Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+delete

  • 1 delete

    v. Lwv tawm; tshem tawm

    English-Hmong dictionary > delete

  • 2 delete

    /di'li:t/ * ngoại động từ - gạch đi, xoá đi, bỏ đi

    English-Vietnamese dictionary > delete

  • 3 Nichtzutreffendes streichen

    - {delete words not applicable}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nichtzutreffendes streichen

  • 4 die Löschtaste

    - {delete key}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Löschtaste

  • 5 löschen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, mọc, thái..., đi tắt - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to expunge} bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = löschen (Kalk) {to slack; to slake}+ = löschen (Durst) {to quench}+ = löschen (Feuer) {to extinguish}+ = löschen (Ladung) {to unload; to unship}+ = löschen (Marine) {to lighten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löschen

  • 6 tilgen

    - {to amortize} truyền lại, để lại, trả dần, hoàn dần, trừ dần - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện - {to efface} xoá, làm lu mờ, át, trội hơn - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, rút ra - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm cứng họng, tiêu diệt, phá huỷ - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to obliterate} xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to redeem} mua lại, chuộc lại, chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn, cứu nguy, cứu thoát, cứu khỏi vòng tội lỗi - {to repay (repaid,repaid) trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo = tilgen (Jura) {to merge}+ = tilgen (Schuld) {to sink (sank,sunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tilgen

  • 7 zerstören

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} phá, phá hoại, tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to extinguish} dập tắt, làm tiêu tan, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán, huỷ bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to mar} làm hư, làm hại - {to obliterate} xoá, tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to ruin} làm đổ nát, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to shipwreck} - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, mở, huỷ, làm cho đồi truỵ, làm hại đến thanh danh = zerstören (Hoffnung) {to chill; to stifle}+ = zerstören (Hoffnungen) {to dash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstören

  • 8 streichen

    (strich,gestrichen) - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to discard} chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt bỏ, đuổi ra, thải hồi - {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to stroke} đứng lái, vuốt ve = streichen (strich,gestrichen) (Musik) {to bow}+ = streichen (strich,gestrichen) (Flagge) {to lower}+ = streichen (strich,gestrichen) (Textstelle) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > streichen

  • 9 durchstreichen

    (strich durch,durchgestrichen) - {to cancel} bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ, đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết, khử - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi = kreuz und quer durchstreichen {to criss-cross}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchstreichen

  • 10 ausradieren

    - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to obliterate} tẩy, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausradieren

См. также в других словарях:

  • Delete (C++) — В языке программирования C++ оператор delete возвращает память, выделенную оператором new, обратно в кучу. Вызов delete должен происходить для каждого вызова new, дабы избежать утечки памяти. После вызова delete объект, указывающий на этот… …   Википедия

  • Delete Yourself! — Studio album by Atari Teenage Riot Released March 1995 …   Wikipedia

  • delete — de‧lete [dɪˈliːt] verb [transitive] 1. to remove something written on a list, in a document etc: • Libelous remarks about living people have been deleted from the document. • The company will be deleted from the S & P 500 Index. 2. COMPUTING to… …   Financial and business terms

  • DELETE — DELETE  в языках, подобных SQL, DML операция удаления записей из таблицы. Критерий отбора записей для удаления определяется выражением where. В случае, если критерий отбора не определён, выполняется удаление всех записей. В СУБД,… …   Википедия

  • delete.delete.i.eat.meat — Studio album by Ghostland Observatory Released …   Wikipedia

  • delete key — noun A key on a computer keyboard used to delete a character or other object • • • Main Entry: ↑delete * * * delete key UK US noun [countable] [singular delete key plural …   Useful english dictionary

  • Delete (album) — Delete Studio album by Coercion Released 1998 Genre Death metal Length 39:53 …   Wikipedia

  • Delete — Delete: Delete оператор языка программирования C++. Delete операция в языках, подобных SQL. Delete клавиша на клавиатуре компьютера …   Википедия

  • Delete and Roll — Studio album by BPM Released 2002 Genre …   Wikipedia

  • Delete — De*lete , v. t. [imp. & p. p. {Deleted}; p. pr. & vb. n. {Deleting}.] [L. deletus, p. p. of delere to destroy. Cf. 1st {Dele}.] To blot out; to erase; to expunge; to dele; to omit. [1913 Webster] I have, therefore, . . . inserted eleven stanzas… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • delete — I verb blot out, cancel, censor, cross off, cross out, cut, cut out, dele, discard, do away with, drop, edit out, efface, elide, eliminate, eradicate, erase, excise, expel, expunge, extirpate, get rid of, leave out, modify by excisions,… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»