Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

to+clatter

  • 41 Hufschlag

    Huf·schlag m
    1) ( Geräusch von Pferdehufen beim Gang) clatter of hooves
    2) ( Stoß mit dem Huf) kick [by a hoof];
    der blaue Fleck stammt von einem \Hufschlag the bruise is the result of being kicked by a horse

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Hufschlag

  • 42 klappern

    vi
    to rattle, (Geschirr) to clatter

    Deutsch-Englisch-Wörterbuch mini > klappern

  • 43 Geratter

    n
    rattle
    n
    ugs.
    1. clatter
    2. clattering

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Geratter

  • 44 Getrampel

    n
    1. clatter
    2. trampling
    3. trampling (about/around)

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Getrampel

  • 45 Getrappel

    n
    clatter
    patter

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Getrappel

  • 46 klackern

    to clatter

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > klackern

  • 47 klappern

    1. to chatter
    2. to clatter

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > klappern

  • 48 plappern

    1. to burble
    2. to chatter
    3. to clatter
    4. to gabble
    5. to gab coll.
    6. to jabber
    7. to pratt
    8. to quack
    9. to sputter
    10. to yack
    11. to yackety-yack

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > plappern

  • 49 Rattern

    n
    clatter

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Rattern

  • 50 rattern

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > rattern

  • 51 rumpeln

    1. to clatter
    2. to lumber
    3. to rumble

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > rumpeln

  • 52 scheppern

    1. to clang [bell]
    2. to clank
    3. to clatter
    4. to jar
    5. to rattle

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > scheppern

  • 53 schwatzen

    1. gabbings
    2. to babble
    3. to blab
    4. to chatter
    5. to chinwag Br.
    6. to chitchat
    7. to clatter
    8. to gossip
    9. to jabber
    10. to patter
    11. to prate
    12. to twaddle

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > schwatzen

  • 54 trappeln

    1. to clatter
    2. to scamper [person, child, puppy]

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > trappeln

  • 55 verhauen

    1. spanked
    2. thrashed
    3. to clatter
    4. to paddle Am.
    5. to spank
    6. to thrash
    7. to trounce
    8. to whack
    9. trounced

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > verhauen

  • 56 knattern

    - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu - đọc thẳng một mạch, vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... - {to rumble} động ầm ầm, đùng đùng, chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết, phát hiện ra, khám phá ra = knattern (Gewehr) {to rat-tat}+ = knattern (barst,geborsten) {to crackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knattern

  • 57 das Geplapper

    - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {clatter} tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào, tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên, chuyện bép xép - {gibber} tiếng nói lắp bắp - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {prattle} chuyện dớ dẩn trẻ con, chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geplapper

  • 58 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 59 klappern

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch - vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = klappern (vor Kälte) {to chatter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klappern

  • 60 klirren

    - {to chink} làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng, kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng - {to clank} kêu lách cách, làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to clink} làm kêu leng keng, kêu leng keng - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to ping} bay vèo - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klirren

См. также в других словарях:

  • Clatter — Clat ter, n. 1. A rattling noise, esp. that made by the collision of hard bodies; also, any loud, abrupt sound; a repetition of abrupt sounds. [1913 Webster] The goose let fall a golden egg With cackle and with clatter. Tennyson. [1913 Webster] 2 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clatter for Control — Studio album by Hangedup Released April 18th, 2005 Recorded 2003 2004 at Hotel2Tango Genre …   Wikipedia

  • clatter — ► NOUN ▪ a loud rattling sound as of hard objects striking each other. ► VERB 1) make a clatter. 2) fall or move with a clatter. ORIGIN Old English, of imitative origin …   English terms dictionary

  • Clatter — Clat ter, v. t. To make a rattling noise with. [1913 Webster] You clatter still your brazen kettle. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clatter — Clat ter, v. i. [imp. & p. p. {Clattered}; p. pr. & vb. n. {Clattering}.] [AS. cla?rung a rattle, akin to D. klateren to rattle. Cf. {Clack}.] 1. To make a rattling sound by striking hard bodies together; to make a succession of abrupt, rattling… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clatter — [n] loud noise ballyhoo*, bluster, clack, clangor, hullabaloo*, pandemonium, racket, rattle, rumpus, shattering, smashing; concepts 181,189,595 clatter [v] crash; make racket bang, bluster, bump, clang, clank, clash, hurtle, noise, rattle, roar,… …   New thesaurus

  • clatter — [klat′ər] vi. [ME clateren < OE * clatrian (akin to MDu klateren) < IE base * gal , to CALL, cry out] 1. to make, or move with, a rapid succession of loud, sharp noises; rattle 2. to chatter noisily vt. to cause to clatter n. [ME clater… …   English World dictionary

  • clatter — index noise Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • clatter — late O.E. clatrung, probably from O.E. *clatrian, of imitative origin. Cf. M.Du. klateren, E.Fris. klatern, dial. Ger. klattern. The noun is attested from mid 14c. Clatterer or clatterfart, which wyl disclose anye light secreate. [Richard Huloet …   Etymology dictionary

  • Clatter — Coordinates: 52°32′32″N 3°28′36″W / 52.54215°N 3.47679°W / 52.54215; 3.47679 …   Wikipedia

  • clatter — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ loud, noisy ▪ metallic ▪ sudden VERB + CLATTER ▪ make …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»