Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+chat+up+a+girl

  • 1 of

    /ɔv, əv/ * giới từ - của =the works of shakespeare+ những tác phẩm của Sếch-xpia - thuộc, của, ở =Mr. X of Oklahoma+ ông X thuộc người bang Ô-cla-hô-ma, ông X ở Ô-cla-hô-ma =Mr. David of London Times+ ông Đa-vít, phóng viên tờ thời báo Luân-đôn =we of the working class+ chúng ta những người thuộc giai cấp công nhân - về =to think of someone+ nghĩ về ai =to hear of someone+ nghe nói về ai - vì =to die of tuberculosis+ chết vì bệnh lao - làm bằng, bằng =a house of wood+ cái nhà bằng gỗ =made of plastic+ làm bằng chất dẻo - gồm có =a family of eight+ một gia đình gồm co tám người =a man of ability+ một người có năng lực - từ, ở =to come of a good family+ xuất thân từ một gia đình tốt =to expwct something of somebody+ mong đợi cái gì ở ai - trong, trong đám =one of my friends+ một trong những người bạn của tôi =he is ot of the best+ anh ta không phải la trong đám những người giỏi nhất - cách =within 50km of Hanoi+ cách Hà nội trong vòng 50 km =south of Hanoi+ về phía nam Hà nội - trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian) =of recent years+ trong những năm gần đây, vào những năm gần đây =he came of a Saturday+ anh ta đến vào ngày thứ bảy =of old; of yore+ xưa, ngày xưa - khỏi, mất... =to care of a disease+ chữa khỏi bệnh =to get rid of something+ tống khứ cái gì đi =to be robbed of one's money+ bị lấy trộm mất tiền - về phần =it's kind of you to come+ (về phần) anh đến được thật là tốt quá - (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch) =the city of Hanoi+ thành phố Hà nội =the rays of the sun+ tia mặt trời =a glass of wine+ cốc rượu vang - (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) =Doctor of Law+ tiến sĩ luật =Bachelor of Arts+ tú tài văn chương - (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch) =to smell of flowers+ ngửi toàn mùi hoa =he reeks of tobacco+ nó sặc mùi thuốc lá - (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch) =to be blind of one eye+ mù một mắt =to be hard of heart+ tàn nhẫn =to be hard of hearing+ nghễnh ngãng - (từ cổ,nghĩa cổ) bởi =forsaken of God and man+ bị trời và người bỏ rơi (bị bỏ rơi bởi trời và người) =unseen of any+ không ai nhìn thấy - of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) =a fool of a man+ một người dại đột =a beauty of a girl+ một cô gái đẹp - of it (hư từ; không dịch) =we had a good time of it+ chúng tôi được hưởng một thời gian vui thích =he made short work of it+ hắn làm rất khẩn trương, hắn không kéo dài lề mề

    English-Vietnamese dictionary > of

  • 2 pure

    /pjuə/ * tính từ - trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết =pure air+ không khí trong sạch =pure water+ nước trong =pure alcohol+ rượu nguyên chất (không pha trộn) =pure gold+ vàng nguyên chất - không lai, thuần chủng (ngựa...) - trong sáng (âm thanh, hành văn...) - thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch =pure conscience+ lương tâm trong trắng =a pure girl+ một cô gái trinh bạch - thuần tuý =pure mathematics+ toán học thuần tuý =pure physics+ lý học thuần tuý (đối với thực hành) - hoàn toàn, chỉ là =it's pure hypocrisy+ chỉ là đạo đức giả =pure accident+ chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên - (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)

    English-Vietnamese dictionary > pure

  • 3 period

    /'piəriəd/ * danh từ - kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian =the periods of history+ những thời kỳ lịch sử =periods of a disease+ các thời kỳ của bệnh =a period of rest+ một thời gian nghỉ - thời đại, thời nay =the girl of the period+ cô gái thời nay - tiết (học) - ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh - (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ =period of a circulating decimal+ chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn =period of oscillation+ chu kỳ dao động - (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn - (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu =to put a period to+ chấm dứt - (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy * tính từ - (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)

    English-Vietnamese dictionary > period

См. также в других словарях:

  • chat up — verb 1. talk or behave amorously, without serious intentions The guys always try to chat up the new secretaries My husband never flirts with other women • Syn: ↑flirt, ↑dally, ↑butterfly, ↑coquet, ↑coquette, ↑ …   Useful english dictionary

  • Chat Room (novel) — Chat Room   Author(s) Barbara Biggs Country …   Wikipedia

  • Chat Room (film) — Not to be confused with Chatroom (film). Chat Room DVD cover Directed by Barry Bowles …   Wikipedia

  • GIRL — Girls In Real Life (Internet » Chat) * Graph Information Retrieval Language (Computing » General) * Goddess In Real Life (Internet » Chat) * Ghost In Real Life (Miscellaneous » Funnies) * Grumpy Irritable Raging Lolita (Miscellaneous » Funnies) * …   Abbreviations dictionary

  • Girl Don't Come — Infobox Single Name = I d Be Far Better Off Without You Artist = Sandie Shaw from Album = B side = Girl Don t Come (NB sides were switched shortly after the record s release) Released = 1964 Format = Recorded = Genre = Pop Length = Label = Pye… …   Wikipedia

  • Chat up — To chat someone up is to try and pick them up. If you spotted a scrummygirly in a bar you might try to chat her up. Or a girl might try and chat up a chap! …   The American's guide to speaking British

  • Le Chat Bleu — Infobox Album Name = Le Chat Bleu Type = studio Artist = Willy DeVille Mink DeVille Released = 1980 (Europe) 1981 (United States) Recorded = L Aquarium, Paris Music Farm, New York Genre = Rock, Cajun, Soul, Latin, Cabaret Length = 30:57 Label =… …   Wikipedia

  • Fritz le Chat — Pour les articles homonymes, voir Fritz.  Pour l’article homonyme, voir Fritz le Chat.  …   Wikipédia en Français

  • Le chat (film) — Pour les articles homonymes, voir Le Chat. Le Chat est un film franco italien réalisé par Pierre Granier Deferre d après un roman de Georges Simenon, et sorti en 1971 …   Wikipédia en Français

  • I Kissed a Girl — Single par Katy Perry extrait de l’album One of the Boys Sortie 6 mai 2008 Durée 2:58 Genre Pop Parolier …   Wikipédia en Français

  • Le Chat (film) — Pour les articles homonymes, voir Le Chat. Le Chat est un film franco italien réalisé par Pierre Granier Deferre d après un roman de Georges Simenon, et sorti en 1971. Sommaire 1 Synopsis …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»