Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+crane

  • 1 crane

    /krein/ * danh từ - (động vật học) con sếu - (kỹ thuật) cần trục - xiphông - (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane) * ngoại động từ - nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục - vươn, nghển =to crane one's neck+ nghển cổ * nội động từ - vươn cổ, nghển cổ - (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại =to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa) =to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > crane

  • 2 jib-crane

    /'dʤib'krein/ * danh từ - cần trục xoay

    English-Vietnamese dictionary > jib-crane

  • 3 steam crane

    /'sti:m'krein/ * danh từ - cần cẩu chạy bằng hơi

    English-Vietnamese dictionary > steam crane

  • 4 der Kranführer

    - {crane operator}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kranführer

  • 5 der Kranich

    (Zoologie) - {crane} con sếu, cần trục, xiphông, vòi lấy nước water crane)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kranich

  • 6 der Autokran

    - {motor crane; truck crane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Autokran

  • 7 der Kran

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {crane} con sếu, cần trục, xiphông, vòi lấy nước water crane)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kran

  • 8 der Hals

    - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh - {scrag} người gầy khẳng khiu, súc vật gầy khẳng khiu, cây gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật, cổ cừu, có - {throat} họng, cuống họng, lỗ hẹp, cửa, khúc sông hẹp = der steife Hals {crick in the neck}+ = bis an den Hals {up to the chin}+ = mit bloßem Hals {barenecked}+ = den Hals recken {to crane}+ = bleib mir vom Hals! {don't pester me with that!}+ = den Hals einschnüren (Kleidungsstück) {to strangle}+ = sich den Hals verrenken {to crick one's neck}+ = einen langen Hals machen {to crane one's neck}+ = einem Huhn den Hals umdrehen {to wring a chicken's neck}+ = Das hängt mir zum Hals raus. {I'm sick and tired of it.}+ = jemandem den Hals abschneiden {to cut someone's throat}+ = sich die Kehle aus dem Hals schreien {to scream one's head off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hals

  • 9 die Schnake

    (Zoologie) - {crane fly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnake

  • 10 vorstrecken

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ = vorstrecken (Kopf) {to crane; to poke}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorstrecken

  • 11 recken

    - {to elongate} làm dài ra, kéo dài ra, có hình thon dài - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to rack} trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió, đổ đầy cỏ vào máng, đổ cỏ vào máng, xếp lên giá, cho chuyển vị bằng thanh răng, đóng trăn, tra tấn, hành hạ, làm khổ, làm rung chuyển - nặn, bóp, cho thuê với giá cắt cổ, làm hết cả màu mỡ, chạy nước kiệu, chắt ra - {to stretch} kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = recken (Technik) {to thin}+ = recken [nach] (Hals) {to crane [for]}+ = sich recken {to give a stretch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > recken

  • 12 hochheben

    - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to sling (slung,slung) bắn, quăng, ném, đeo, treo, móc, quàng dây = hochheben (hob hoch,hochgehoben) {to elevate; to heave (hove,hove); to lift up; to raise; to uplift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochheben

  • 13 winden

    (wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > winden

  • 14 zurückschrecken

    - {to blench} lùi bước, chùn bước, lẫn tránh, nhắm mắt làm ngơ - {to boggle} chùn lại, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm, làm một cách lóng ngóng, nói loanh quanh, nói nước đôi - {to wince} co rúm lại, rụt lại = zurückschrecken [vor] {to crane [at]; to flinch [from]; to recoil [from]; to shrink (shrank,shrunk) [from]; to shy off [at]; to stick (stuck,stuck) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückschrecken

  • 15 adjutant

    /'ædʤutənt/ * danh từ - người phụ tá - (quân sự) sĩ quan phụ tá - (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)

    English-Vietnamese dictionary > adjutant

  • 16 goliath

    /gə'laiəθ/ * danh từ - người khổng lồ - cần trục khổng lồ ((cũng) goliath crane)

    English-Vietnamese dictionary > goliath

  • 17 travelling

    /'trævliɳ/ * danh từ - sự du lịch; cuộc du lịch =to be fond of travelling+ thích du lịch - sự dời chỗ, sự di chuyển - (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt !travelling forms a young man - đi một ngày đường học một sàng khôn * tính từ - (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành =travelling expenses+ phí tổn đi đường =in travelling trim+ ăn mặc theo lối đi du lịch - nay đây mai đó, đi rong, lưu động =travelling crane+ (kỹ thuật) cầu lăn

    English-Vietnamese dictionary > travelling

См. также в других словарях:

  • CRÂNE — Le crâne des Vertébrés est un édifice squelettique complexe, qui se développe autour du cerveau et des organes sensoriels spéciaux de la région céphalique. Il prolonge la colonne vertébrale et constitue avec elle le squelette axial. Le crâne… …   Encyclopédie Universelle

  • Crane — or cranes may be: Crane (machine), an industrial machinery for lifting Container crane, a machine for lifting intermodal containers Crane (railroad), a crane suited to use on railroads Crane (bird), a large, long necked bird Paper crane, an… …   Wikipedia

  • Crane (surname) — Crane is a surname of English origin, and may refer to People Andy Crane (b. 1964), English radio and television presenter Arnold Crane, art collector Arthur G. Crane (1877–1955), American teacher and politician Ben Crane (b. 1976), American… …   Wikipedia

  • Crane — ist der Familienname folgender Personen: Arthur G. Crane (1877–1955), US amerikanischer Politiker Ben Crane (* 1976), US amerikanischer Golfspieler Bob Crane (1928–1978), US amerikanischer Schauspieler Conrad Crane (* 1950), US amerikanischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Crâne humain — {{{Caption}}} {{{Caption2}}} Latin …   Wikipédia en Français

  • Crane (TV series) — Crane Format Adventure Created by Patrick Alexander and Jordan Lawrence. Starring Patrick Allen Sam Kydd Gerald Flood Laya Raki Country of origin …   Wikipedia

  • Crane de cristal — Crâne de cristal Un crâne de cristal Un crâne de cristal est une représentation en cristal de roche d un crâne humain. La popularité de ce type d’artefact débute au XIXe siècle parmi les amateurs d antiquités mésoaméricaines …   Wikipédia en Français

  • Crane humain — Crâne humain Vue de face …   Wikipédia en Français

  • Crâne De Cristal — Un crâne de cristal Un crâne de cristal est une représentation en cristal de roche d un crâne humain. La popularité de ce type d’artefact débute au XIXe siècle parmi les amateurs d antiquités mésoaméricaines …   Wikipédia en Français

  • Crâne Humain — Vue de face …   Wikipédia en Français

  • Crane Co. — Crane Co. headquarters in Stamford The Crane Company (NYSE: CR) is an American industrial products company based in Stamford, Connecticut. Founded by Richard Teller Crane, the company is best kno …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»