Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+do+the+grand

  • 1 grand

    /grænd/ * tính từ - rất quan trọng, rất lớn =grand question+ vấn đề rất quan trọng =to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn - hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng =a grand view+ một cách hùng vĩ - cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ =grand manner+ cử chỉ cao quý =a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ - vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú =Grand Lenin+ Lênin vĩ đại =he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi - (thông tục) tuyệt, hay, đẹp =what grand weather!+ trời đẹp tuyệt! - chính, lơn, tổng quát =the grand entrance+ cổng chính =a grand archestra+ dàn nhạc lớn =the grand total+ tổng số tổng quát !to do the grand - làm bộ làm tịch; lên mặt * danh từ - (âm nhạc) đàn pianô cánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la

    English-Vietnamese dictionary > grand

  • 2 death

    /deθ/ * danh từ - sự chết; cái chết =natural death+ sự chết tự nhiên =a violent death+ cái chết bất đắc kỳ tử =to be st death's door+ sắp chết, kề miệng lỗ =to be in the jaws of death+ trong tay thần chết =wounded to death+ bị tử thương =tired to death+ mệt chết được =to put to death+ giết =to catch one's death of cold+ cảm lạnh chết =this will be the death of me+ cái đó làm tôi chết mất =death penalty+ án tử hình =death anniversary+ kỷ niệm ngày mất, ngày giỗ - sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt =the death of one's hopes+ sự tiêu tan hy vọng =the death of one's plants+ sự tan vỡ kế hoạch !to be death on... - (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...) - yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...) !to be in at the death - được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo) - (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc =better a glorious death than a shameful life+ (tục ngữ) thà chết vinh còn hơn sống nhục !to cling (hold on) like grim death - bám không rời, bám chặt - bám một cách tuyệt vọng !death is the grand leveller - (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai !death pays all debts !death quits all scores !death squares all accounts - chết là hết nợ !to meet one's death - (xem) meet !to snatch someone from the jaws of death - (xem) snatch !sudden death - cái chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền !to tickle to death - làm chết cười !to the death - cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng =to fight to the death for communism+ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng cho chủ nghĩa cộng sản

    English-Vietnamese dictionary > death

  • 3 climacteric

    /klai'mæktərik/ * tính từ - ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm) * danh từ - năm hạn =the grand climacteric+ năm đại hạn (63 tuổi) - thời kỳ mãn kinh (phụ nữ) - (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu (45 60 tuổi)

    English-Vietnamese dictionary > climacteric

  • 4 wichtig

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grave} nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {high} cao, cao giá, đắt, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, cao cả, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan - hơi có mùi, hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ngà ngà say, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {momentous} quan trong - {necessary} cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chắc, nặng nề, chồng chất = wichtig [für] {essential [to]; material [for]; of consequence [to]; relevant [to]; significant [for]}+ = wichtig tun {to put on dog}+ = sehr wichtig {crucial}+ = es ist wichtig {it matters}+ = äußerst wichtig {crucial}+ = nicht sehr wichtig {of little moment}+ = sich wichtig machen {to put on airs; to splurge}+ = er kommt sich wichtig vor {he fancies himself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wichtig

  • 5 bedeutend

    - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {considerable} đáng kể, to tát, có vai vế, có thế lực quan trọng - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {important} trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self-importance - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, không thể coi thường được, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeutend

  • 6 lodge

    /lɔdʤ/ * danh từ - nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) - túp lều (của người da đỏ) - nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực - hàng thú - nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm =grand lodge+ ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại) - nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít) * ngoại động từ - cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng - gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao =to lodge money in the bank+ gửi tiền ở ngân hàng =to lodge a postest with+ đưa cho một bản kháng nghị =to lodge power with someone+ trao quyền hành cho ai - đệ đơn kiện - bắn vào, đặt vào, giáng =to lodge a blow on someone's jaw+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai - tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú) - đè rạp (gió) =the wind lodged the yellow rice plants+ gió đè rạp những cây lúa vàng * nội động từ - ở, cư trú - trọ, tạm trú =to lodge in someone's house+ trọ ở nhà ai - nằm, ở =bullet lodged in arm+ viên đạn nằm ở trong cánh tay

    English-Vietnamese dictionary > lodge

  • 7 großartig

    - {daisy} - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grandiose} lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, phi thường - {phenomenal} hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan - {prodigious} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splendid} - {splendiferous} - {topping} bậc trên = das ist einfach großartig {it is just splendid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großartig

  • 8 gewaltig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cosmic} vũ trụ, rộng lơn, khổng lồ, có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {formidable} ghê gớm, kinh khủng - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {huge} to lớn, đồ sộ - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {powerful} mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, dữ tợn - {tremendous} khủng khiếp - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {violent} mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng - {voluminous} to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách, lùng nhùng, cuộn thành vòng, cuộn thành lớp - {whacking} to lớn khác thường, kỳ quái, khác thường = gewaltig (Lüge) {rousing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewaltig

  • 9 prächtig

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {gorgeous} đẹp đẽ, tráng lệ, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, tuyệt diệu, phi thường - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, xuất sắc - {princely} hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể - {splendid} tốt - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao - {wizard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prächtig

  • 10 herrlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {delightful} thích thú, thú vị, làm say mê, làm mê mẩn - {divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt trần, siêu phàm - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, chếnh choáng say, ngà ngà say - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {peachy} mơn mởn đào tơ - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, đẹp mắt, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, kha khá, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ, khá - {prodigious} phi thường, kỳ lạ, to lớn, lớn lao - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {splendid} tốt - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao = herrlich warm {beautiful and warm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herrlich

  • 11 greet

    /gri:t/ * ngoại động từ - chào, chào hỏi, đón chào =to greet somebody with a smile+ mỉm cười chào ai - chào mừng, hoan hô =to greet somebody's victory+ chào mừng thắng lợi của ai =to greet someone's speech with cheers+ vỗ tay hoan hô bài nói của ai - bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai) =a grand sight greeted our eyes+ một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi =to greet the ear+ rót vào tai * nội động từ - (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc

    English-Vietnamese dictionary > greet

  • 12 inquest

    /'inkwest/ * danh từ - cuộc điều tra chính thức, cuộc thẩm tra chính thức (của toà án...) - cuộc điều tra một vụ chết bất thường ((cũng) coroner's inquest); ban điều tra một vụ chết bất thường !grand inquest of the nation - hạ nghị viện Anh !great (last) inquest - (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)

    English-Vietnamese dictionary > inquest

См. также в других словарях:

  • The Grand Duke — The Grand Duke, or The Statutory Duel , was the final Savoy Opera written by librettist W. S. Gilbert and composer Arthur Sullivan, their fourteenth and last opera together. It premiered at the Savoy Theatre on March 7 1896, and ran for 123… …   Wikipedia

  • The Grand Grimoire — is a black magic grimoire that claims to date back to 1522. It is widely suspected that it was written some time in the 19th century. It was ostensibly published in Cairo by a person known as Alibek the Egyptian. Also known as The Red Dragon ,… …   Wikipedia

  • The Grand Inquisitor — is a parable told by Ivan to Alyosha in Fyodor Dostoevsky s novel, The Brothers Karamazov (1879 1880). Ivan and Alyosha are brothers; Ivan questions the possibility of a personal, benevolent God and Alyosha is a novice monk. The Grand Inquisitor… …   Wikipedia

  • The Grand Hotel Rimini — is a five star hotel located in Rimini, Italy.It is known for its elegance, classic style, and association with the famous Italian filmmaker, Federico Fellini. It is the only five star hotel in the city, as well as the only hotel on the coast… …   Wikipedia

  • The Grand Doubletree — in Downtown Miami in May 2008 General information Type Residential and Hotel …   Wikipedia

  • The Grand Trunk Express — The Grand Trunk Express, (commonly called G.T. or G.T. Express), is one of the oldest and most famous trains in India. The train first started running in 1929, and to this day provides a daily service between New Delhi, the capital of India, and… …   Wikipedia

  • The Grand — may refer to: * The Grand (film), released in 2008 * One of the many theatres called Grand Theatre * One of the many hotels called Grand Hotel * The Grand Doubletree, a full service, luxury condominium in Downtown Miami * The Grand (TV series),… …   Wikipedia

  • The Grand Old Duke of York — is a children s nursery rhyme, which, in its most common version, is:The grand old Duke of York,He had ten thousand men.He marched them up to the top of the hillAnd he marched them down again.And when they were up, they were up;And when they were …   Wikipedia

  • The Grand Madison — The Grand Madison. The Grand Madison, originally the Brunswick Building, is a landmarked historic building located at 225 Fifth Avenue in New York City, on 26th Street between Fifth Avenue and Madison Avenue, on the north side of Madison Square… …   Wikipedia

  • The Grand Château White House — was built in 2004 and endorses an early Vogue architectural design. It is one of the largest French dwellings in Hong Kong the interior currently accompanies:• 7 Large Spacious Bedroom Suites (including a guest suite) • Each has its own on suite… …   Wikipedia

  • The Grand Prees — were a Doo Wop group from So. Philly during the period of 1961 thru 1964. The members of the group were Vince Palace (lead), Anthony Armentani (1st tenor), Nicky Pucillo (2nd tenor), Jimmy Romano (baritone) and Johnny Lombardo (bass). All but… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»