Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+curse

  • 1 curse

    /kə:s/ * danh từ - sự nguyền rủa, sự chửi rủa =to call down curses upon someone+ nguyền rủa ai - tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa - lời thề độc - (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội - (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse) !curses come home to road - ác giả ác báo !don't care a curse - không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến !not worth a curse - không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi !under a curse - bị nguyền; bị bùa, bị chài * động từ - nguyền rủa, chửi rủa - báng bổ - ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn =to be cursed with rheumation+ bị khổ sở vì bệnh thấp khớp - (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội !to curse up hill and down dale - (xem) dale

    English-Vietnamese dictionary > curse

  • 2 became

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > became

  • 3 become

    /bi'kʌm/ * (bất qui tắc) nội động từ, became; become - trở nên, trở thành =it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều * ngoại động từ - vừa, hợp, thích hợp, xứng =this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá =it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm !to become of - xảy đến =he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

    English-Vietnamese dictionary > become

  • 4 dale

    /deil/ * (thơ ca) - thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale - (xem) hill !to curse up hill and down dale - chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

    English-Vietnamese dictionary > dale

  • 5 pronounce

    /pronounce/ * ngoại động từ - tuyên bố =to pronounce a patient out of danger+ tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo =to pronounce a death sentence+ tuyên án tử hình =to pronounce a curse+ nguyền rủa - phát âm, đọc =to pronounce a word+ phát âm một từ, đọc một từ * nội động từ - tỏ ý, tuyên bố =to pronounce on a proposal+ tỏ ý về một đề nghị =to pronounce foor (in favour of) a proposal+ tỏ ý ủng hộ một đề nghị =to pronounce against a proposal+ tỏ ý chống lại một đề nghị

    English-Vietnamese dictionary > pronounce

  • 6 rip

    /rip/ * danh từ - con ngựa còm, con ngựa xấu - người chơi bời phóng đãng - chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau) - sự xé, sự xé toạc ra - vết rách, vết xé dài * ngoại động từ - xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng =to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra =to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng - chẻ, xẻ dọc (gỗ...) - dỡ ngói (mái nhà) - (+ up) gợi lại, khơi lại =to rip up the past+ gợi lại quá khứ =to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn =to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ * nội động từ - rách ra, toạc ra, nứt toạc ra - chạy hết tốc lực =to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực =to rip along+ chạy hết tốc lực !to rip off - xé toạc ra, bóc toạc ra !to rip put - xé ra, bóc ra - thốt ra =to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa !let her (it) rip - (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ - đừng can thiệp vào, đừng dính vào - đừng ngăn cản, đừng cản trở !let things rip - cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

    English-Vietnamese dictionary > rip

  • 7 roost

    /ru:st/ * danh từ - chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà - (thông tục) chỗ ngủ =to go to roost+ đi ngủ !curses come home to roost - (xem) curse !to rule the roost - (xem) rule * nội động từ - đậu để ngủ (gà...) - ngủ * ngoại động từ - cho (ai) ngủ trọ

    English-Vietnamese dictionary > roost

См. также в других словарях:

  • Curse of the Mutants — Cover of X Men (vol. 3) #1 (Sep 2010). Art by Adi Granov. Publisher Marvel Comics Publication date July 2010 – May  …   Wikipedia

  • Curse of the Azure Bonds — Developer(s) Strategic Simulations, Inc. Publisher(s) Strategic Simulations, Inc …   Wikipedia

  • Curse of the Golden Flower — Theatrical release poster Traditional 滿城盡帶黃金甲 …   Wikipedia

  • Curse — bei einem Open Air Festival 2009 Logo des Rappers Curse (* 6. September 1978; bürgerlich Michael Sebastian Kurth …   Deutsch Wikipedia

  • Curse of Enchantia — Developer(s) Core Design Publisher(s) Core Design …   Wikipedia

  • Curse (rapper) — Curse Birth name Michael Sebastian Kurth Born Minden, Germany Genres Hip Hop, Occupations German Hip Hop Artist La …   Wikipedia

  • Curse of Xanathon — Code X3 Rules required D D Expert Set Character levels 5 7 Campaign setting …   Wikipedia

  • Curse of the Golden Vampire — Studio album by Alec Empire and Techno Animal Released …   Wikipedia

  • Curse Your Branches — Studio album by David Bazan Released September 1 …   Wikipedia

  • Curse (disambiguation) — Curse, the opposite of a blessing or charm may also refer to: The curse , a euphemism for menstruation The Curse, an informal term for the Biblical expulsion of Adam and Eve from the Garden of Eden due to their original sin, and the consequent… …   Wikipedia

  • Curse of Enchantia — Разработчик Core Design Издатель Core Design Дата выпуска 1992 Жанр action adventure …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»