Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

to+cause

  • 21 jemandem viel Verdruß bereiten

    - {to cause someone a lot of trouble}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemandem viel Verdruß bereiten

  • 22 bereiten

    - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bereiten

  • 23 bewirken

    - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to effect} thực hiện, đem lại - {to effectuate} - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá - kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to occasion} là nguyên cớ, xui, xui khiến - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác, điều khiển - {to provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến triển, có kết quả, có hiệu lực - lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, trổng trọt, giải, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), bày ra, bày mưu = etwas bewirken {to give rise to something}+ = etwas fast bewirken {to come near doing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewirken

  • 24 die Ursache

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {causality} quan hệ nhân quả, thuyết nhân quả - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, căn cứ, sự tiếp đất - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {principle} gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {why} lý do tại sao = keine Ursache! {not at all!}+ = Keine Ursache! {don't mention it!; you are welcome!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ursache

  • 25 sich blähen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = sich blähen (Medizin) {to cause flatulence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich blähen

См. также в других словарях:

  • cause — 1 n 1: something that brings about an effect or result the negligent act which was the cause of the plaintiff s injury ◇ The cause of an injury must be proven in both tort and criminal cases. actual cause: cause in fact in this entry but–for… …   Law dictionary

  • cause — [ koz ] n. f. • XIIe; lat. causa « cause » et « procès » → chose I ♦ Ce qui produit un effet (considéré par rapport à cet effet). 1 ♦ (1170) Ce par quoi un événement, une action humaine arrive, se fait. ⇒ origine; motif, objet, raison, 3. sujet.… …   Encyclopédie Universelle

  • Cause En Droit Civil Français — Cause en droit français des contrats Pour les articles homonymes, voir cause. Droit des contrats Fondamentaux Types de contrat …   Wikipédia en Français

  • Cause de l'obligation — Cause en droit français des contrats Pour les articles homonymes, voir cause. Droit des contrats Fondamentaux Types de contrat …   Wikipédia en Français

  • Cause en droit civil francais — Cause en droit français des contrats Pour les articles homonymes, voir cause. Droit des contrats Fondamentaux Types de contrat …   Wikipédia en Français

  • Cause en droit civil français — Cause en droit français des contrats Pour les articles homonymes, voir cause. Droit des contrats Fondamentaux Types de contrat …   Wikipédia en Français

  • Cause — • Cause, as the correlative of effect, is understood as being that which in any way gives existence to, or contributes towards the existence of, any thing; which produces a result; to which the origin of any thing is to be ascribed Catholic… …   Catholic encyclopedia

  • Cause Mapping — is a problem solving method that draws out, visually, the multiple chains of interconnecting causes that lead to an incident. The method, which breaks problems down specific cause and effect relationships, can be applied to a variety of problems… …   Wikipedia

  • cause — CAUSE. s. f. Principe, ce qui fait qu une chose est. Dieu est la première de toutes les causes, la cause des causes, la souveraine cause, la cause universelle. On appelle Dieu, absolument et par excellence, Cause première, comme on appelle les… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • cause — Cause, qui fait faire quelque chose, Causa. La meilleure cause et la pire, Superior causa et inferior. B. ex Cicerone. Les causes durent tousjours et perseverent, Manent causae. Tu as ouy les causes de mon conseil, Audisti consilij mei motus. Par …   Thresor de la langue françoyse

  • cause — CAUSE. s. f. Principe, ce qui fait qu une chose est. Dieu est la premiere de toutes les causes, la cause des causes, la souveraine cause. On appelle Dieu absolument & par excellence, Cause premiere; comme on appelle les creatures Causes secondes …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»