Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+burst+in

  • 1 burst

    /bə:st/ * danh từ - sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom) - sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên =a burst of energy+ sự gắng sức - sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên =a burst of laughter+ sự cười phá lên =a burst of flame+ lửa bùng cháy =a burst of gun-fire+ loạt đạn nổ - sự xuất hiện đột ngột - sự phi nước đại (ngựa) - sự chè chén say sưa =to go (be) on the burst+ chè chén say sưa * động từ - nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa) =sides burst with laughing+ cười vỡ bụng =buttons burst with food+ ăn no căng bật cả khuy cài - đầy ních, tràn đầy =storehouse bursting with grain+ nhà kho đầy ních thóc lúa =to be bursting with pride (happiness, envy, health)+ tràn đầy liêu hãnh (hạnh phúc, ghen tị, sức khoẻ) - nóng lòng háo hức =to be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret+ nóng lòng muốn nói ra một điều bí mật - làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra =to tire+ làm nổ lốp =to burst the door open+ phá tung cửa ra - xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện =to burst into the room+ xộc vào buồng =the oil bursts out of the ground+ dầu vọt từ dưới đất lên =the sun bursts through the clounds+ mặt trời đột nhiên xuất hiện qua các làn mây !to brust forth - (như) to brust out !to brust in - mở tung vào (phía trong) =to burst the door in+ mở tung cửa vào - làm gián đoạn; ngắt lời =to burst in upon a conversation+ làm gián đoạn câu chuyện - thình lình đến, thình lình xuất hiện =he 'll be bursting ion uopn us at any moment+ chưa biết lúc nào anh ta sẽ đến với chúng ta !to brust into - bùng lên, bật lên =to burst into flames+ bùng cháy =to burst into tears+ khóc oà lên =to burst into laughter+ cười phá lên !to burst out - thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng =to burst out into threats+ thốt lên những lời đe doạ =to out (forth) into explanations+ lớn tiếng giải thích - phá lên, oà lên, bật lên =to burst out laughing+ cười phá lên - bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...) !to burst up - (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng - làm suy sụp; suy sụp !to burst upon - chợt xuất hiện, chợt đến =the viewn bursts upon our sight+ quang cảnh đó chợt xuất hiện trước mắt chúng tôi =the truth bursts upon him+ anh ta chợt nhận ra lẽ phải

    English-Vietnamese dictionary > burst

  • 2 burst-up

    /'bə:st'ʌp/ * danh từ - (thông tục) sự suy sụp

    English-Vietnamese dictionary > burst-up

  • 3 air-burst

    /'eəbə:st/ * danh từ - sự nổ ở trên không (bom...)

    English-Vietnamese dictionary > air-burst

  • 4 cloud-burst

    /'klaudbə:st/ * danh từ - cơn mưa to bất thần

    English-Vietnamese dictionary > cloud-burst

  • 5 die Lachsalve

    - {burst of laughter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lachsalve

  • 6 das Bersten

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {split} = zum Bersten voll {chock-full; full to bursting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bersten

  • 7 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 8 entladen

    (entlud,entladen) - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to unload} cất gánh nặng, tháo đạn ra, bán tống hết, làm cho khuây, an ủi, thổ lộ - {to vent} mở lỗ thông, làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở = entladen (entlud,entladen) [in] {to disgorge [into]}+ = entladen (entlud,entladen) [aus] {to remove [from]}+ = entladen (entlud,entladen) (Wut) {to disburden}+ = entladen (entlud,entladen) (Schiff) {to clear; to stevedore}+ = sich entladen {to burst (burst,burst); to volley}+ = sich entladen (Gewitter) {to break (broke,broken); to burst (burst,burst)+ = nicht entladen {undischarged}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entladen

  • 9 aufreißen

    - {to unrip} xé toạc ra, xé rời ra = aufreißen (riß auf,aufgerissen) {to burst (burst,burst); to chap; to crack; to rip up; to tear (tore,torn); to tear open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Tür) {to fling open; to throw open; to wrench open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Naht) {to split (split,split)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Straße) {to scarify}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Wolken) {to break (broke,broken)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Technik) {to delineate; to sketch}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Pflaster) {to scarify}+ = plötzlich aufreißen {to burst open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufreißen

  • 10 das Platzen

    - {aneurysm} chứng phình mạch, sự phình to khác thường - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa = das Platzen (Medizin) {rupture}+ = zum Platzen bringen {to burst (burst,burst)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Platzen

  • 11 brechen

    (brach,gebrochen) - {to brake} đập, hãm lại, phanh lại, hãm phanh - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to fracture} bẻ gây, làm gây, làm đứt đoạn, rạn, nứt - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, rách, thủng, thoát vị - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to strike (struck,struck) đánh, điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, tới, đến - gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng - đầu hàng, bãi công, đình công - {to vomit} nôn, mửa, phun ra, tuôn ra &) = brechen (brach,gebrochen) (Wort) {to renege}+ = brechen (brach,gebrochen) (Licht) {to diffract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Gesetz) {to infringe; to violate}+ = brechen (brach,gebrochen) (Wellen) {to refract}+ = brechen (brach,gebrochen) (Bergbau) {to win (won,won)+ = sich brechen (Wellen) {to comb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brechen

  • 12 bersten

    (barst,geborsten) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) chẻ, bổ, rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crackle} kêu tanh tách, kêu lốp bốp - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, chộp lấy - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bersten

  • 13 platzen

    - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan, nổ bùng - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau = platzen [in] {to barge [in]}+ = platzen (Reifen) {to blow out; to puncture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > platzen

  • 14 sprengen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua - làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprengen

  • 15 zerplatzen

    - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerplatzen

  • 16 niedergehen

    - {to fall (fell,fallen) rơi, rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút - xuống dốc, sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt, hạ - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào = niedergehen (Gewitter) {to burst (burst,burst)+ = niedergehen (ging nieder,niedergegangen) {to descend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedergehen

  • 17 zerbrechen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to flaw} - {to shiver} run, rùng mình, đập vỡ, đánh vỡ, vỡ - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = zerbrechen (zerbrach,zerbrochen) {to break (broke,broken); to break up; to burst (burst,burst); to crack; to fracture; to smash; to split (split,split); to spring (sprang,sprung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerbrechen

  • 18 aufspringen

    - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = aufspringen [an] {to jump up [against]}+ = aufspringen (Tür) {to fly open}+ = aufspringen [auf] {to jump on [to]}+ = aufspringen (Knospe) {to burst (burst,burst)+ = aufspringen (Lippen) {to chap}+ = aufspringen (Botanik) {to dehisce}+ = aufspringen (sprang auf,aufgesprungen) {to start up}+ = aufspringen auf {to jump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspringen

  • 19 zerspringen

    (zersprang,zersprungen) - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nứt, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerspringen

  • 20 explodieren

    - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to detonate} làm nổ - {to explode} đập tan, làm tiêu tan, nổ bùng - {to go off} - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở = explodieren lassen {to explode; to spring (sprang,sprung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > explodieren

См. также в других словарях:

  • Burst.com — (pinksheets|BRST) is a company that specializes in revenue generation via patent defense in the area of software for video and audio delivery over the Internet.While it has moved from Arizona to San Francisco and various other locations over its… …   Wikipedia

  • Burst (Flandern) — Burst …   Deutsch Wikipedia

  • Burst Angel — Saltar a navegación, búsqueda Burst Angel 爆裂天使 (Bakuretsu Tenshi) Género Acción, Comedia, Mecha, Yuri Anime …   Wikipedia Español

  • Burst — may refer to: *Burst mode, a mode of operation where events occur in rapid succession **Burst transmission, a term in telecommunications **Burst switching, a feature of some packet switched networks **Bursting, a signaling mode of neurons*Burst… …   Wikipedia

  • Burst — Saltar a navegación, búsqueda Burst Información personal Origen Kristinehamn  Suecia …   Wikipedia Español

  • Burst — Burst, v. i. [imp. & p. p. {Burst}; p. pr. & vb. n. {Bursting}. The past participle bursten is obsolete.] [OE. bersten, bresten, AS. berstan (pers. sing. berste, imp. sing. b[ae]rst, imp. pl. burston, p. p. borsten); akin to D. bersten, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burst — Burst, v. i. [imp. & p. p. {Burst}; p. pr. & vb. n. {Bursting}. The past participle bursten is obsolete.] [OE. bersten, bresten, AS. berstan (pers. sing. berste, imp. sing. b[ae]rst, imp. pl. burston, p. p. borsten); akin to D. bersten, G.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burst! — is a client for the BitTorrent protocol.Burst! uses a modified version of the original python client as the back end, and replaces the front end with a native Win32 application, which has a smaller memory footprint, due to replacing the wxPython… …   Wikipedia

  • Burst — Burst …   Wikipédia en Français

  • Burst — (b[^u]rst), v. t. 1. To break or rend by violence, as by an overcharge or by strain or pressure, esp. from within; to force open suddenly; as, to burst a cannon; to burst a blood vessel; to burst open the doors. [1913 Webster] My breast I ll… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burst — Burst, n. 1. A sudden breaking forth; a violent rending; an explosion; as, a burst of thunder; a burst of applause; a burst of passion; a burst of inspiration. [1913 Webster] Bursts of fox hunting melody. W. Irving. [1913 Webster] 2. Any brief,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»