Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+cover+for+somebody

  • 1 track

    /træk/ * danh từ - dấu, vết =motor-car track+ vết xe ô tô - ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân - đường, đường đi, đường hẻm =a track through a forest+ đường hẻm xuyên rừng =track of a ship+ đường rẽ nước của con tàu =track of a comet+ đường vụt qua của sao chổi - đường ray - bánh xích (xe tăng...) !to be on the track of - theo hút, theo vết chân, đi tìm !to be on the right track - đi đúng đường !to be off the track - trật bánh (xe lửa) - lạc đường, lạc lối - mất hút, mất dấu vết - lạc đề !to cover up one's tracks - che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm !to follow the tracks of - theo dấu chân !to follow in someone's tracks - theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai !to follow the beaten track - theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to keep track of - theo dõi !to kill somebody on his tracks - giết ai ngay tại chỗ !to lose track of - mất hút, mất dấu vết !to make tracks - (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn !to make tracks for - đuổi theo (ai) - đi thẳng về phía !to put somebody on the right track - đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối * ngoại động từ - theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã =to track a lion to its lair+ theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó - để lại dấu vết =to track dirt on the floor+ để lại vết bẩn trên sàn - (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo) !to track down - theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được !to track out - theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết

    English-Vietnamese dictionary > track

  • 2 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

См. также в других словарях:

  • cover for — verb provide an excuse or alibi for someone so as to cover up guilt I won t lie and cover for you • Hypernyms: ↑protect • Verb Frames: Somebody s somebody …   Useful english dictionary

  • cover — cov|er1 W1S1 [ˈkʌvə US ər] v [T] ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(hide/protect)¦ 2¦(layer)¦ 3¦(include)¦ 4¦(distance)¦ 5¦(area)¦ 6¦(news)¦ 7¦(money)¦ 8¦(insurance)¦ 9¦(guns)¦ 10¦(sport)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Somebody Told Me — Infobox Single Name = Somebody Told Me Artist = The Killers from Album = Hot Fuss B side = Released = 15 March 2004 (UK) 10 January 2005 (UK re release) August 17, 2004 (US) Format = CD single 7 vinyl Recorded = 2004 Genre = Post punk revival… …   Wikipedia

  • Somebody's Watching Me — Infobox Single Name = Somebody s Watching Me Artist = Rockwell B side = Somebody s Watching Me (Instrumental) from Album = Somebody s Watching Me Released = January 1984 Format = 7 single Cassette tape CD Single Recorded = 1983 Featured = The… …   Wikipedia

  • cover — Used to indicate the repurchase of previously sold contracts as, he covered his short position. Short covering is synonymous with liquidating a short position or evening up a short position. The CENTER ONLINE Futures Glossary The amount above… …   Financial and business terms

  • Cover — The purchase of a contract to offset a previously established short position. The New York Times Financial Glossary * * * ▪ I. cover cov‧er 1 [ˈkʌvə ǁ ər] noun [uncountable] 1. INSURANCE insurance against losing something or suffering damage,… …   Financial and business terms

  • For the Masses — Saltar a navegación, búsqueda For the Masses Álbum tributo de varios artistas Publicación 4 de agosto de 1998 Grabación 1997 – 1998 …   Wikipedia Español

  • Cover — Reprise Pour les articles homonymes, voir Reprise (homonymie). Une reprise est un morceau existant et qu’un autre interprète que son créateur rejoue, de façon similaire ou différente. Pour la musique classique, on parle d’interprétation et non… …   Wikipédia en Français

  • Cover version — Reprise Pour les articles homonymes, voir Reprise (homonymie). Une reprise est un morceau existant et qu’un autre interprète que son créateur rejoue, de façon similaire ou différente. Pour la musique classique, on parle d’interprétation et non… …   Wikipédia en Français

  • Somebody (song) — Infobox Single Name = Somebody Artist = Bryan Adams from Album = Reckless Released = 1985 Format = 7 single Recorded = March 1984 in Vancouver, Canada Genre = Rock Length = 3:57 Label = A M Writer = Bryan Adams Jim Vallance Producer = Bob… …   Wikipedia

  • Somebody Out There — Infobox Single Name = Somebody Out There Cover size = Caption = Artist = Kate Alexa from Album = Broken Beautiful Released = Start date|2006|9|4 Format = CD, digital download Recorded = Genre = Pop rock Length = 3:09 Label = Liberation Writer =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»