Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

to+die+a+man

  • 121 die gebratenen Tauben fliegen nicht ins Maul

    ugs.
    (man muss arbeiten, wenn man (gut) leben will)
    без труда не вынешь и рыбку из пруда (букв. жареные голуби сами в рот не летят)

    Wir können doch nicht rumsitzen und warten, warten, bis uns die gebratenen Tauben in den Mund fliegen. (Max v. der Grün. Flächenbrand)

    Das Deutsch-Russische Wörterbuch Zeitgenössischer Idiome > die gebratenen Tauben fliegen nicht ins Maul

  • 122 man-hour

    noun
    Arbeitsstunde, die
    * * *
    man-hour s Arbeitsstunde f
    * * *
    noun
    Arbeitsstunde, die
    * * *
    n.
    Arbeitsstunde f.

    English-german dictionary > man-hour

  • 123 die Zufriedenheit

    - {content} nội dung, sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng, thể tích, diện tích, bề mặt, lượng, phân lượng, sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện - sự thoả mãn, sự bỏ phiếu thuận, những phiếu thuận, những người bỏ phiếu thuận - {contented} - {contentment} sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý = die Zufriedenheit [über] {satisfaction [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zufriedenheit

  • 124 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 125 die Sättigung

    - {satiation} sự làm chán ngấy, sự làm thoả mãn, sự chán ngấy, sự thoả mãn = die Sättigung (Chemie) {impregnation; saturation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sättigung

  • 126 die Rauheit

    - {abruptness} sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc, sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở, sự gian nan, sự trúc trắc, sự rời rạc - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {asperity} tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt, tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc, sự gồ ghề, sự xù xì, chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man = die Rauheit (Meteorologie) {rigours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rauheit

  • 127 die Rosine

    - {plum} quả mận, cây mận plum tree), nho khô, vật chọn lọc, vật tốt nhất, món bở, mười vạn bảng Anh - {raisin} màu nho khô = die kernlose Rosine {sultana}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rosine

  • 128 die Fahne

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahne

См. также в других словарях:

  • Die, Rugged Man, Die — Studio album by R.A. the Rugged Man Released November 16, 2004 …   Wikipedia

  • MAN — SE Rechtsform Societas Europaea ISIN DE0005937007 Gründung 1758 …   Deutsch Wikipedia

  • Man Ray — Man Ray, 16. Juni 1934 in Paris, fotografiert von Carl van Vechten Man Ray [mæn reɪ] (* …   Deutsch Wikipedia

  • MAN Diesel — SE Rechtsform Europäische Gesellschaft Auflösung rückwirkend zum 1. Januar 2010 Auflösungsgrund …   Deutsch Wikipedia

  • MAN Ferrostaal — AG Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1920 …   Deutsch Wikipedia

  • MAN Ferrostaal AG — Unternehmensform Aktiengesellschaft Gründung 1920 …   Deutsch Wikipedia

  • Die Heimkehr — ist ein Roman von Bernhard Schlink. Das Buch ist auch als Hörbuch vom Diogenes Verlag erhältlich. Das 375 Seiten starke Buch Schlinks ist in fünf Teile gegliedert, wobei der erste die Kindheit und Jugend des Protagonisten Peter Debauer zum Inhalt …   Deutsch Wikipedia

  • MAN A21 — MAN Lion’s City MAN Lion’s City Wasserstoff Technische Daten Hersteller: MAN Bauart: Linienbus Produktionszeitraum: seit 1996 (seit 2004 als Lion’s City) …   Deutsch Wikipedia

  • MAN A23 — MAN Lion’s City MAN Lion’s City Wasserstoff Technische Daten Hersteller: MAN Bauart: Linienbus Produktionszeitraum: seit 1996 (seit 2004 als Lion’s City) …   Deutsch Wikipedia

  • MAN A39 — MAN Lion’s City MAN Lion’s City Wasserstoff Technische Daten Hersteller: MAN Bauart: Linienbus Produktionszeitraum: seit 1996 (seit 2004 als Lion’s City) …   Deutsch Wikipedia

  • MAN A 39 — MAN Lion’s City MAN Lion’s City Wasserstoff Technische Daten Hersteller: MAN Bauart: Linienbus Produktionszeitraum: seit 1996 (seit 2004 als Lion’s City) …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»