Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

to+destroy

  • 101 vernichten

    1. to annihilate
    2. to blast
    3. to crush
    4. to defeat
    5. to demolish
    6. to destroy
    7. to kill
    8. to kill off
    9. to obliterate

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > vernichten

  • 102 zerstören

    1. to annihilate
    2. to blight
    3. to demolish
    4. to destroy
    5. to destruct
    6. to kill
    7. to ruin
    8. to scupper
    9. to vandalise Br.
    10. to vandalize

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > zerstören

  • 103 Zerstörungstrieb

    m
    1. destructive urge
    2. impulse to destroy

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Zerstörungstrieb

  • 104 zerrütten

    - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to subvert} lật đổ, phá vỡ = zerrütten (Geist) {to derange}+ = zerrütten (Medizin) {to disorder}+ = zerrütten (Gesundheit) {to destroy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerrütten

  • 105 löschen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, mọc, thái..., đi tắt - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to expunge} bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = löschen (Kalk) {to slack; to slake}+ = löschen (Durst) {to quench}+ = löschen (Feuer) {to extinguish}+ = löschen (Ladung) {to unload; to unship}+ = löschen (Marine) {to lighten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löschen

  • 106 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 107 zerstören

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} phá, phá hoại, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán, huỷ bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to mar} làm hư, làm hại - {to obliterate} xoá, tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to shipwreck} - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = zerstören (Hoffnung) {to chill; to stifle}+ = zerstören (Hoffnungen) {to dash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstören

  • 108 töten

    - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to dispatch} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to kill} giết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to slay (slew,slain)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > töten

  • 109 aufreiben

    (rieb auf,aufgerieben) - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận = aufreiben (rieb auf,aufgerieben) (Militär) {to destroy}+ = sich aufreiben {to wear oneself out}+ = jemanden aufreiben {to wear someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufreiben

  • 110 zunichte machen

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to confute} bác bỏ, chưng minh là sai - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, làm thất bại, làm tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to falsify} làm giả, giả mạo, xuyên tạc, bóp méo, làm sai lệch, chứng minh là không có căn cứ - {to frustrate} làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to scatter} tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan, toả, lia, quét - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, xoá, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = etwas zunichte machen {to trip up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zunichte machen

  • 111 Ölunfall

    1. разлив нефти
    2. авария, связанная с разливом нефти

     

    авария, связанная с разливом нефти

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    oil disaster
    The disaster caused by the dumping and accidental spillage of oil into waterways from ships and land-based or offshore installations. Oil pollution may destroy or damage aquatic life and wildlife such as birds, contaminate water supplies and create fire hazards. (Source: GILP96)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

     

    разлив нефти

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    oil spill
    The accidental release of oil, or other petroleum products usually into freshwater or marine ecosystems, and usually in large quantities. It can be controlled by chemical dispersion, combustion, mechanical containment, and absorption. (Source: RRDA / LANDYa)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Ölunfall

  • 112 Pestizidpfad

    1. движение пестицидов

     

    движение пестицидов

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    pesticide pathway
    The specific or known route or vector of any chemical substance released into the environment to prevent, destroy or mitigate any pest that is directly or indirectly detrimental to harvest crops and other human interests. (Source: TOE / FAI / DOE)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Pestizidpfad

  • 113 Entlaubung

    1. дефолиация

     

    дефолиация

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    defoliation
    1) The drop of foliage from plants caused by herbicides such as Agent Orange, diuron, triazines, all of which interfere with photosynthesis. The use of defoliants, as in Vietnam or in jungle clearance for agriculture, can permanently destroy tropical forests. Once the tree cover is removed, the soil is subjected to erosion and precious nutrients are rapidly leached away.
    2) Destroying (an area of jungle, forest, etc.) as by chemical sprays or incendiary bombs, in order to give enemy troops or guerilla forces no place of concealment.
    (Source: PORT / WEBSTE)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Entlaubung

  • 114 Präklusion

    1. лишение должника права выкупа заложенного им имущества

     

    лишение должника права выкупа заложенного им имущества

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    foreclosure
    To shut out, to bar, to destroy an equity of redemption. A termination of all rights of the mortgagor or his grantee in the property covered by the mortgage. The process by which a mortgagor of real or personal property, or other owner of property subject to a lien, is deprived of his interest therein. Procedure by which mortgaged property is sold on default of mortgagor in satisfaction of mortgage debt. In common usage, refers to enforcement of lien, trust deed, or mortgage in any method provided by law. (Source: WESTS)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Präklusion

  • 115 Pestizidmetabolismus

    1. метаболизм пестицидов

     

    метаболизм пестицидов

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    metabolism of pesticides
    The sum of chemical reactions, including both synthesis and breakdown, that occurs in substances or mixtures intended to prevent, destroy or mitigate pests that are directly or indirectly detrimental to harvest crops and other humans interests. (Source: SOI / TOE / IPC / DOE)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Pestizidmetabolismus

  • 116 Sturmschaden

    1. ущерб, нанесенный грозой, штормом

     

    ущерб, нанесенный грозой, штормом

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    storm damage
    Storms may cause flooding and damage to crops; uproot trees; damage roofs and chimneys; break windows, leading to rain damage; overturn trucks; affect transportation, communication and energy supplies; delay building construction and destroy traditional landmarks. In their more violent form, storms may cause severe damage and loss of life. (Source: WPR)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Sturmschaden

  • 117 H-FCKW

    1. частично галогенизированные хлорфторуглероды

     

    частично галогенизированные хлорфторуглероды

    [ http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    EN

    partially halogenated chlorofluorohydrocarbon
    Hydrocarbons whose hydrogen atoms have been partially substituted with chlorine and fluorine. They are used in refrigeration, air conditioning, packaging, insulation, or as solvents and aerosol propellants. Because they are not destroyed in the lower atmosphere they drift into the upper atmosphere where their chlorine components destroy ozone. (Source: LANDY)
    [http://www.eionet.europa.eu/gemet/alphabetic?langcode=en]

    Тематики

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > H-FCKW

См. также в других словарях:

  • Destroy All Humans! Path of the Furon — Developer(s) Sandblast Games Publisher …   Wikipedia

  • Destroy Destroy Destroy — Origin Murfreesboro, Tennessee Genres Melodic death metal, power metal, symphonic black metal, thrash metal, viking metal Years active since 2003 …   Wikipedia

  • Destroy All Humans! 2 — Make War Not Love Developer(s) Pandemic Studios Publisher(s) THQ …   Wikipedia

  • Destroy All Humans! (series) — Destroy All Humans! is a video game franchise developed by Pandemic Studios, Locomotive Games, Sandblast Games and published by THQ. The series is designed as a spoof of Cold War era alien invasion films. The first two games, Destroy All Humans!… …   Wikipedia

  • Destroy All Monsters (band) — Destroy All Monsters Origin Detroit, Michigan Genres Noise rock, protopunk, punk rock, experimental rock, psychedelic rock, art rock Years active 1973–1985 …   Wikipedia

  • Destroy Everything You Touch — Single by Ladytron from the album Witching Hour …   Wikipedia

  • Destroy All Humans! Big Willy Unleashed — Developer(s) Locomotive Games Publisher(s) …   Wikipedia

  • Destroy Build Destroy — Format Reality, Game Show Starring Andrew W.K. Country of origin United States Language(s) English No. of seasons 4 …   Wikipedia

  • Destroy All Humans! — Saltar a navegación, búsqueda Destroy All Humans! Desarrolladora(s) Pandemic Studios Distribuidora(s) THQ Fecha(s) de lanzamiento …   Wikipedia Español

  • Destroy 2 — Also known as Eye Chew Origin Osaka, Japan Genres Noise rock Hardcore punk Years active 1995–1996 …   Wikipedia

  • Destroy What You Enjoy — Studio album by Powerman 5000 Released 1 August 2006 Recorded …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»