Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+condemn+sb+to+do

  • 1 condemn

    /kən'dem/ * ngoại động từ - kết án, kết tội, xử, xử phạt =to be condemned to death+ bị kết án tội tử hình - chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội =do not condemn him before you know his motives+ đừng vội chỉ trích hắn trước khi anh biết rõ động cơ của hắn - (nghĩa bóng) bắt buộc, ép =I an condemned to lie on my back another week+ tôi buộc phải nằm ngửa thêm một tuần nữa - tịch thu (hàng lậu...) - thải, loại bỏ đi (đồ dùng cũ...) - chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được (người bệnh) !condemned cell - (xem) cell

    English-Vietnamese dictionary > condemn

  • 2 condemn

    v. Txiav lub txim tuag

    English-Hmong dictionary > condemn

  • 3 pre-condemn

    /'pri:kən'dem/ * ngoại động từ - kết án trước, kết tội trước

    English-Vietnamese dictionary > pre-condemn

  • 4 verdammen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to curse} chửi rủa, báng bổ, động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn, trục xuất ra khỏi giáo hội - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to doom} động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammen

  • 5 verurteilen

    - {to censure} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to convict} tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to doom} động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu, ra lệnh, hạ lệnh = verurteilen [zu] {to adjudge [to]; to sentence [to]}+ = vorher verurteilen {to foredoom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verurteilen

  • 6 beschlagnahmen

    - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chỉ trích, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to confiscate} sung công - {to embargo} cấm vận - {to impound} nhốt vào bãi rào, cất vào bãi rào, nhốt, giam, ngăn - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, đưa vào, dùng - {to requisition} trưng dụng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt = beschlagnahmen (Jura) {to sequester}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschlagnahmen

  • 7 tadeln

    - {to censure} phê bình, chỉ trích, khiển trách - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách - {to condemn} kết án, kết tội, xử, xử phạt, chê trách, lên án, quy tội, bắt buộc, ép, tịch thu, thải, loại bỏ đi, chạy, tuyên bố hết hy vọng, tuyên bố không chữa được - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to criticize} phê phán, bình phẩm - {to damn} chê, la ó, làm hại, làn nguy hại, làm thất bại, đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày, nguyền rủa, chửi rủa - {to darn} mạng, chửi rủa durn) - {to disapprove} không tán thành, phản đối - {to inculpate} buộc tội, làm cho liên luỵ - {to objurgate} trách móc, mắng nhiếc - {to pull} lôi, kéo, giật, + up) nhổ, ngắt, hái, xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút, chèo, được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, ghìm, cố ý kìm sức lại, tạt sang trái - moi ruột, làm, thi hành, bắt, mở một cuộc bố ráp ở, in, + at) lôi, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi, tạt bóng sang trái, có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với - {to rebuke} - {to reprehend} mắng - {to reprimand} - {to reprove} - {to slate} lợp bằng ngói acđoa, đề cử, ghi vào danh sách người ứng cử, công kích, đả kích, chửi rủa thậm tệ, trừng phạt nghiêm khắc - {to vituperate} bỉ báng = tadeln [wegen] {to blame [for]; to reproach [for]; to tax [for]}+ = etwas tadeln {to animadvert [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tadeln

  • 8 kritisieren

    - {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = kritisieren [wegen] {to condemn [for]}+ = etwas kritisieren {to animadvert [on]}+ = scharf kritisieren {to cut up; to slate; to tomahawk}+ = heftig kritisieren {to blister; to carpet; to slash}+ = jemanden scharf kritisieren {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kritisieren

  • 9 unheard

    /'ʌn'hə:d/ * tính từ - không nghe thấy, không ai nghe =the ship's SOS was unheard+ không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu - không nghe phát biểu ý kiến =it is unjust to condemn a prisoner unheard+ không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng

    English-Vietnamese dictionary > unheard

См. также в других словарях:

  • condemn — con·demn /kən dem/ vt 1: to impose a penalty on; esp: to sentence to death 2: to adjudge unfit for use or consumption 3: to declare convertible to public use under the right of eminent domain: take con·dem·nable …   Law dictionary

  • Condemn — Con*demn , v. t. [imp. & p. p. {Condemned}; p. pr. & vb. n. {Condemning} (? or ?).] [L. condemnare; con + damnare to condemn: cf. F. condamner. See {Damn}.] 1. To pronounce to be wrong; to disapprove of; to censure. [1913 Webster] Condemn the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • condemn — [kən dem′] vt. [ME condempnen < OFr condemner < L condemnare < com , intens. + damnare, to harm, condemn: see DAMN] 1. to pass an adverse judgment on; disapprove of strongly; censure 2. a) to declare to be guilty of wrongdoing; convict… …   English World dictionary

  • condemn openly — index denounce (condemn) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • condemn — (v.) early 14c., condempner to blame, censure, from O.Fr. condamner to condemn (11c.), from L. condemnare to sentence, doom, blame, disapprove, from com , intensive prefix (see COM (Cf. com )), + damnare to harm, damage (see DAMN (Cf. damn)).… …   Etymology dictionary

  • condemn — ► VERB 1) express complete disapproval of. 2) (usu. condemn to) sentence to a punishment, especially death. 3) force (someone) to endure something unpleasant. 4) officially declare to be unfit for use. 5) prove the guilt of. DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • condemn after judicial investigation — index convict Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • condemn as worthless — index decry Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • condemn beforehand — index prejudge Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • condemn to death — index execute (sentence to death) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • condemn to public use — index confiscate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»