wrong» является первым синглом Depeche Mode с их двенадцатого студийного альбома Sounds of the Universe, и их 46 м синглом в Великобритании. В ротации на радио сингл появился в конце февраля 2009 года, выпуск сингла на физических носителях  …   Википедия

  • wrong — 1 n 1: a violation of the rights of another; esp: tort 2: something (as conduct, practices, or qualities) contrary to justice, goodness, equity, or law the difference between right and wrong wrong 2 vt: to do a wrong to …   Law dictionary

  • wrong — [rôŋ] adj. [ME, crooked, twisted, wrong < OE wrang < ON rangr, wrangr, wrong, twisted: for IE base see WRING] 1. not in accordance with justice, law, morality, etc.; unlawful, immoral, or improper 2. not in accordance with an established… …   English World dictionary

  • Wrong — (?; 115), a. [OE. wrong, wrang, a. & n., AS. wrang, n.; originally, awry, wrung, fr. wringan to wring; akin to D. wrang bitter, Dan. vrang wrong, Sw. vr[*a]ng, Icel. rangr awry, wrong. See {Wring}.] [1913 Webster] 1. Twisted; wry; as, a wrong… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Wrong Number — «Wrong Number» Sencillo de The Cure del álbum Galore Formato CD Género(s) Rock Alternativo Duración 6:02 Discográfica …   Wikipedia Español

  • wrong, wrongly — Wrong is both an adjective and an adverb. It is correct to say That s the wrong attitude to take and Everything went wrong that day. Wrongly, an adverb only, should be used before a verb: The word was wrongly pronounced. Wrong in its adverbial… …   Dictionary of problem words and expressions

  • wrong — wrong; wrong·er; wrong·ful; wrong·ly; wrong·ness; wrong·ous; wrong·ful·ly; wrong·ful·ness; wrong·head·ed·ly; wrong·head·ed·ness; wrong·heart·ed·ness; wrong·ous·ly; …   English syllables

  • Wrong — Wrong, n. [AS. wrang. See {Wrong}, a.] That which is not right. Specifically: (a) Nonconformity or disobedience to lawful authority, divine or human; deviation from duty; the opposite of moral {right}. [1913 Webster] When I had wrong and she the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»