Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+chip+out

  • 1 block

    /blɔk/ * danh từ - khối, tảng, súc (đá, gỗ...) - cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình) - khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...) - khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường) - vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ - lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố - bản khắc (để in) - số lớn cổ phần - (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe - (kỹ thuật) puli - (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương) - thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện) - (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo - (từ lóng) cái đầu (người) - người đần độn - người nhẫn tâm !chip of the old block - đứa con giống bố như tạc !to be senf to the block - bị xử chém * ngoại động từ - làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận - làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch) =to block the enemy's plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch - (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương) - hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn) - phản đối (dự luật ở nghị viện) - gò vào khuôn (mũ...) - rập chữ nổi (bìa sách, da !to block out (in) - phác ra, vẽ phác =to block out a plan+ phác ra một kế hoạch =to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranh

    English-Vietnamese dictionary > block

См. также в других словарях:

  • chip — chip1 W3S2 [tʃıp] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(food)¦ 2¦(computer)¦ 3¦(piece)¦ 4¦(mark)¦ 5 have a chip on your shoulder 6 when the chips are down 7 be a chip off the old block 8¦(game)¦ 9¦(sport)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Chip select — An example SPI with a master and three slave select lines. Note that all four chips share the SCLK, MISO, and MOSI lines but each slave has its own slave select. Chip select (CS) or slave select (SS) is the name of a control line in digital… …   Wikipedia

  • chip — резать тонкими ломтиками chip out вырезать to chip out a model boat вырезать модель лодки …   English-Russian travelling dictionary

  • Chip Kidd — Kidd at the New York Comic Convention in Manhattan, October 8, 2010. Born Charles Kidd[1] September 12, 1964 (1964 09 12) …   Wikipedia

  • Chip Taylor — Taylor at Wolverhampton, 2006 Background information Birth name James Wesley Voight Born March 21, 1940 …   Wikipedia

  • Chip an' Dale — Donald Duck series Theatrical release poster depicting an apocryphal third chipmunk Directed by Jack …   Wikipedia

  • Chip's Challenge — Developer(s) Epyx Publisher(s) …   Wikipedia

  • Chip Lord — Nationality American Field Digital Art, New Media Art Film Training Tulane University 1968 BFA …   Wikipedia

  • Chip Kelly — Sport(s) Football Current position Title Head coach Team Oregon Conference Pac 12 Record 31–5 Biographical details …   Wikipedia

  • Chip Caray — Caray in 2009. Education University of Georgia, 87 Journalism Occupation Sports broadcaster …   Wikipedia

  • Chip tricks — are manipulations of poker chips. Unlike in magic, chip tricks are not demonstrated to fool a spectator. Rather, in the poker community, chip tricks are a way of passing time, fidgeting, showing off, looking impressive or intimidating other… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»