Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bungle+it

  • 1 bungle

    /'bʌɳgl/ * danh từ - việc làm vụng, việc làm cẩu thả - việc làm hỏng - sự lộn xộn * động từ - làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu - làm hỏng việc - làm lộn xộn

    English-Vietnamese dictionary > bungle

  • 2 pfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to foozle} đánh bóng - {to fudge} làm vội, làm quấy quá, làm giả dối, tránh né, gian lận - {to scamp} làm tắc trách, làm chiếu lệ, làm bôi bác, làm qua quít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pfuschen

  • 3 die Pfuscherei

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {bungle} việc làm cẩu thả, sự lộn xộn - {empiricism} chủ nghĩa kinh nghiệm - {foozle} sự thất bại, cú đánh hỏng, người vụng về, người ngu độn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfuscherei

  • 4 verpatzen

    - {to bungle} làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpatzen

  • 5 flicken

    - {to botch} làm vụng, làm hỏng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to cobble} - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patch} dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to piece} chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, ăn vặt, ăn quà - {to repair} chuộc, đền bù, hồi phục sức khoẻ, dùng đến, đi đến, năng lui tới - {to stitch} khâu, may = flicken [an] {to tinker [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flicken

  • 6 die Pfuscharbeit

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {bungle} việc làm cẩu thả, sự lộn xộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfuscharbeit

  • 7 verpfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to mess} lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn, làm bẩn, ăn chung với nhau, lục lọi, bày bừa, làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh, đà đẫn - {to muff} đánh trượt, đánh hụt, bắt trượt - {to mull} đánh hỏng, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = verpfuschen (Sport) {to fluff}+ = etwas verpfuschen {to make a hash of something; to make a mess of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpfuschen

  • 8 der Schnitzer

    - {bloomer} lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bungle} việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn - {sculptor} nhà điêu khắc, thợ chạm - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử = der grobe Schnitzer {howler}+ = einen großen Schnitzer machen {to make a blunder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitzer

См. также в других словарях:

  • Bungle (Rainbow) — Bungle is a character in the highly successful British children s television series Rainbow . He is a large brown furry bear and is played by various actors. An urban legend holds that one actor (presumably Stanley Bates) playing the role of… …   Wikipedia

  • Bungle Bungle Station Stay — (Turkey Creek,Австралия) Категория отеля: Адрес: Great Northern Hwy, 6770 Turkey Creek, Австрали …   Каталог отелей

  • Bungle Bungle Wilderness Lodge — (Halls Creek,Австралия) Категория отеля: Адрес: Purnululu National P …   Каталог отелей

  • Bungle — may refer to: * Bungle ( Rainbow ), a fictional children s television character * The Glass Cat, also called Bungle, a fictional character from the Land of Oz books * Mr. Bungle, an experimental rock/Avant garde metal band * Bungle Bungle Range… …   Wikipedia

  • Bungle Bungle Range — is the landform that is the major component of the Purnululu National Park in Western Australia it is often used as a direct synonym for the national park area.The origin of the landscape The distinctive beehive shaped towers are made up of… …   Wikipedia

  • Bungle Shama Rao Dwarakanath — Bungle Shama Rao Dwarakanath, better known as Dwarakish or Dwarakesh (born 19 August 1942), is an actor, director and producer in the Kannada films. He was given the name Dwarakish by well known kannada film maker C.V. Shivashankar. He is an… …   Wikipedia

  • Bungle — Bun gle, v. i. [imp. & p. p. {Bungled}; p. pr. & vb. n. {Bungling}.] [Prob. a diminutive from, akin to bang; cf. Prov. G. bungen to beat, bang, OSw. bunga. See {Bang}.] To act or work in a clumsy, awkward manner. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bungle — Bun gle, v. t. To make or mend clumsily; to manage awkwardly; to botch; sometimes with up. [1913 Webster] I always had an idea that it would be bungled. Byron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bungle — Bun gle, n. A clumsy or awkward performance; a botch; a gross blunder. [1913 Webster] Those errors and bungles which are committed. Cudworth. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bungle — index fail (lose), miscue, misdoing, mismanage, mistake, muddle, spoil (impair) …   Law dictionary

  • bungle — 1520s, origin obscure, perhaps a mix of boggle and bumble, or more likely from a Scandinavian word akin to Swed. bangla to work ineffectually, from O.Swed. bunga to strike (Cf. Ger. Bengel cudgel, also rude fellow ). Related: Bungled; bungler;… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»