Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+cram

  • 1 cram

    /kræm/ * danh từ - sự nhồi sọ, sự luyện thi - đám đông chật ních - (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc * ngoại động từ - nhồi, nhét, tống vào - nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh) - nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo) * nội động từ - ních đầy bụng, ngốn, nhồi - học luyện thi, ôn thi !to cram for an examination - học gạo để thi - (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc !to cram up - học nhồi nhét (một vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > cram

  • 2 cram-full

    /'kræm'ful/ * tính từ - chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa

    English-Vietnamese dictionary > cram-full

  • 3 das Gedränge

    - {cram} sự nhồi sọ, sự luyện thi, đám đông chật ních, lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {crush} sự ép, sự vắt, sự nghiến, sự đè nát, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng, sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt, sự phải lòng - sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {jam} mứt, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt, tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc - nhiễu - {jostle} sự hích nhau - {press} sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả, cái ép, máy ép, máy nén bàn là, máy in orinting press) - nhà máy in, thuật in, sự in, báo chí, tủ đóng vào tường, tủ đứng nhiều ngăn, sự căng hết, sự bắt lính - {scrimmage} cuộc ẩu đả, sự cãi lộn, sự tranh cướp, sự túm lại để tranh bóng ở dưới đất scrummage) - {squash} quả bí, cây bí, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, tiếng rơi nhẹ, bóng quần - {squeeze} sự siết, sự véo, sự ôm chặt, sự hạn chế, sự bắt buộc, sự in dấu tiền đồng, sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu, sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng squeeze play) - {throng} = mit etwas ins Gedränge kommen {to start running out of time for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gedränge

  • 4 mästen

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to fat} - {to fatten} nuôi béo, vỗ béo, làm cho màu mỡ, béo ra - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to stuff} bịt, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, tọng = mästen [mit] {to batten [on]}+ = mästen (Vieh) {to tallow}+ = mästen (Schwein) {to brawn}+ = sich mästen [an] {to batten [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mästen

  • 5 pfropfen [in]

    - {to cram [into]} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to stuff [into]} bịt, lèn, đánh lừa bịp, ăn ngấu nghiến, tọng = pfropfen [in,auf] {to graft [in,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfropfen [in]

  • 6 vollstopfen

    - {to bulk} thành đống, xếp thành đống, tính gộp, cân gộp - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to fill} làm đầy, chứa đầy, đổ đầy, đắp đầy, rót đầy, lấp kín, hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết, giữ, làm thoả thích, làm thoả mãn, đáp ứng, thực hiện, làm căng, đầy, tràn đầy, phồng căng - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói = vollstopfen [mit] {to crowd [with]; to stuff [with]}+ = sich vollstopfen [mit] {to stuff [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollstopfen

  • 7 anfüllen

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi - {to crowd} xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, dùng áp lực đối với, cưỡng bách - thúc giục, quấy rầy, làm trở ngại, cản - {to fulfill} thực hiện, hoàn thành, làm trọn, thi hành, đáp ứng, đủ - {to throng} xúm đông, xúm quanh, làm chật ních, tụ họp thật đông, kéo đến chật ních = sich anfüllen {to fill up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfüllen

  • 8 nudeln

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi = nudeln (Gans) {to stuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nudeln

  • 9 vollpacken

    - {to cram} nhồi, nhét, tống vào, nhồi sọ, luyện thi, vỗ, ních đầy bụng, ngốn, học luyện thi, ôn thi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vollpacken

  • 10 gierig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {avid} khao khát, thèm khát, thèm thuồng - {edacious} sự ăn uống, tham ăn - {greedy} háu ăn, hám, thiết tha - {hoggish} như lợn, thô tục, bẩn thỉu - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {voracious} phàm ăn, ngấu nghiến, ngốn &) = gierig [auf] {insatiable [of]; ravenous [for]}+ = gierig [nach] {eager [for]; gluttonous [of]}+ = gierig essen {to cram; to gut; to raven; to scoff; to stuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gierig

  • 11 rag

    /ræg/ * danh từ - giẻ, giẻ rách - (số nhiều) quần áo rách tả tơi =to be in rags+ ăn mặc rách tả tơi - (số nhiều) giẻ cũ để làm giấy - mảnh vải, mảnh buồm =not having a rag to one's back+ không có lấy mảnh vải che thân =a rag of a sail+ mảnh buồm - (nghĩa bóng) mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi; một tí, mảy may =flying rags of cloud+ những cụm mây bay tả tơi =meat cooked to rags+ thịt nấu nhừ tơi =there is not a rag of evidence+ không có một tí bằng chứng nào =not a rag of truth+ không một mảy may sự thật nào -(mỉa mai) báo lá cải, báo giẻ rách; cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... !to chew the rag !x Ảchew !to cram on every rag - (hàng hải) giương hết buồm !to get one's rag out - (xem) get !glad rags - (xem) glad !to tear to rag - xé rách rả tơi * danh từ - đá lợp nhà - (khoáng chất) cát kết thô - sự la lối om sòm; sự phá rối - trò đùa nghịch (của học sinh); =to say something only for a rag+ nói cái gì cốt chỉ để đùa * ngoại động từ - rầy la, mắng mỏ (ai) - bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc (bạn học) - phá rối, làm lung tung bừa bãi (phòng của ai) - la ó (một diễn viên * nội động từ - quấy phá, phá rối; la hét om sòm

    English-Vietnamese dictionary > rag

См. также в других словарях:

  • cram — cram·a·sie; cram·ber·ry; cram·bi·dae; cram·ble; cram·bling; cram·bo; cram·bus; cram·mer; cram·pon; cram·pon·née; cyn·o·cram·ba·ce·ae; cyn·o·cram·be; cram; cram·be; cram·bid; cram·oi·sie; cram·a·sy; cram·mel; cram·po·née; cram·poon;… …   English syllables

  • Cram (surname) — Cram is a surname, and may refer to Allen Gilbert Cram, (1886 1947), an American painter Bobby Cram (1939 2007), an English professional footballer. Cleveland Cram, an American CIA station chief and CIA historian Donald J. Cram, a Nobel prize… …   Wikipedia

  • CRAM — ist der Familienname folgender Personen: Donald J. Cram (1919–2001), US amerikanischer Chemiker George F. Cram (1842–1928), US amerikanischer Offizier, Firmengründer und Verleger George Henry Cram (1838–1872), Brigadegeneral im Sezessionskrieg… …   Deutsch Wikipedia

  • cram in — ˌcram ˈin ˌcram ˈinto [transitive] [present tense I/you/we/they cram in he/she/it crams in present participle …   Useful english dictionary

  • Cram — may refer to: Cram (surname), a surname, and list of notable persons having the surname Cram (game show), a TV game show that aired on the Game Show Network Cram (Middle earth), a fictional type of bread in J. R. R. Tolkien s Middle earth… …   Wikipedia

  • Cram — ist der Familienname folgender Personen: Donald J. Cram (1919–2001), US amerikanischer Chemiker George F. Cram (1842–1928), US amerikanischer Offizier, Firmengründer und Verleger George Henry Cram (1838–1872), Brigadegeneral im Sezessionskrieg… …   Deutsch Wikipedia

  • Cram (software) — Cram Developer(s) SimpleLeap Software Collaborators, Patrick Chukwura and Ashli Norton Stable release 1.1 / August 1, 2009 …   Wikipedia

  • cram — [kræm] v past tense and past participle crammed present participle cramming [: Old English; Origin: crammian] 1.) [T always + adverb/preposition] to force something into a small space cram sth into/onto etc sth ▪ Jill crammed her clothes into the …   Dictionary of contemporary English

  • cram-cram — n. m. d1./d Graminée spontanée au Sahel (Cenchrus biflorus), consommée cour. en Afrique avant 1000 av. J. C. d2./d (Afr. subsah.) Nom donné à diverses graminées dont les graines épineuses s accrochent aux poils des animaux et aux vêtements;… …   Encyclopédie Universelle

  • Cram — (kr[a^]m), v. t. [imp. & p. p. {Crammed} (kr[a^]md); p. pr. & vb. n. {Cramming}.] [AS. crammian to cram; akin to Icel. kremja to squeeze, bruise, Sw. krama to press. Cf. {Cramp}.] 1. To press, force, or drive, particularly in filling, or in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cram into — ˌcram ˈin ˌcram ˈinto [transitive] [present tense I/you/we/they cram in he/she/it crams in …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»