-
1 cup
/kʌp/ * danh từ - tách, chén - (thể dục,thể thao) cúp, giải =to win a cup+ đoạt giải - (thực vật học) đài (hoa) - (y học) ống giác - rượu - vật hình chén - nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui =the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng =a bitter cup+ nỗi cay đắng - (số nhiều) sự say sưa =to be in one's cups+ đang say sưa !to be a cup too low - chán nản, uể oải, nản lòng !to be quarrelsome in one's cups - rượu vào là gây gỗ !a cup that cheers but not inebriates - trà !to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs - nếm hết mùi cay đắng ở đời !to fill up the cup - làm cho không thể chịu đựng được nữa !one's cup of tea - người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình - người (vật, điều...) cần phải dè chừng !there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip - (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất * ngoại động từ - khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...) - (y học) giác -
2 cup and ball
/'kʌpən'bɔ:l/ * danh từ - trò chơi tung hứng bóng -
3 cup-ties
/'kʌptaiz/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc đấu loại (bóng đá) -
4 coffee-cup
/'kɔfikʌp/ * danh từ - tách uống cà phê -
5 death-cup
/'deθkʌp/ * danh từ - nấm amanit -
6 egg-cup
/'egkʌp/ * danh từ - cái đựng trứng chần -
7 eye-cup
/'aibɑ:θ/ * danh từ - cái chén rửa mắt -
8 grease-cup
/'gri:skʌp/ Cách viết khác: (grease-cap) /'gri:skʌp/ -cap) /'gri:skʌp/ * danh từ - hộp đựng mỡ -
9 honey-cup
/'hʌnikʌp/ * danh từ - (thực vật học) đĩa mật (trong hoa) -
10 loving-cup
/'lʌviɳ'kʌp/ * danh từ - chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc) -
11 stirrup-cup
/'stirəpkʌp/ * danh từ - chén rượu tiễn đưa -
12 der Außenring
- {cup} tách, chén, cúp, giải, đài, ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, sự say sưa -
13 die Tasse
- {cup} tách, chén, cúp, giải, đài, ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, sự say sưa -
14 der Pokalsieger
- {Cup winner} -
15 das Pokalspiel
- {Cup tie} -
16 das Pokalendspiel
- {Cup final} -
17 die Platte
- {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+ -
18 das Blech
- {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blech (Unsinn) {nonsense}+ = Blech reden {to talk trash}+ -
19 das Schild
- {plate} bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc - đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn, người che chở, vật che chở, bộ phận hình khiên, miếng độn - {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu = der Schild {target}+ -
20 die Tafel
- {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+
См. также в других словарях:
Cup noodles — is a brand of instant ramen noodle snack manufactured by Nissin, packaged in a XPS foam or hard plastic cup. The product is known for being inexpensive and easy to prepare. Other brand names are used in specific countries, such as Cup Noodle (not … Wikipedia
Cup-tied — is an adjective, used primarily in association football, to describe a player who is ineligible to play in a knockout cup competition after transferring from another club during that competition. Contents 1 Application 2 Examples 3 Manipulation … Wikipedia
Cup massage — is a type of massage based on the local impact on human body with rarefied air. This method of therapy through the use of decreased pressure is a type of vacuum therapy, widely used nowadays for treating a variety of human diseases. Cup massage… … Wikipedia
Cup — (k[u^]p), n. [AS. cuppe, LL. cuppa cup; cf. L. cupa tub, cask; cf. also Gr. ky ph hut, Skr. k[=u]pa pit, hollow, OSlav. kupa cup. Cf. {Coop}, {Cupola}, {Cowl} a water vessel, and {Cob}, {Coif}, {Cop}.] 1. A small vessel, used commonly to drink… … The Collaborative International Dictionary of English
Cup and ball — Cup Cup (k[u^]p), n. [AS. cuppe, LL. cuppa cup; cf. L. cupa tub, cask; cf. also Gr. ky ph hut, Skr. k[=u]pa pit, hollow, OSlav. kupa cup. Cf. {Coop}, {Cupola}, {Cowl} a water vessel, and {Cob}, {Coif}, {Cop}.] 1. A small vessel, used commonly to… … The Collaborative International Dictionary of English
Cup and can — Cup Cup (k[u^]p), n. [AS. cuppe, LL. cuppa cup; cf. L. cupa tub, cask; cf. also Gr. ky ph hut, Skr. k[=u]pa pit, hollow, OSlav. kupa cup. Cf. {Coop}, {Cupola}, {Cowl} a water vessel, and {Cob}, {Coif}, {Cop}.] 1. A small vessel, used commonly to… … The Collaborative International Dictionary of English
Cup — (englisch Tasse) bezeichnet: Cup (Raummaß), ein angloamerikanisches Raummaß für Flüssigkeiten Körbchengröße als Bestandteil der Größenangabe für Büstenhalter Cup Dämpfer, einen Dämpfer für Blechblasinstrumente eine schalenförmige Vertiefung… … Deutsch Wikipedia
Cup of China 2009 — Арена на которой прошёл турнир … Википедия
Cup of China 2010 — Тип соревнования: турнир под эгидой ИСУ и Ассоциации фигурного катания Китая Дата: 5 ноября 7 ноября 2010 года Сезон: 2010 2011 Место проведения … Википедия
Cup — [kap], der; s, s: a) Pokal als Preis für den Sieger eines sportlichen Wettkampfs: nach dem Gewinn der Meisterschaft küssten alle den gewonnenen Cup. b) sportlicher Wettkampf, Wettbewerb mit einem Pokal als Preis für den Sieger: der Cup für… … Universal-Lexikon
cup — cup; cup·fer·ron; cup·ful; cup·less; cup·man; cup·pen; cup·py; cup·stone; tea·cup·ful; cup·pa; cup·board; hic·cup; cup·pin; … English syllables