Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+burden+sb

  • 1 burden

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burden

  • 2 burden

    v. Ev; ris
    n. Lub nra

    English-Hmong dictionary > burden

  • 3 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

  • 4 die Last

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, điều cản trở - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương - {load} vậy nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {onerousness} tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà = zur Last legen {to charge}+ = die drückende Last {dead weight}+ = zur Last legen [jemandem etwas] {to impute [something on someone]}+ = zur Last schreiben {to debit}+ = die zentnerschwere Last {heavy load}+ = jemandem zur Last legen {to lay at someone's door}+ = jemandem zur Last fallen {to be a burden to someone; to trouble someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Last

  • 5 der Kehrreim

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {refrain} - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = der Rundgesang mit Kehrreim (Musik) {roundelay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kehrreim

  • 6 der Schwerpunkt

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {emphasis} sự nhấn mạnh, sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwerpunkt

  • 7 der Hauptgedanke

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptgedanke

  • 8 der Refrain

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {chorus} - {refrain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Refrain

  • 9 die Steuerlast

    - {burden of taxation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuerlast

  • 10 burthen

    /'bə:dn/ Cách viết khác: (burthen)/'bə:ðən/ * danh từ - gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to bend beneath the burden+ còng xuống vì gánh nặng =to be a burden to someone+ là gánh nặng cho ai - (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu) =a ship of a thousand tons burden+ tàu sức chở một nghìn tấn - món chi tiêu bắt buộc - đoạn điệp (bài bát) - ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách) !beast of burden - súc vật thồ - (nghĩa bóng) thân trâu ngựa * ngoại động từ - chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to be burdened with debts+ nợ nần chồng chất

    English-Vietnamese dictionary > burthen

  • 11 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 12 der Ballast

    - {ballast} bì, đồ dằn, đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề = Ballast abwerfen {to jettison}+ = mit Ballast beladen {to ballast}+ = nur mit Ballast beladen (Marine) {in ballast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ballast

  • 13 das Lasttier

    - {beast of burden; packhorse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lasttier

  • 14 das Kreuz

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {cross} cây thánh giá, dấu chữ thập, đài thập ác, đạo Cơ-đốc, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, bước thử thách, sự gian nan, bội tính, sự tạp giao - vật lai giống, sự pha tạp, sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp = das Kreuz (Last) {burden}+ = das Kreuz (Musik) {sharp}+ = das Kreuz (Pferd) {croup}+ = das Kreuz (Karten) {clubs}+ = das Kreuz (Religion) {rood}+ = das Kreuz (Anatomie) {the small of the back}+ = das Rote Kreuz {the Red Cross}+ = durch ein Kreuz erhöhen (Note) {to sharpen}+ = jemandem etwas aus dem Kreuz leiern {to wheedle something out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreuz

  • 15 beschweren

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên - {to encumber} làm lúng túng, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua - kéo dài, làm cho, khiến cho, đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên - {to weight} buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, chất nặng &), xử lý cho chắc thêm = sich beschweren [über] {to complain [about,of]; to make complaints [about,of]}+ = einseitig beschweren {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschweren

  • 16 belasten

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to incriminate} buộc tội cho, đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - {to stress} nhấn mạnh, cho tác dụng ứng suất - {to task} chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng - {to tax} đánh thuế, đánh cước, đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, định chi phí kiện tụng - {to weight} buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, chất nặng &), xử lý cho chắc thêm = belasten [mit] {to debit [with]; to encumber [with]; to impeach [with]}+ = belasten (Jura) {to accuse}+ = belasten (Technik) {to pack}+ = extra belasten {to handicap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belasten

  • 17 die Tragfähigkeit

    - {buoyancy} sự nổ, sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi,, tính vui vẻ, xu thế lên giá - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {shipload} hàng hoá trên tàu - {tonnage} thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở = die Tragfähigkeit (Brücke) {safe load}+ = die Tragfähigkeit (Technik) {load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragfähigkeit

  • 18 beladen

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to encumber} làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to fraught} - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ = beladen [mit] {to cargo [with]; to load [with]}+ = beladen (belud,beladen) [mit] {laden [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beladen

  • 19 heavy

    /'hevi/ * tính từ - nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a heavy burden+ gánh nặng =a heavy task+ công việc nặng nề =a heavy wound+ vết thương nặng =a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề =a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng =heavy losses+ thiệt hại nặng - (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu =cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá =air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng - nặng, khó tiêu (thức ăn) - (quân sự) nặng trọng =heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn =heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm - nhiều, bội, rậm rạp =heavy crop+ vụ mùa bội thu =heavy foliage+ cành lá rậm rạp - lớn, to, dữ dội, kịch liệt =heavy storm+ bão lớn =heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước =heavy sea+ biển động dữ dội - chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...) - chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật) - âm u, u ám, ảm đạm =heavy sky+ bầu trời âm u - lấy lội khó đi (đường sá...) - tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người) - trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô - đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng =heavy news+ tin buồn =a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn =a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm - buồn ngủ =to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra - (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ =to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ - (hoá học) đặc, khó bay hơi =heavy oil+ dầu đặc !to be heavy on (in) hand - khó cầm cương (ngựa) - (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người) !heavy swell - (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng * phó từ - nặng, nặng nề =to lie heavy on...+ đè nặng lên... - chậm chạp =time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp * danh từ, số nhiều heavies - đội cận vệ Rồng - (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > heavy

См. также в других словарях:

  • Burden in My Hand — Saltar a navegación, búsqueda « Burden in My Hand » Sencillo de Soundgarden del álbum Down on the Upside Lado B «Karaoke Bleed Together She s a Politician Chris Cornell Interview Birth Ritual» …   Wikipedia Español

  • burden — bur·den n 1: something that is a duty, obligation, or responsibility the prosecution has the burden of proving every element of the offense the statute imposes undue burden s burden of pleading the necessary elements 2 …   Law dictionary

  • burden of proof — bur·den of proof: the responsibility of producing sufficient evidence in support of a fact or issue and favorably persuading the trier of fact (as a judge or jury) regarding that fact or issue the burden of proof is sometimes upon the defendant… …   Law dictionary

  • burden — bur‧den [ˈbɜːdn ǁ ˈbɜːrdn] noun [countable] 1. something that causes people a lot of difficulty or worry: • In less prosperous areas the taxes were, for many, such a burden that they lived in poverty. 2. particular costs such as taxes or interest …   Financial and business terms

  • burden of persuasion — burden of per·sua·sion / pər swā zhən/: the responsibility of persuading the trier of fact (as a judge or jury) that the existence of a fact or element (as of an offense or affirmative defense) is more probable than not compare standard of proof… …   Law dictionary

  • Burden — Bur den (b[^u] d n), n. [Written also burthen.] [OE. burden, burthen, birthen, birden, AS. byr[eth]en; akin to Icel. byr[eth]i, Dan. byrde, Sw. b[ o]rda, G. b[ u]rde, OHG. burdi, Goth. ba[ u]r[thorn]ei, fr. the root of E. bear, AS. beran, Goth.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burden of proof — Burden Bur den (b[^u] d n), n. [Written also burthen.] [OE. burden, burthen, birthen, birden, AS. byr[eth]en; akin to Icel. byr[eth]i, Dan. byrde, Sw. b[ o]rda, G. b[ u]rde, OHG. burdi, Goth. ba[ u]r[thorn]ei, fr. the root of E. bear, AS. beran,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burden — ist der Name mehrerer Personen: Chris Burden (* 1946), US amerikanischer Künstler Hugh Burden (1913–1985), britischer Schauspieler und Dramatiker Jane Burden (1839–1914), Modell und Muse der Präraffaeliten Burden ist außerdem der Name mehrerer… …   Deutsch Wikipedia

  • burden — n *load, cargo, freight, lading burden vb Burden, encumber, cumber, weigh, weight, load, lade, tax, charge, saddle are comparable when they mean to lay a heavy load upon or to lie like a heavy load upon a person or thing. Burden implies the… …   New Dictionary of Synonyms

  • Burden of proof (rhetoric) — Burden of proof means the reasons that have to be met before a proposition of fact, value, or policy can be evaluated.Difference between “a burden of proof” vs “the burden of proof”“A burden of proof” comes in when one makes an argument. “A… …   Wikipedia

  • burden of evidence — n. The burden on a party seeking to support a claim or defense at trial to produce sufficient evidence at trial to have the issue merit consideration by the fact finder. Also called burden of going forward (with evidence), burden of introducing… …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»