Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+do+trade+with+sb

  • 1 trade

    /treid/ * danh từ - nghề, nghề nghiệp =everyone to his trade+ người nào nghề nấy =to be in the trade+ trong nghề =to carry on one's trade; to do one's trade+ làm nghề mình =men of all trades and callings+ những người làm đủ nghề =to know all the tricks of the trade+ biết tất cả các mánh lới nhà nghề - thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch =to engage trade with+ trao đổi buôn bán với =the trade is thriving+ nền thương nghiệp đang phát triển =foreign trade+ ngoại thương =domestic (home) trade+ nội thương =wholesale trade+ bán buôn =retail trade+ bán lẻ - ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán =the trade+ (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu - (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) - (số nhiều) (như) trade-wind !to be in trade - có cửa hiệu (buôn bán) * động từ - buôn bán, trao đổi mậu dịch =to trade with somebody for something+ mua bán với ai cái gì =to trade something for something+ đổi cái gì lấy cái gì =to trade in silk+ buôn bán tơ lụa =to trade with China+ buôn bán với Trung quốc !to trade in - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm =to trade in a used car+ đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền !to trade on (upon) - lợi dụng =to trade on somebody's credulity+ lợi dụng tính cả tin của ai

    English-Vietnamese dictionary > trade

  • 2 compete

    /kəm'pi:t/ * nội động từ - đua tranh, ganh đua, cạnh tranh =to compete with someone in talent+ đua tài với người nào =to compete against other countries in trade+ cạnh tranh thương mại với các nước khác

    English-Vietnamese dictionary > compete

  • 3 competition

    /,kɔmpi'tiʃn/ * danh từ - sự cạnh tranh =trade competition between two countries+ sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước =to enter into competition+ cạnh tranh nhau - sự tranh giành (địa vị...) - cuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức =a swimming competition+ cuộc thi bơi =to be in competition with+ cuộc thi đấu với

    English-Vietnamese dictionary > competition

  • 4 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

См. также в других словарях:

  • trade with — index deal Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Roman trade with India — for several centuries. The use of monsoon winds, which enabled a voyage safer rather than a long and dangerous coastal voyage, was pioneered by the seafaring Axumite kingdom and subsequently learned of by the Romans, who in any event had cordial… …   Wikipedia

  • Trade dollar — Trade Dollars were coins issued by various countries for use in foreign trade.United States Main article: Trade Dollar (United States coin) The United States Trade Dollar is a silver dollar coin that was issued by the United States Mint and… …   Wikipedia

  • Trade justice — is a campaign by non governmental organisations, such as consumer groups, trade unions, faith groups, aid agencies and environmental groups. These organisations lobby for changes to the rules and practices of world trade so that poor people and… …   Wikipedia

  • Trade — Trade, n. [Formerly, a path, OE. tred a footmark. See {Tread}, n. & v.] 1. A track; a trail; a way; a path; also, passage; travel; resort. [Obs.] [1913 Webster] A postern with a blind wicket there was, A common trade to pass through Priam s house …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trade dollar — Trade Trade, n. [Formerly, a path, OE. tred a footmark. See {Tread}, n. & v.] 1. A track; a trail; a way; a path; also, passage; travel; resort. [Obs.] [1913 Webster] A postern with a blind wicket there was, A common trade to pass through Priam s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trade price — Trade Trade, n. [Formerly, a path, OE. tred a footmark. See {Tread}, n. & v.] 1. A track; a trail; a way; a path; also, passage; travel; resort. [Obs.] [1913 Webster] A postern with a blind wicket there was, A common trade to pass through Priam s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trade sale — Trade Trade, n. [Formerly, a path, OE. tred a footmark. See {Tread}, n. & v.] 1. A track; a trail; a way; a path; also, passage; travel; resort. [Obs.] [1913 Webster] A postern with a blind wicket there was, A common trade to pass through Priam s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Trade wind — Trade Trade, n. [Formerly, a path, OE. tred a footmark. See {Tread}, n. & v.] 1. A track; a trail; a way; a path; also, passage; travel; resort. [Obs.] [1913 Webster] A postern with a blind wicket there was, A common trade to pass through Priam s …   The Collaborative International Dictionary of English

  • trade dispute — ➔ dispute * * * trade dispute UK US noun [C] ► HR INDUSTRIAL DISPUTE(Cf. ↑industrial dispute) ► COMMERCE, POLITICS a disagreement between countries about the products they trade with each othe …   Financial and business terms

  • trade terms — ➔ term1 * * * trade terms UK US noun [plural] ► COMMERCE details relating to prices, quotas (= import taxes), etc. in an agreement between countries that trade with each other: »Poorer countries are beginning to negotiate fairer trade terms with… …   Financial and business terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»