-
1 coat
/kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường -
2 coat
v. Ntshawb; tsuagn. Lub tsho tuab -
3 dust-coat
/'dʌstklouk/ Cách viết khác: (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ -cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown) /'dʌstgaun/ (dust-wrap) /'dʌstræp/ * danh từ - tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster) -
4 pea-coat
/'pi:,dɔækit/ Cách viết khác: (pea-coat) /'pi:kout/ -coat) /'pi:kout/ * danh từ - (hàng hải) áo va rơi -
5 box-coat
/'bɔkskout/ * danh từ - áo choàng (của người đánh xe ngựa) -
6 dress-coat
/'dres'kout/ * danh từ - áo đuôi én (dự dạ hội) -
7 duffel coat
/'dʌfəl'kout/ Cách viết khác: (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/ * danh từ - áo khoát ngắn có mũ liền -
8 duffle coat
/'dʌfəl'kout/ Cách viết khác: (duffle_coat) /'dʌfəl'kout/ * danh từ - áo khoát ngắn có mũ liền -
9 first-coat
/'fə:stkout/ * danh từ - lớp sơn lót -
10 frock-coat
/'frɔk'kout/ * danh từ - áo choàng, áo dài (đàn ông) -
11 grey-coat
/'greikout/ * danh từ - (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865) -
12 morning coat
/'mɔ:niɳ'kout/ * danh từ - áo đuôi tôm (mặc ban ngày) -
13 oil-coat
/'ɔilkout/ * danh từ - áo vải dầu (không thấm nước) -
14 sack-coat
/'sækkout/ * danh từ - áo choàng ngắn (đàn ông) -
15 seed coat
/'si:dkout/ * danh từ - vỏ hạt -
16 shooting-coat
/'ʃu:tiɳkout/ * danh từ - áo đi săn -
17 sports-coat
/'spɔ:tskout/ * danh từ - áo choàng rộng -
18 sugar-coat
/'ʃugəkout/ * ngoại động từ - bọc đường - tô vẽ (cho đẹp) -
19 tail-coat
/'teil'kout/ * danh từ - áo đuôi tôm -
20 top-coat
/'tɔp'kout/ * danh từ - áo bành tô, áo choàng
См. также в других словарях:
Coat of arms of Mexico — Details Armiger Mexico Adopted Sep … Wikipedia
Coat of arms of Germany — Coat of arms of the Federal Republic of Germany Details Armiger Federal Republic of Germany Adopt … Wikipedia
Coat of arms of Bulgaria — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Hungary — Details Armiger Republic of Hungary Adopted … Wikipedia
Coat of arms of Spain — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Lithuania — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Romania — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Baden-Württemberg — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Hamburg — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Croatia — Versions … Wikipedia
Coat of arms of Armenia — Armenian: Հայաստանի Զինանշան Details Armiger Republic of Armenia Adopt … Wikipedia