Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+choose+one

  • 1 die Wahl

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn, khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú - {election} sự bầu cử, cuộc tuyển cử, sự chọn lên thiên đường - {option} sự chọn lựa, quyền lựa chọn, điều được chọn, quyền mua bán cổ phần - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách - {voting} sự biểu quyết = die Wahl (Politik) {polling}+ = die Wahl (Qualität) {grade}+ = die Wahl haben {to choose (chose,chosen)+ = die Wahl haben [zwischen] {to have the option [between]}+ = die geheime Wahl {ballot}+ = zur Wahl gehen {to go to the polls}+ = nach freier Wahl {at option}+ = eine Wahl treffen {to make a choice}+ = die Waren erster Wahl {top quality goods}+ = seine Wahl treffen {to make one's choice; to take one's choice}+ = die Waren zweiter Wahl {second grade goods}+ = die Qual der Wahl haben {I was spoilt for choice}+ = bei der Wahl durchfallen {to be pilled}+ = mir bleibt keine andere Wahl {I have no choice}+ = ich habe keine andere Wahl als {I have no option but to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahl

  • 2 evil

    /'i:vl/ * tính từ - xấu, ác, có hại =of evil repute+ có tiếng xấu =an evil tongue+ ác khẩu =an evil eye+ cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa !the Evil One - (xem) one * danh từ - cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ =to speak evil of someone+ nói xấu ai =to choose the less of two evils+ giữa hai cái hại chọn cái ít hại hơn - (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc

    English-Vietnamese dictionary > evil

  • 3 pick

    /pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt

    English-Vietnamese dictionary > pick

См. также в других словарях:

  • Choose One — Studio album by 1200 Techniques Released 14 June 2002 Recorded ? Genre Australian hip hop …   Wikipedia

  • One Love (David Guetta album) — One Love Studio album by David Guetta Released August 24, 2009 …   Wikipedia

  • choose — verb (chose; chosen; choosing) Etymology: Middle English chosen, from Old English cēosan; akin to Old High German kiosan to choose, Latin gustare to taste Date: before 12th century transitive verb 1. a. to select freely and after …   New Collegiate Dictionary

  • One Love (álbum de David Guetta) — One Love Álbum de estudio de David Guetta Publicación …   Wikipedia Español

  • choose — choose, select, elect, opt, pick, cull, prefer, single are comparable when they mean to fix upon one of a number of things as the one to be taken, accepted, or adopted or to make such a determination. Choose commonly implies both an act of… …   New Dictionary of Synonyms

  • Choose and Book — (CaB or C B), is an E Booking software application which has been introduced to the National Health Service (NHS) in England. It enables patients needing an outpatient appointment to choose which hospital they are referred to by their general… …   Wikipedia

  • Choose — Choose, v. t. [imp. {Chose}; p. p. {Chosen}, {Chose} (Obs.); p. pr. & vb. n. {Choosing}.] [OE. chesen, cheosen, AS. ce[ o]san; akin to OS. kiosan, D. kiezen, G. kiesen, Icel. kj[=o]sa, Goth. kiusan, L. gustare to taste, Gr. ?, Skr. jush to enjoy …   The Collaborative International Dictionary of English

  • choose — W1S1 [tʃu:z] v past tense chose [tʃəuz US tʃouz] past participle chosen [ˈtʃəuzən US ˈtʃou ] [I and T] [: Old English; Origin: ceosan] 1.) to decide which one of a number of things or people you want →↑choice ▪ It took us ages to choose a new… …   Dictionary of contemporary English

  • Choose You — Single by Stan Walker from the album From the Inside Out Released 20 July 2010 (see …   Wikipedia

  • Choose Up Sides — Format Children s Game/Stunt Show Presented by Bob Kennedy (CBS) Gene Rayburn (NBC) Narrated by Bob Pfeiffer (CBS) Don Pardo (NBC) Country of origin …   Wikipedia

  • Choose Life license plates — are specialty license plates available in 24 states in the United States that express a pro life message. The plates are the concept of Choose Life, Inc., a pro life advocacy group based in Ocala, Florida.[1] It was founded in 1997 by Randy… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»