Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+bury

  • 1 bury

    /'beri/ * ngoại động từ - chôn, chôn cất; mai táng =to be buried alive+ bị chôn sống - chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi =to be buried under snow+ bị chôn vùi dưới tuyết =to bury one's hands in one's pockets+ đút tay vào túi - quên đi !to bury the hatchet - giảng hoà, làm lành !to bury oneself in the country - ở ẩn dật nơi thôn dã !to bury oneself in one's books - vùi đầu vào sách vở !to be buried in thought (in memories of the past) - mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa) !to have buried a relative - đã mất một người thân

    English-Vietnamese dictionary > bury

  • 2 hatchet

    /'hætʃit/ * danh từ - cái rìu nhỏ !to bury the hatchet - (xem) bury !to dig up the hatchet - gây xích mích lại; gây chiến tranh lại !to take up the hatchet - khai chiến !to throw the hatchet - cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại !to throw the helve after the hatchet - đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản

    English-Vietnamese dictionary > hatchet

  • 3 dead

    /ded/ * tính từ - chết (người, vật, cây cối) =to strike somebody dead+ đánh ai chết tươi =to shoot somebody dead+ bắn chết ai - tắt, tắt ngấm =dead fire+ lửa tắt =dead volcano+ núi lửa tắt ngấm =dead valve+ bóng đèn (rađiô) cháy (không dùng được nữa) - chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa =dead money+ tiền để nằm chết, không sinh lợi =dead stock+ vốn chết; hàng không bán được =a dead spring+ lò xo hết đàn hồi =dead axle+ trục không xoay được nữa =the motor is dead+ động cơ ngừng chạy =dead language+ từ ngữ =dead window+ cửa sổ giả - tê cóng, tê bại, tê liệt =my fingers are dead+ ngón tay tôi tê cóng đi - xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...) =dead gold+ vàng xỉn =dead sound+ tiếng đục không vang - không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe =dead to honour+ không màng danh vọng =dead to reason+ điếc đặc không chịu nghe lẽ phải =dead to all sense of honour+ không còn biết thế nào là danh dự nữa - thình lình, hoàn toàn =to come a dead stop+ đứng sững lại =a dead faint+ sự chết ngất =dead calm+ sự hoàn toàn lặng gió (biển) =dead silence+ sự im phăng phắc =dead failure+ thất bại hoàn toàn =dead certainty+ sự tin chắc hoàn toàn; điều hoàn toàn chắc chắn - (điện học) không có thế hiệu !dead above the ears !dead from the neck up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn !dead and gone - đã chết và chôn - đã qua từ lâu - đã bỏ đi không dùng đến từ lâu ![as] dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar) - chết thật rồi, chết cứng ra rồi !deal marines (men) - (thông tục) chai không, chai đã uống hết !more deal than alive - gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự !deal men tell no tales - người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa * danh từ - (the dead) những người đã chết, những người đã khuất - giữa =in the dead of winter+ giữa mùa đông =in the dead of night+ lúc nửa đêm, lúc đêm khuya thanh vắng !let the dead bury the dead - hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi !on the dead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết - đứng đắn, không đùa * phó từ - đúng vào, ngay vào, thẳng vào =dead in the centre+ đúng ngay vào giữa =dead on time+ đúng giờ =the wind was dead agianst us+ gió tạt thẳng vào mặt chúng tôi - hoàn toàn =dead asleep+ ngủ say như chết =dead drunk+ say bí tỉ, say không biết gì trời đất =dead tired+ mệt rã rời - hằn lại, sững lại =to stop dead+ đứng sững lại !to be dead against somebody - kiên quyết phản đối ai

    English-Vietnamese dictionary > dead

  • 4 tomahawk

    /'tɔməhɔ:k/ * danh từ - cái rìu (của người da đỏ) !to bury the tomahawk - giảng hoà, thôi đánh nhau * ngoại động từ - đánh bằng rìu; giết bằng rìu - (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt

    English-Vietnamese dictionary > tomahawk

  • 5 treasure

    /'treʤə/ * danh từ - bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý =to amass a treasure+ tích luỹ của cải =to bury a treasure+ chôn của - (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc =his library contains treasures+ tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý * ngoại động từ - tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...) - (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn =I treasure your friendship+ tôi rất quý trọng tình bạn của anh =he treasures [up] memories of his childhood+ anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

    English-Vietnamese dictionary > treasure

См. также в других словарях:

  • Bury St Edmunds — Bury St Edmunds …   Wikipédia en Français

  • Bury Grammar School — Motto Sanctas Clavis Hic Fores Aperit (Latin: the key that opens the sacred doors) Established c.1570 Type …   Wikipedia

  • Bury (disambiguation) — Bury is a town in northern England.Bury may also refer to: *The burial of human remains. *Bury (professional wrestling), a slang term used in the world of wrestling. *HMS Bury, a Hunt class minesweeper of the Royal Navy from World War I. *Bury… …   Wikipedia

  • Bury Me Not on the Lone Prairie — is a cowboy folk song. Also known as The Cowboy s Lament , The Dying Cowboy and Bury Me Out on the Lone Prairie , the song is described as the most famous cowboy ballad.[1][2] Based on a sailor s song, the song has been recorded by many artists,… …   Wikipedia

  • Bury Me Not on the Lone Prairie — ( Ne m enterrez pas dans la prairie solitaire en français) est une chanson traditionnelle de cow boy. Aussi connue sous le nom de The Cow boy Lament ( La lamentation du cow boy ), The Dying Cow boy ( Le Cow boy mourant ), cette chanson est la… …   Wikipédia en Français

  • Bury (Begriffsklärung) — Bury bezeichnet: Bury, eine Stadt in England Bury (Oise), eine Gemeinde in Frankreich eine Ortschaft der Gemeinde Péruwelz in Belgien, Provinz Hennegau die Kurzform für die englische Stadt Bury St Edmunds Bury ist der Familienname folgender… …   Deutsch Wikipedia

  • Bury Saint Edmunds — DEC …   Deutsch Wikipedia

  • Bury St. Edmunds — DEC …   Deutsch Wikipedia

  • Bury St Edmunds — Koordinaten 52° 15′ N, 0° 43′ O …   Deutsch Wikipedia

  • Bury — Town Hall Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • BURY (P.) — BURY POL (1922 ) À côté des jeux optiques, mécaniques ou cinétiques des artistes contemporains dont les œuvres sont, comme les siennes, liées à l’étude du mouvement, les sculptures de Pol Bury occupent une place singulière. Une invention… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»