Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+claim+es

  • 1 claim

    /kleim/ * danh từ - sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu =to put in a claim for damages+ đòi bồi thường thiệt hại =to set up (make, lay) a claim to+ đòi, yêu sách - quyền đòi, quyền yêu sách =to have a claim to something+ có quyền yêu sách cái gì - vật yêu sách; điều yêu sách - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận * ngoại động từ - đòi, yêu sách; thỉnh cầu =every citizen may claim the protection of the law+ tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ =to claim back sommething from somebody+ yêu cầu ai trả lại cái gì - đòi hỏi, bắt phải, đáng để =there are serveral matters that claim my attention+ có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý - nhận, khai là, cho là, tự cho là =does anyone claim this umbrella?+ có ai nhận chiếc ô này không? =he claimed to be the best fooball-player in the school+ nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc

    English-Vietnamese dictionary > claim

  • 2 claim-holder

    /'kleim'houldə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép)

    English-Vietnamese dictionary > claim-holder

  • 3 claim-jumper

    /'kleim'dʤʌmpə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người chiếm đoạt khu vực khai thác (của người khác)

    English-Vietnamese dictionary > claim-jumper

  • 4 counter-claim

    /'kauntəkleim/ * danh từ - sự phản tố, sự kiện chống lại * động từ - phản tố, kiện chống lại

    English-Vietnamese dictionary > counter-claim

  • 5 der Anspruch

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, quyền lợi, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = der Anspruch [auf] {pretence [to]; pretension [to]; title [to]}+ = Anspruch haben [auf] {to be entitled [to]}+ = Anspruch erheben {to enter a claim}+ = Anspruch erheben [auf] {to pretend [to]}+ = in Anspruch nehmen {to absorb; to draft; to engage; to occupy; to take (took,taken); to take up; to tax; to vindicate}+ = in Anspruch nehmen (Aufmerksamkeit) {to rivet}+ = Anspruch erheben auf {to assert; to lay claim to}+ = in Anspruch genommen [von] {preoccupied [with]}+ = den Anspruch aufgeben {to abandon a claim}+ = voll in Anspruch nehmen {to preoccupy}+ = ganz in Anspruch nehmen {to wrap}+ = einen Anspruch anerkennen {admit a claim}+ = in Anspruch genommen werden {to be in demand}+ = jemanden in Anspruch nehmen {to draw on someone}+ = einen Anspruch geltend machen {to stake a claim}+ = ganz in Anspruch genommen sein [von] {to be bound up [with]; to be engrossed [in]}+ = dürfen wir Ihre Güte in Anspruch nehmen? {may we presume your kindness?}+ = jemandes Zeit zu sehr in Anspruch nehmen {to trespass on someone's time}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anspruch

  • 6 das Anrecht

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = das erste Anrecht [auf] {first refusal [on]}+ = auf ein Anrecht verzichten {to waive a claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anrecht

  • 7 der Erbanspruch

    - {claim to an inheritance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erbanspruch

  • 8 der Unterhaltsanspruch

    - {claim to maintenance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterhaltsanspruch

  • 9 das Recht

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {interest} sự quan tâm, sự chú ý, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, tầm quan trọng, quyền lợi, lợi ích, ích kỷ, lợi tức, tiền lãi, tập thể cùng chung một quyền lợi - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {law} phép, phép tắc, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn, điều thiện, quyền, thứ tự, số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, phe hữu, phái hữu, cú đánh tay phải, phát súng bắn phía tay phải = das Recht [auf] {right [on]}+ = mit Recht {justly; rightly; with justice; with reason}+ = das Recht beugen {to warp justice}+ = das Recht nehmen {to incapacitate}+ = Recht sprechen {to adjudicate; to administer justice}+ = Recht zusprechen {to administer justice}+ = das kanonische Recht {canon law}+ = mit Fug und Recht {with every right}+ = mein volles Recht {my just right}+ = das Bürgerliche Recht {civil law}+ = das angestammte Recht {birthright}+ = für Recht erkennen {to adjudicate}+ = das geschriebene Recht {Statute Law}+ = er hat kein Recht zu {he has no right to}+ = er kam zu seinem Recht {he came into his own}+ = die Einführung in das Recht (Jura) {institutes}+ = jemandem Recht verschaffen {to right; to see justice done to someone}+ = jemandem ein Recht absprechen {to deprive someone of a right}+ = Gnade vor Recht ergehen lassen {to show mercy}+ = jemandem Recht widerfahren lassen {to do someone justice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Recht

  • 10 die Beanspruchung

    - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, ứng suất = die zulässige Beanspruchung {permissible load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beanspruchung

  • 11 der Ersatzanspruch

    - {claim for compensation; title to damages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ersatzanspruch

  • 12 die Forderung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {challenge} tiếng hô "đứng lại", sự thách thức, sự không thừa nhận, hiệu lệnh bắt trưng bày dấu hiệu - {claim} sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách, điều yêu sách, quyền khai thác mỏ, luận điệu, lời xác nhận - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {postulate} định đề, nguyên lý cơ bản - {request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, sự hỏi mua - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {requisition} tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu = die ungestüme Forderung {dun}+ = die übermäßige Forderung {exaction}+ = eine Forderung an jemanden haben {to have a bill against someone}+ = von seiner Forderung nicht abgehen {to insist on one's claim; to persist in one's claim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderung

  • 13 die Vollständigkeit

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn - {entire} toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, bia đen - {entireness} tính toàn vẹn, tính trọn vẹn, tính nguyên vẹn - {fullness} sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {wholeness} sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất = der Vollständigkeit halber {for the sake of completeness}+ = der Anspruch auf Vollständigkeit {claim to completeness; claim to perfection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollständigkeit

  • 14 beanspruchen

    - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} yêu cầu, cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng - {to engross} làm mê mải, thu hút, chiếm, choán hết, chiếm vai trò chủ yếu, chép bằng chữ to, mua toàn bộ, thảo - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to reclaim} cải tạo, giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to requisition} trưng dụng, trưng thu - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = beanspruchen [für] {to arrogate [to]}+ = beanspruchen (Technik) {to strain}+ = zu beanspruchen {claimable}+ = etwas beanspruchen {to lay claim to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beanspruchen

  • 15 fordern

    - {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận - {to claim} yêu sách, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fordern

  • 16 Entschädigungsanspruch erheben

    - {to claim damages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Entschädigungsanspruch erheben

  • 17 Schadensanspruch erheben

    - {to claim} đòi, yêu sách, thỉnh cầu, đòi hỏi, bắt phải, đáng để, nhận, khai là, cho là, tự cho là, xác nhận, nhận chắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schadensanspruch erheben

  • 18 die Forderungsabtretung

    - {assignment of a claim}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forderungsabtretung

  • 19 der Gebietsanspruch

    - {territorial claim}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebietsanspruch

  • 20 der Rechtsanspruch

    - {legal claim; legal entitlement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rechtsanspruch

См. также в других словарях:

  • claim — n [Old French, from clamer to call, claim, from Latin clamare to shout, proclaim] 1 a: a demand for something (as money) due or believed to be due; specif: a demand for a benefit (as under the workers compensation law) or contractual payment (as… …   Law dictionary

  • Claim club — Claim clubs, also called Actual Settlers Associations or Squatters Clubs, were a nineteenth century phenomenon in the American West. Usually operating within a confined local jurisdiction, these pseudo governmental entities sought to regulate… …   Wikipedia

  • claim — A right to payment (SA Bankruptcy.com) A right to payment, whether or not fixed, contingent, liquidated, disputed, or matured. (Bernstein s Dictionary of Bankruptcy Terminology) BAR DATE The date by which claims must be filed with the Bankruptcy… …   Glossary of Bankruptcy

  • claim — claim; claim·ant; claim·er; claim·less; de·claim; dis·claim·ant; dis·claim·er; ex·claim·er; non·claim; pro·claim·er; re·claim·able; re·claim·ant; re·claim·er; sub·claim; ac·claim; coun·ter·claim; dis·claim; ex·claim; pro·claim; re·claim;… …   English syllables

  • Claim Jumper — restaurant, Fresno, California Claim Jumper is a restaurant chain headquartered in Irvine, California with 45 locations in Arizona, California, Illinois, Colorado, Nevada, Washington, Wisconsin and Oregon. Founder Craig Nickoloff opened the first …   Wikipedia

  • claim — vb *demand, exact, require Analogous words: *maintain, assert, defend, vindicate, justify: allege, *adduce, advance Antonyms: disclaim: renounce Contrasted words: disavow, disown, dis acknowledge (see affirmative verbs at ACKNOWLEDGE): reject,… …   New Dictionary of Synonyms

  • claim — verb. There are several areas of difficulty with this word. The first concerns claim + that, and the second claim + to. The third concerns the expression to claim responsibility. 1. claim + that. In this construction, claim should not be used as… …   Modern English usage

  • claim to fame — often humorous phrase the thing that makes a person or place famous or interesting My claim to fame is that I once shook hands with Nelson Mandela. Thesaurus: fame and renownsynonym Main entry: claim * * * a reason for being regarded as unusual… …   Useful english dictionary

  • Claim — Claim, n. [Of. claim cry, complaint, from clamer. See {Claim}, v. t.] 1. A demand of a right or supposed right; a calling on another for something due or supposed to be due; an assertion of a right or fact. [1913 Webster] 2. A right to claim or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Claim of Right Act 1689 — Claim of Right redirects here. For other uses, see Claim of Right (disambiguation). The Claim of Right is an Act passed by the Parliament of Scotland in April 1689. It is one of the key documents of Scottish constitutional law. Contents 1… …   Wikipedia

  • claim form — the form in which one starts civil proceedings in England and Wales under the Civil Procedure Rules. It is worth saying in a dictionary that this represents a deliberate attempt to introduce plain English into legal usage and has accordingly done …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»