Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+deliver+oneself+up

  • 1 deliver

    /di'livə/ * ngoại động từ - (+ from) cứu, cứu khỏi, giải thoát - phân phát (thư), phân phối, giao (hàng) - đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ =to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn =to deliver oneself of an opinion+ giãi bày ý kiến =to deliver a judgement+ tuyên án - giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công) =to deliver an assault on the enemy+ mở cuộc tấn công quân địch - có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...) - (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra) !to be delivered of - sinh đẻ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be delivered of a child+ sinh một đứa con =to be delivered of a poem+ rặn ra được một bài thơ !to deliver over - giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng =to deliver over an estate to one's son+ chuyển nhượng tài sản cho con trai !to deliver up - trả lại, giao nộp =to deliver oneself up+ đầu hàng =to deliver something up to somebody+ nộp cái gì cho ai !to deliver battle - giao chiến !to deliver the goods - (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    English-Vietnamese dictionary > deliver

  • 2 ergeben

    - {acquiescent} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng - {faithfully} trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác - {resigned} cam chịu, nhẫn nhục - {submissive} dễ phục tùng, dễ quy phục, dễ bảo, ngoan ngoãn = ergeben (ergab,ergeben) {to add; to be (was,been); to make (made,made); to pan; to result in; to show (showed,shown); to yield}+ = sich ergeben {to deliver oneself up; to deliver up oneself; to flow; to follow; to haul down one's flag; to surrender}+ = sich ergeben [in] {to submit [to]}+ = sich ergeben [aus] {to ensue [from]; to result [from]}+ = blind ergeben {bigotted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergeben

  • 3 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 4 einreichen

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày = einreichen (Klage) {to present}+ = einreichen (Antrag) {to lodge}+ = einreichen (Gesuch) {to file; to put in}+ = einreichen (Vorschlag) {to enter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einreichen

  • 5 äußern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to enounce} nói lên, đề ra, phát âm - {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to remark} thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, nhận xét, phê bình, bình luận - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu = laut äußern {to crack}+ = sich äußern {to express oneself; to go on record; to manifest itself}+ = sich äußern [über] {to pronounce [on]}+ = näseln äußern {to snuffle}+ = sich über etwas äußern {to give one's opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußern

  • 6 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 7 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 8 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 9 stellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = stellen (Uhr) {to time}+ = stellen (Wild) {to bay}+ = stellen (Antrag) {to table}+ = sich stellen {to deliver up oneself; to posture}+ = leise stellen (Ton) {to turn down}+ = sich dumm stellen {to play possum; to play the fool}+ = sich taub stellen [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = sich krank stellen {to malinger}+ = sich stellen als ob {to make as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stellen

См. также в других словарях:

  • deliver — [di liv′ər] vt. [ME delivren < OFr délivrer < VL deliberare, to liberate < de , intens. + liberare, to LIBERATE] 1. to set free or save from evil, danger, or restraint; liberate [delivered from bondage] 2. to assist (a female) at the… …   English World dictionary

  • deliver — v. 1) (B) they delivered the merchandise to us 2) (formal) (D; tr.) to deliver from (deliver us from evil) 3) (pompous) (D; refl.) to deliver of (to deliver oneself of an opinion) * * * [dɪ lɪvə] (B) they delivered the merchandise to us deliver… …   Combinatory dictionary

  • deliver — /dəˈlɪvə / (say duh livuh) verb (t) 1. to give up or surrender; give into another s possession or keeping. 2. to carry and pass over (letters, goods, etc.) to the intended recipient or recipients. 3. to direct; cast; cause to move in a certain… …  

  • deliver — deliverer, n. /di liv euhr/, v.t. 1. to carry and turn over (letters, goods, etc.) to the intended recipient or recipients: to deliver mail; to deliver a package. 2. to give into another s possession or keeping; surrender: to deliver a prisoner… …   Universalium

  • deliver — verb (delivered; delivering) Etymology: Middle English, from Anglo French deliverer, delivrer, from Late Latin deliberare, from Latin de + liberare to liberate Date: 13th century transitive verb 1. to set free < and lead us not into …   New Collegiate Dictionary

  • deliver — de•liv•er [[t]dɪˈlɪv ər[/t]] v. t. 1) to carry and turn over (letters, goods, etc.) to the intended recipient or recipients 2) to give into another s possession or keeping; hand over; surrender: to deliver a prisoner to the police[/ex] 3) to… …   From formal English to slang

  • Liberation — (Roget s Thesaurus) < N PARAG:Liberation >N GRP: N 1 Sgm: N 1 liberation liberation disengagement release enlargement emancipation Sgm: N 1 disenthrallment disenthrallment disenthralment Sgm: N 1 affranchisement affranchisement… …   English dictionary for students

  • discard — I (New American Roget s College Thesaurus) v. t. cast off, reject, abandon, repudiate, throw aside. See nullification, ejection, disuse, relinquishment. II (Roget s IV) v. Syn. reject, throw away, get rid of, dispose of, throw out, expel,… …   English dictionary for students

  • free — adj Free, independent, sovereign, autonomous, autarchic, autarkic are comparable when they mean not subject to the rule or control of another. The same differences in implications and connotations are found in their corresponding nouns freedom,… …   New Dictionary of Synonyms

  • dō- : dǝ-, also dō-u- : dǝu- : du- —     dō : dǝ , also dō u : dǝu : du     English meaning: to give     Deutsche Übersetzung: “geben”     Grammatical information: (perfective) Aoristwurzel with secondary present di dō mi.     Material: O.Ind. dá dü ti (Aor. á dü m, Opt. dēyüm,… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • give — v. & n. v. (past gave; past part. given) 1 tr. (also absol.; often foll. by to) transfer the possession of freely; hand over as a present (gave them her old curtains; gives to cancer research). 2 tr. a transfer the ownership of with or without… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»