Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+do+a+good+trade

  • 1 das Geschäft

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} công ty - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc, Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {trade} nghề, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {transaction} sự thực hiện, sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, văn kiện hội nghị chuyên môn = das Geschäft aufgeben {to go out of business}+ = ein gutes Geschäft {a good stroke of business}+ = das unsaubere Geschäft {steal}+ = ein Geschäft leiten {to direct a business}+ = ein schlechtes Geschäft {losing bargain}+ = ein gutes Geschäft machen {to make a good bargain}+ = ein gut gehendes Geschäft {a going business}+ = das verlustbringende Geschäft {losing business}+ = Er versteht sein Geschäft. {He knows his onions.}+ = ein schlechtes Geschäft machen {to drive a bad bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschäft

  • 2 verkaufen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to sell (sold,sold) chuyên bán, phản bội, bán rẻ, làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho biết giá trị của cái gì, làm cho thích muốn cái gì, đánh lừa, lừa - {to trade} buôn bán, trao đổi mậu dịch - {to vend} công bố = zu verkaufen {for sale}+ = sich verkaufen {to prostitute oneself}+ = teuer verkaufen {to sell dear}+ = billig verkaufen {to remain}+ = en gros verkaufen {to wholesale}+ = günstig verkaufen {to sell at a good price}+ = zu teuer verkaufen {to overprice; to oversell}+ = sich verkaufen lassen {to sell up}+ = sich gut verkaufen lassen {to rub off}+ = jemanden für dumm verkaufen {to make a fool of someone}+ = ich kann es nicht billiger verkaufen {I cannot sell it for less}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkaufen

  • 3 slack

    /slæk/ * tính từ - uể oải, chậm chạp =to be slack in doing something+ uể oải làm việc gì - chùng, lỏng =a slack rope+ dây thừng chùng =to keep a slack hand (rein)+ buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng - ế ẩm =slack trade+ việc buôn bán ế ẩm =slack business+ công việc không chạy - làm mệt mỏi, làm uể oải =slack weather+ thời tiết làm cho uể oải - đã tôi (vôi) * danh từ - phần dây chùng =to haul in the slack+ căng dây ra cho thẳng - thời kỳ buôn bán ế ẩm - (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi =to have a good slack+ nghỉ một cách thoải mái - (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc - (số nhiều) quần - than cám (để làm than nén) * động từ - nới, làm chùng (dây) - (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi - (thông tục) phất phơ, chểnh mảng - tôi (vôi) !to slack off - giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng !to slack up - giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)

    English-Vietnamese dictionary > slack

См. также в других словарях:

  • trade */*/*/ — I UK [treɪd] / US noun Word forms trade : singular trade plural trades 1) [uncountable] business the activities of buying and selling goods or services The two leaders signed agreements on trade and sporting links. trade in: Global trade in… …   English dictionary

  • trade — trade1 [ treıd ] noun *** 1. ) uncount the activities of buying and selling goods or services: The two leaders signed agreements on trade and cultural links. trade in: Global trade in manufactured goods has increased dramatically. trade with:… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • trade — I. noun Etymology: Middle English, from Middle Low German; akin to Old High German trata track, course, Old English tredan to tread Date: 14th century 1. a. obsolete a path traversed ; way b. archaic a track or trail left by a person or animal …   New Collegiate Dictionary

  • trade — /treɪd/ noun 1. the business of buying and selling ♦ adverse balance of trade situation when a country imports more than it exports ● The country had an adverse balance of trade for the second month running. ♦ to do a good trade in a range of… …   Dictionary of banking and finance

  • trade — /treɪd/ noun 1. the business of buying and selling 2. ♦ to do a good trade in a range of products to sell a large number of a range of products 3. a particular type of business, or people or companies dealing in the same type of product ● He’s in …   Marketing dictionary in english

  • trade sth off — UK US trade sth off Phrasal Verb with trade({{}}/treɪd/ verb ► to accept something bad in order to have something good: trade sth off for sth »They are uneasy with trading off future revenue for easy cash now …   Financial and business terms

  • Trade and development — Trade is a key factor in economic development. A successful use of trade can boost a country s development. On the other hand, opening up markets to international trade may leave local producers swamped by more competitive foreign… …   Wikipedia

  • Good — Good, a. [Compar. {Better}; superl. {Best}. These words, though used as the comparative and superlative of good, are from a different root.] [AS. G[=o]d, akin to D. goed, OS. g[=o]d, OHG. guot, G. gut, Icel. g[=o][eth]r, Sw. & Dan. god, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Good breeding — Good Good, a. [Compar. {Better}; superl. {Best}. These words, though used as the comparative and superlative of good, are from a different root.] [AS. G[=o]d, akin to D. goed, OS. g[=o]d, OHG. guot, G. gut, Icel. g[=o][eth]r, Sw. & Dan. god, Goth …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Good cheap — Good Good, a. [Compar. {Better}; superl. {Best}. These words, though used as the comparative and superlative of good, are from a different root.] [AS. G[=o]d, akin to D. goed, OS. g[=o]d, OHG. guot, G. gut, Icel. g[=o][eth]r, Sw. & Dan. god, Goth …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Good consideration — Good Good, a. [Compar. {Better}; superl. {Best}. These words, though used as the comparative and superlative of good, are from a different root.] [AS. G[=o]d, akin to D. goed, OS. g[=o]d, OHG. guot, G. gut, Icel. g[=o][eth]r, Sw. & Dan. god, Goth …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»