Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+cleanse

  • 1 cleanse

    /klenz/ * ngoại động từ - làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa =to cleanse the blood+ tẩy máu =to cleanse someone of his sin+ tẩy rửa hết tội lỗi cho ai - nạo, vét (cống...) - (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...)

    English-Vietnamese dictionary > cleanse

  • 2 säubern

    - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to sanitize} cải thiện điều kiện vệ sinh, làm vệ sinh - {to sweep (swept,swept) lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy, lướt, vuốt, quét, chèo bằng chèo dài - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi = säubern [von] {to prune [of]; to purge [of,from]}+ = säubern (Militär) {to mop up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > säubern

  • 3 abwaschen

    - {to bath} tắm - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to rinse} + out) súc, giũ, nhuộm, chiêu bằng nước = sich abwaschen {to have a wash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwaschen

  • 4 reinigen

    - {to bleach} tẩy trắng, chuội - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to clarify} lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu - {to clean} lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch - {to cleanse} làm cho sạch sẽ, làm cho tinh khiết, tẩy, rửa, nạo, vét, chữa khỏi - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, cạo, lấy đi, mang đi - dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to defecate} làm trong &), thải ra, sửa chữa, chừa, giũ sạch, ỉa ra - {to fine} lọc cho trong, làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to pipeclay} đánh bằng bột đất sét trắng - {to refine} luyện tinh, tinh chế, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to scavenge} quét, quét dọn, tháo hết khí đốt, cho xả, lọc sạch chất bẩn, tìm, bới - {to scour} lau, chùi cọ, xối nước sục sạch bùn, gột, sục vội sục vàng, sục tìm, đi lướt qua - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to wipe} chùi = reinigen [von] {to expurate [from]; to purge [of,from]; to purify [of,from]; to weed [of]}+ = reinigen (Chemie) {to depurate}+ = reinigen (Kirche) {to lustrate}+ = chemisch reinigen {to dryclean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reinigen

См. также в других словарях:

  • Cleanse Fold and Manipulate — Studio album by Skinny Puppy Released June 25, 1987 …   Wikipedia

  • cleanse — [klenz] v [T] 1.) to make something completely clean ▪ Use a piece of gauze to cleanse the cut. ▪ The water is cleansed and reused. 2.) to remove everything that is bad or immoral from a person s character, an organization, or a place used… …   Dictionary of contemporary English

  • cleanse — [ klenz ] verb 1. ) intransitive or transitive to clean your skin by using a special liquid or cream: To have perfect skin you must cleanse, tone, and moisturize. a cleansing cream a ) transitive to clean a cut in your skin 2. ) transitive FORMAL …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Cleanse — (kl[e^]nz), v. t. [imp. & p. p. {Cleansed} (kl[e^]nzd); p. pr. & vb. n. {Cleansing}.] [AS. cl[=ae]nsian, fr. cl[=ae]ne clean. See {Clean}.] To render clean; to free from fith, pollution, infection, guilt, etc.; to clean. [1913 Webster] If we walk …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cleanse the Bacteria — Compilation album by Various artists Released 1985 …   Wikipedia

  • Cleanse the Bacteria — Álbum recopilatorio de varios artistas Publicación 1985 Grabación principio de los años 80 Género(s) hardcore punk Discográfica …   Wikipedia Español

  • cleanse — (v.) O.E. clænsian to cleanse, purge, purify, chasten, justify, from W.Gmc. *klainson, from *klainoz (see CLEAN (Cf. clean)). Despite its modern spelling (16c.), it retains its M.E. pronunciation. Related: Cleansed; CLEANSING (Cf. cleansing) …   Etymology dictionary

  • Cleanse — may refer to: Cleanliness, the state of being clean and free from dirt. Detoxification, an alternative medicine approach that proponents claim rids the body of toxins. This disambiguation page lists articles associated with the same title. If an …   Wikipedia

  • cleanse — index decontaminate, expurgate, purge (purify) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • cleanse — klenz vt, cleansed; cleans·ing to make clean …   Medical dictionary

  • cleanse — *clean Analogous words: *sterilize, disinfect, sanitize Antonyms: defile, besmirch …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»