Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+delight+sb

  • 1 delight

    /di'lait/ * danh từ - sự vui thích, sự vui sướng =to give delight to+ đem lại thích thú cho - điều thích thú, niềm khoái cảm =music is his chief delight+ âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta !to the delight of - làm cho vui thích !to take delight in - ham thích, thích thú * ngoại động từ - làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê =to be delighted+ vui thích, vui sướng * nội động từ - thích thú, ham thích =to delight in reading+ ham thích đọc sách

    English-Vietnamese dictionary > delight

  • 2 delight

    v. Zoo siab; txaus siab
    n. Kev zoo siab; kev txaus siab

    English-Hmong dictionary > delight

  • 3 das Vergnügen

    - {amusement} sự vui chơi, trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười, sự thích thú, sự buồn cười - {delectation} sự thú vị, sự khoái trá - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {entertainment} sự tiếp đãi, sự chiêu đãi, buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ, sự hoan nghênh, sự tán thành - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui mừng, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan - {sport} thể thao, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò cười, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {spree} cuộc vui chơi miệt mài, sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù - {titillation} sự cù, sự làm cho buồn cười - {treat} sự đãi, sự thết đãi, tiệc, điều vui thích, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời = viel Vergnügen! {enjoy yourself!; have a good time!}+ = das wilde Vergnügen {razzle-dazzle}+ = Vergnügen finden [an] {to delight [in]; to take delight [in]; to take pleasure [in]}+ = Vergnügen haben an {to be pleased with something}+ = Vergnügen finden an {to take delight in}+ = aus reinem Vergnügen {for the pleasure}+ = mit dem größten Vergnügen {I shall be delighted}+ = seinem Vergnügen nachgehen {to sport}+ = es war das reinste Vergnügen {it was unalloyed pleasure}+ = es bereitete mir großes Vergnügen {it gave me much pleasure}+ = Das Leben besteht nicht nur aus Vergnügen. {Life isn't all beer and skittles.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergnügen

  • 4 die Wonne

    - {bliss} hạnh phúc, niềm vui sướng nhất - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm = es war eine wahre Wonne {it was sheer delight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wonne

  • 5 das Ergötzen

    - {delectation} sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ergötzen

  • 6 sich freuen

    - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích = sich freuen [auf] {to look forward [to]}+ = sich freuen [über] {to chuckle [at]; to rejoice [at,over]}+ = sich freuen auf {to look forward to}+ = sich über etwas freuen {to be pleased with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich freuen

  • 7 die Lust

    - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {desire} sự thèm muốn, sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {lust} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích = die Lust [auf] {appetite [for]}+ = Lust haben {to be in a mood; to have a mind; to like}+ = Lust haben zu {to be inclined to}+ = Lust haben auf {to fancy}+ = keine Lust haben {to be in no mood}+ = beinahe Lust haben {to have half a mind}+ = große Lust haben zu {to have a good mind to}+ = zu etwas Lust haben {to be good for something}+ = ich hätte große Lust {my fingers itch}+ = Lust haben zu trinken {to feel like drinking}+ = wenig Lust dazu haben {not to be keen on it}+ = ich habe keine Lust dazu {I have no stomach for it}+ = er hatte keine Lust zu arbeiten {he did not feel like working}+ = mir ist die Lust dazu vergangen {I don't care any longer for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lust

  • 8 entzücken

    - {to bewitch} bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú - {to charm} làm mê hoặc, dụ, bỏ bùa, phù phép, quyến rũ, làm vui thích, làm vui sướng - {to delight} gây khoái cảm, thích thú, ham thích - {to enchant} bỏ bùa mê &) - {to enrapture} làm vô cùng thích thú, làm mê thích - {to entrance} làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc - {to ravish} cướp đoạt, cướp giật, cuỗm đi, cướp mang đi, cướp đi mất, hãm hiếp, cưỡng hiếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzücken

  • 9 erfreuen

    - {to comfort} dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to gladden} làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ - {to gratify} trả tiền thù lao, thưởng, làm hài lòng, làm vừa lòng, hối lộ, đút lót - {to please} làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn - {to regale}) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu, làm thích thú, làm khoái trá, chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá, lấy làm khoái trá = erfreuen [durch] {to rejoice [by]}+ = sich erfreuen [an] {to take pleasure [in]}+ = sich erfreuen an {to enjoy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfreuen

  • 10 ergötzen

    - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn = sich ergötzen [an] {to feast [on]}+ = sich an etwas ergötzen {to take pleasure in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergötzen

  • 11 das Entzücken

    - {bliss} hạnh phúc, niềm vui sướng nhất - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {enchantment} sự bỏ bùa mê, trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê - {rapture} sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly, trạng thái say mê - {ravishment} sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ mang đi, sự hiếp dâm, sự say đắm, sự sung sướng tràn trề = er geriet in Entzücken [über] {he went into raptures [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Entzücken

  • 12 die Freude

    - {bliss} hạnh phúc, niềm vui sướng nhất - {delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm - {enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được - {feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, sự hứng thú - {fun} sự vui đùa, trò vui đùa - {gladness} sự sung sướng, sự vui mừng, sự vui vẻ, sự hân hoan - {pleasure} niềm vui thích, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc, sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích - {rejoicing} sự vui chơi, lễ ăn mừng, hội hè, liên hoan = die Freude [über] {gratification [at]; happiness [at]}+ = die Freude [an,über] {joy [in,at]}+ = Freude finden [an] {to be pleased [with]}+ = vor Freude hüpfen {to leap for joy}+ = vor lauter Freude {from pure joy}+ = vor Freude weinen {to weep with joy}+ = große Freude haben [an] {to revel [in]}+ = seine Freude haben [an] {to rejoice [in]}+ = vor Freude strahlen {to beam with joy}+ = vor Freude jauchzen {to sing for joy}+ = viel Freude haben an {to take much pleasure in}+ = außer sich vor Freude {cock-a-hoop}+ = von Freude hingerissen {overcome with joy}+ = das Herz schwillt ihr vor Freude {her heart expands with joy}+ = jemandem eine Freude bereiten {to make someone happy; to please someone}+ = mit hämischer Freude betrachten {to gloat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freude

  • 13 der Anblick

    - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, khía cạnh, mặt, thể - {look} cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {spectacle} quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, kính pair of spectacles) - {vision} sức nhìn, điều mơ thấy, cảnh mộng, sự hiện hình yêu ma, bóng ma, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng, sức tưởng tượng, sự sắc bén khôn ngoan về chính trị = der unschöne Anblick {eyesore}+ = Sie bot einen enttäuschenden Anblick. {She was a vision of delight.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anblick

  • 14 aglow

    /ə'glou/ * tính từ & phó từ - đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng - (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ =face aglow with delight+ mặt hớn hở rạng rỡ

    English-Vietnamese dictionary > aglow

  • 15 alight

    /ə'lait/ * tính từ - cháy, bùng cháy, bốc cháy =to set something alight+ đốt cháy cái gì =to keep the fire alight+ giữ cho ngọc lửa cháy - bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên =faces alight with delight+ mặt ngời lên niềm hân hoan * nội động từ - xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...) - hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...) !to light on ones's feet - đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy) - (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại

    English-Vietnamese dictionary > alight

  • 16 heart

    /hɑ:t/ * danh từ - (giải phẫu) tim - lồng ngực =to draw somebody to one's heart+ kéo ai vào lòng - trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn =a kind heart+ lòng tốt =a hard heart+ lòng nhẫn tâm sắt đá =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a false heart+ lòng giả dối, lòng phản trắc =a heart of gold+ tấm lòng vàng =to touch (move) someone's heart+ làm mủi lòng ai =after one's heart+ hợp với lòng (ý) mình =at heart+ tận đáy lòng =from the bottom of one's heart+ tự đáy lòng =in one's heart of hearts+ trong thâm tâm =with all one's heart+ hết lòng, với tất cả tâm hồn - tình, cảm tình, tình yêu thương =to have no heart+ không có tình, sắt đá, nhẫn tâm =to win (gain) someone's heart+ tranh thủ được cảm tình của ai, chiếm được tình yêu của ai =to give (lose) one's heart to somebody+ yêu ai, phải lòng ai - lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi =to take heart+ can đảm, hăng hái lên =to lose heart+ mất hết can đảm, mất hết hăng hái =to be out of heart+ chán nản, thất vọng =to be in [good] heart+ hăng hái, phấn khởi - người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm) =dear heart+ em (anh) yêu quý =my hearts+ (hàng hải) những anh bạn dũng cảm của tôi - giữa, trung tâm =in the heart of summer+ vào giữa mùa hè =in the heart of Africa+ ở giữa Châu phi - ruột, lõi, tâm =heart of a head of cabbage+ ruột bắp cải - điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất =the heart of the matter+ điểm mấu chốt của vấn đề; thực chất của vấn đề - sự màu mỡ (đất) =to keep land in good heart+ giữ cho đất màu mỡ =out of heart+ hết màu mỡ - (đánh bài), (số nhiều) "cơ", (số ít) lá bài "cơ" =queen of hearts+ Q "cơ" - vật hình tim !to be sick at heart - đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán - (nói trại) buồn nôn !to be the heart and soul of - (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...) !to break someone's heart - (xem) break !by heart - thuộc lòng, nhập tâm =to learn by heart+ học thuộc lòng =to have something by heart+ nhớ nhập tâm cái gì !to cheer (delight, gladden, rejoice, warm) the cockles of someone's heart - làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi !to come (go) home to somebody's heart !to go to somebody's heart - làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can !to cry (sob, weep) one's heart out - khóc lóc thảm thiết !to cut (touch) somebody to the heart - làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai !to do someone's heart good - làm ai vui sướng !to devour one's heart !to eat one's heart out - đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ !to find in one's heart to do something - cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định) !to have a soft (warm) spot in one's heart for somebody - có cảm tình với ai !to have one's heart in (sank into) one's boot (shoes) !to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat) - sợ hết hồn, sợ chết khiếp !to have one's heart in one's work - làm việc hăng hái hết lòng !to have something at heart - thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì !to have the heart to do something - có đủ can đảm làm gì - có đủ nhẫn tâm làm gì !not to have a heart to do something - không nỡ lòng nào làm cái gì - không đủ can đảm (không dám) làm cái gì !have a heart! - (từ lóng) hãy rủ lòng thương! !to have one's heart in the right place !one's heart is (lies) in the right place - tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý ![with] heart and hand - hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm !heart and soul !with all one's heart and soul - với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha !in the inmost (secret) recesses of the heart !to keep up heart - giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng !to lay one's heart bare to somebody - thổ lộ nỗi lòng của ai !to lay something to heart - để tâm suy nghĩ kỹ cái gì !to lie [heavy] at someone's heart !to weigh upon somebody's heart - đè nặng lên lòng ai !to open (uncover, pour out) one's heart to somebody - thổ lộ tâm tình với ai !searching of heart - (xem) searching !to take something to heart - để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì !to take heart of grace - lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên !to take the heart out of somebody !to put somebody out of heart - làm cho ai chán nản thất vọng !to wear one's heart upon one's sleeve - ruột để ngoài da

    English-Vietnamese dictionary > heart

  • 17 scintillate

    /'sintileit/ * nội động từ - nhấp nháy, lấp lánh, long lanh - ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...) - rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì =to scintillate delight+ ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...) =to scintillate anger+ bừng lên vì giận dữ

    English-Vietnamese dictionary > scintillate

  • 18 thrill

    /θril/ * danh từ - sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ) =a thrill of joy+ sự vui sướng rộn ràng =a thrill of terror+ sự rùng mình khiếp sợ - (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi) - (từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ * ngoại động từ - làm rùng mình, làm run lên; làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp =to be thrilled with joy+ sướng run lên =the match thrills the crowd+ cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp * nội động từ - rùng mình, run lên; rộn ràng, hồi hộp =to thrill with delight+ sướng run lên, sướng rộn ràng - rung lên, ngân lên =the orator's voice thrilled through the crowsd+ giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông - rung cảm, rung động =how that violin thrills!+ tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!

    English-Vietnamese dictionary > thrill

  • 19 transport

    /trænspɔ:t/ * danh từ - sự chuyên chở, sự vận tải =the transport of passengers and goods+ sự chuyên chở hành khách và hàng hoá - phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển - tàu chở quân ((cũng) troop-transport) - sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt =a transport of delight+ sự hết sức vui thích =to be in a transport of rage (fury)+ nổi cơn thịnh nộ =to be in transports+ hoan hỉ, vui tưng bừng, mừng quýnh lên - (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng * ngoại động từ - chuyên chở, vận tải - gây xúc cảm mạnh =to be transported with joy+ hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên =to be transported with rage (fury)+ giận điên lên - (pháp lý) đày; kết tội phát vãng

    English-Vietnamese dictionary > transport

  • 20 turkish

    /'tə:kiʃ/ * tính từ - (thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp) !Turkish delight - bánh thạch rắc đường bột !Turkish towel - khăn bông xù * danh từ - tiếng Thổ nhĩ kỳ

    English-Vietnamese dictionary > turkish

См. также в других словарях:

  • Delight — means happiness and may refer to someone or something that brings such a state. It may also refer to : Contents 1 Foods and beverages 2 Places 3 Music and entertainment 4 Misce …   Wikipedia

  • Delight Mobile — Industry Telecommunications Founded 2011 Headquarters London, England, UK Area served United Kingdom Products …   Wikipedia

  • Delight — De*light , n. [OE. delit, OF. delit, deleit, fr. delitier, to delight. See {Delight}, v. t.] 1. A high degree of gratification of mind; a high wrought state of pleasurable feeling; lively pleasure; extreme satisfaction; joy. [1913 Webster] Sounds …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delight — De*light , v. t. [imp. & p. p. {Delighted}; p. pr. & vb. n. {Delighting}.] [OE. deliten, OF. delitier, deleitier, F. d[ e]lecter, fr. L. delectare to entice away, to delight (sc. by attracting or alluring), intens. of delicere to allure, delight; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Delight, Arkansas —   City   Location in …   Wikipedia

  • Delight (band) — Delight Paulina Paula Maślanka from Delight Background information Origin Poland, Skawina …   Wikipedia

  • Delight — Saltar a navegación, búsqueda Delight, Arkansas Localización en el condado de Pike y en el estado de Arkansas …   Wikipedia Español

  • Delight Hotel Dalian (Dalian) — Delight Hotel Dalian country: China, city: Dalian (Zhongshan District) Delight Hotel Dalian Location located on a golden section of Renmin Road, the financial street of center Dalian city. It is also close to the harbor, only 5 minutes to the… …   International hotels

  • Delight (Chung Shan) Hotel Taipei (Taipei) — Delight (Chung Shan) Hotel Taipei country: Taiwan, city: Taipei (City Centre: Downtown) Delight (Chung Shan) Hotel Taipei Location The Delight (Chung Shan) Hotel is located in the downtown with convenient traffic location. Situated in a quiet… …   International hotels

  • Delight Apartments — (Санкт Петербург,Россия) Категория отеля: Адрес: Улица Ломоносова 14 , Центральный район …   Каталог отелей

  • Delight Hotel Dalian — (Далянь,Китай) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: 81 Renmin Road, Zhong …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»