Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+clot

  • 1 clot

    /klɔt/ * danh từ - cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại) =a clot of blood+ cục máu =a clot of flour+ cục bột dón lại - (y học) cục nghẽn - (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn * nội động từ - đóng cục, dón lại * ngoại động từ - làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau =clotted hair+ tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn) !clotted nonsense - điều thậm vô lý

    English-Vietnamese dictionary > clot

  • 2 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 3 klumpig

    - {cloddy} có nhiều đất cục - {clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {lumpy} có nhiều bướu, có nhiều chỗ sưng lên, thành cục, thành tảng, lổn nhổn, gợn sóng = klumpig werden {to clot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klumpig

  • 4 klumpen

    - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to lump} xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống, gộp lại, coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc, đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng, kéo lê, lết đi, ngồi phệt xuống, chịu đựng - ngậm đắng nuốt cay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klumpen

  • 5 gerinnen

    - {to clod} ném cục đất vào - {to clot} đóng cục, dón lại, làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau - {to coagulate} làm đông lại, đông lại - {to concrete} đúc thành một khối, chắc lại, rải bê tông, đổ bê tông, đúc bằng bê tông - {to congeal} đóng băng = gerinnen (Milch) {to curdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerinnen

  • 6 das Klümpchen

    - {blob} giọt nước, viên tròn, đốm màu, điểm không - {clot} cục, khối, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {dab} sự đánh nhẹ, sự mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ, sự chấm nhẹ, sự thấm, miếng, vết, cá bơn, tay giỏi, tay cừ, tay thạo - {nodule} hòn nhỏ, mắt nhỏ, mấu nhỏ, cục u nhỏ, bướu nh - {pat} cái vỗ nhẹ, cái vỗ về, tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Klümpchen

  • 7 das Gerinnen

    - {coagulation} sự làm đông lại, sự đông lại - {congelation} - {fixation} sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự hâm, sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc = zum Gerinnen bringen {to clot; to congeal; to curdle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerinnen

См. также в других словарях:

  • clot — clot·bur; clot; clot·poll; clot·ta·ble; clot·ter; clot·ty; cy·clot·ic; cy·clot·o·my; de·clot; clot·ted·ness; …   English syllables

  • Clot de la Hount — Au centre gauche Géographie Altitude 3 289 m[1] …   Wikipédia en Français

  • Clot retraction — is the shrinking of a blood clot over a number of days. In so doing, the edges of the blood vessel wall at the point of injury are slowly brought together again to repair the damage. Clot retraction is dependent on release of multiple coagulation …   Wikipedia

  • cloţ — CLOŢ, cloţuri, s.n. Spărtură, fragment dintr o cărămidă (mai ales de la demolări). – cf. germ. Klotz. Trimis de hai, 03.06.2004. Sursa: DEX 98  cloţ s. n., pl. clóţuri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  cloţ1, clóţuri …   Dicționar Român

  • Clot — (kl[o^]t), n. [OE. clot, clodde, clod; akin to D. kloot ball, G. kloss clod, dumpling, klotz block, Dan. klods, Sw. klot bowl, globe, klots block; cf. AS. cl[=a]te bur. Cf. {Clod}, n., {Clutter} to clot.] A concretion or coagulation; esp. a soft …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clot MiraBarna Apartments — (Барселона,Испания) Категория отеля: Адрес: Avenida Meridiana, 109, Сант …   Каталог отелей

  • Clot — ist der Name von André Clot (1909–2002), französischer Historiker und Publizist Clot steht für Clot (Film), Kurzfilm aus dem Jahr 2004 El Clot, Stadtteil von Barcelona Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unte …   Deutsch Wikipedia

  • Clot de Galvany — Situación País  España División …   Wikipedia Español

  • clot retraction — n the process by which a blood clot becomes smaller and draws the edges of a broken blood vessel together and which involves the shortening of fibrin threads and the squeezing out of excess serum * * * the drawing away of a blood clot from the… …   Medical dictionary

  • clot — [klät] n. [ME & OE: akin to Du kloot, ball, Ger klotz, a block: for IE base see CLIMB] 1. a soft lump of earth, clay, etc.; clod 2. a soft, thickened area or lump formed on or within a liquid [a blood clot] 3. a thick or jumbled mass or cluster;… …   English World dictionary

  • Clot — Clot, v. i. [imp. & p. p. {Clotted}; p. pr. & vb. n. {Clotting}.] To concrete, coagulate, or thicken, as soft or fluid matter by evaporation; to become a cot or clod. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»