Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+bung+up

  • 81 brighten

    /'braitn/ * ngoại động từ - làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh =these flowers brighten the room+ những bông hoa này làm cho căn phòng rạng rỡ lên =to brighten someone's face+ làm cho (ai) tươi tỉnh rạng rỡ lên - làm sung sướng, làm vui tươi =to brighten the life of the people+ làm cho đời sống của nhân dân sung sướng - đánh bóng (đồ đồng) * nội động từ - bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên =to sky is brightening+ trời đang hừng sáng - vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)

    English-Vietnamese dictionary > brighten

  • 82 broth

    /brɔθ/ * danh từ - nước luộc thịt, nước xuýt !broth of the boy - (Ai-len) anh chàng tốt bụng

    English-Vietnamese dictionary > broth

  • 83 bunt

    /bʌnt/ * danh từ - (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới) * danh từ - sự húc - (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày) * động từ - húc (bằng đầu, bằng sừng) - (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày)

    English-Vietnamese dictionary > bunt

  • 84 business

    /'biznis/ Cách viết khác: (biz)/biz/ (busyness)/'bizinis/ * danh từ - việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại =to do business with somebody+ buôn bán với ai =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh - công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm =teacher's business+ công việc của giáo viên =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì =to get (come) to business+ bắt tay vào công việc - quyền =you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy - việc khó khăn =what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn - tuồm vấn đề; quá trình diễn biến =to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi - vấn đề trong chương trình nghị sự =the business of the day+ chương trình nghị sự - sự giao dịch =man of business+ người thay đổi để giao dịch - (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) - cách diễn xuất (trên sân khấu) - nhuồm khoé !to be out of business - vỡ nợ, phá sản !business is business - công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) !to do big business - buôn bán lớn !to do somebody's business; to do the business for somebody - giết ai !everybody's business is nobody's business - (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa !go about your business! - (xem) go !good business! - (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! !to mean business - thực bụng muốn làm ăn (với nhau) * danh từ - tình trạng bận rộn

    English-Vietnamese dictionary > business

  • 85 busyness

    /'biznis/ Cách viết khác: (biz)/biz/ (busyness)/'bizinis/ * danh từ - việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại =to do business with somebody+ buôn bán với ai =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh - công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm =teacher's business+ công việc của giáo viên =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì =to get (come) to business+ bắt tay vào công việc - quyền =you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy - việc khó khăn =what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn - tuồm vấn đề; quá trình diễn biến =to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi - vấn đề trong chương trình nghị sự =the business of the day+ chương trình nghị sự - sự giao dịch =man of business+ người thay đổi để giao dịch - (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) - cách diễn xuất (trên sân khấu) - nhuồm khoé !to be out of business - vỡ nợ, phá sản !business is business - công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) !to do big business - buôn bán lớn !to do somebody's business; to do the business for somebody - giết ai !everybody's business is nobody's business - (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa !go about your business! - (xem) go !good business! - (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! !to mean business - thực bụng muốn làm ăn (với nhau) * danh từ - tình trạng bận rộn

    English-Vietnamese dictionary > busyness

  • 86 butt

    /bʌt/ * danh từ - gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...) - mẩu thuốc lá (hút còn lại) - cá mình giẹp (như cá bơn...) - (như) butt-end * danh từ - ((thường) số nhiều) tầm bắn - trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia - người làm trò cười; đích làm trò cười =to be the butt of the whole school+ là trò chơi cho cả trường * danh từ - cái húc, cái húc đầu =to come full butt against...+ húc đầu vào... * động từ - húc vào; húc đầu vào =to butt a man in the stomach+ húc đầu vào bụng ai - đâm vào, đâm sầm vào =to butt against a tree+ đâm sầm phải một cái cây !to butt in - (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào =to butt in a conversation+ xen vào câu chuyện

    English-Vietnamese dictionary > butt

  • 87 chest

    /tʃest/ * danh từ - rương, hòm, tủ, két =a medicine chest+ tủ thuốc =a carpenter's chest+ hòm đồ thợ mộc - tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) - ngực !to get something off one's chest - nói hết điều gì ra không để bụng

    English-Vietnamese dictionary > chest

  • 88 cimmerlan

    /si'miəriən/ * tính từ - tối như bưng

    English-Vietnamese dictionary > cimmerlan

  • 89 clever

    /'klevə/ * tính từ - lanh lợi, thông minh - giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề =a clever workman+ thợ giỏi - thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu =a clever parody+ một bài thơ nhại tài tình =a clever speech+ một bài nói hay =a clever scheme+ mưu đồ thần tình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế

    English-Vietnamese dictionary > clever

  • 90 coaster

    /'koustə/ * danh từ - tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô) - khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn) - cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)

    English-Vietnamese dictionary > coaster

  • 91 colic

    /'kɔlik/ * danh từ - (y học) cơn đau bụng

    English-Vietnamese dictionary > colic

  • 92 colicky

    /'kɔliki/ * tính từ - đau bụng

    English-Vietnamese dictionary > colicky

  • 93 collywobbles

    /'kɔli,wɔblz/ * danh từ số nhiều - (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng

    English-Vietnamese dictionary > collywobbles

  • 94 colour

    /'kʌlə/ * danh từ - màu, sắc, màu sắc - (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu - nghệ thuật vẽ màu - nước da, sắc da (mặt) =to change colour+ biến sắc =to lose one's colour+ tái đi, xanh xao =to have a high colour+ có nước da hồng hào - màu sắc, vẻ, sắc thái, nét =local colour+ màu sắc địa phương =the colour of a newspaper+ màu sắc chính trị của một tờ báo =his story has some colour of truth+ câu chuyện của anh ta có vẻ thật - (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...) =troopong of the colours+ lễ chào cờ =to get one's colours+ được gia nhập hội - cớ =under colour of+ lấy cớ là !to be off colour - không khoẻ, khó chịu, khó ở - không đúng màu, bệch bạc - đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm =his reputation was a trifle off colour+ tiếng tăm của anh ta cũng chẳng tốt đẹp gì lắm đâu - chưa đủ, còn tồi =he has mighty little English and may native was still off colour+ anh ta biết ít tiếng Anh quá, mà vốn tiếng địa phương của tôi thì còn tồi quá !to call to the colours - (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ !to cast (give, put) false colours on - tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật !to cast (put) lively colours on - tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì) !to come off with flying colours - thành công rực rỡ - gây được uy tín !to come out in one's true colours - để lộ rõ chân tướng !to desert the colours - (quân sự) đào ngũ !to gain colour - lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào !to join the colours - (quân sự) nhập ngũ, tòng quân !to lower one's colours - hạ cờ; đầu hang, chịu thua !to nail colours to mast - kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng !to paint in dark colours - vẽ màu tối; bôi đen (cái gì) !to paint something in true colours - nói lên sự thật của cái gì !to sail under false colours - (hàng hải) treo cờ giả - (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động - (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật !to see the colours of someone's money - được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ) !to see things in their true colours - nhìn sự thật của vấn đề !to show one's colours x show to stick to one's colours - trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...) !to take colour with somebody - đứng hẳn về phe ai * ngoại động từ - tô màu - (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ =to colour a story+ tô điểm cho câu chuyện * nội động từ - đổi màu, ngả màu =to leaves have begun to colour+ lá bắt đầu ngả màu - ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)

    English-Vietnamese dictionary > colour

  • 95 corporation

    /,kɔ:pə'reiʃn/ * danh từ - đoàn thể, liên đoàn; phường hội - hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation) - (thông tục) bụng phệ

    English-Vietnamese dictionary > corporation

  • 96 crack

    /kræk/ * tính từ - (thông tục) cừ, xuất sắc =a crack oar+ tay chèo cừ =a crack shot+ tay súng giỏi =crack unit+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến * ngoại động từ - quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc - làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ !to crack a glass - làm rạn một cái tách =to crack a skull+ đánh vỡ sọ - làm tổn thương =to crack someone's credit (reputation)+ làm tổn thương danh dự của ai - (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) * nội động từ - kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn - nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =that board has cracked in the sun+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng =imperialism is cracking everywhere+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi =his voice begins to crack+ nó bắt đầu vỡ tiếng - nói chuyện vui, nói chuyện phiếm !to crack sown on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay !to crack up - tán dương, ca ngợi (ai) - vỡ nợ, phá sản - kiệt sức - khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách !to crack a bottle with someone - mở một chai rượu uống hết với ai !to crack a crib - (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm !to crack a joke - nói đùa một câu !a hard nut to crack - (xem) nut

    English-Vietnamese dictionary > crack

  • 97 cram

    /kræm/ * danh từ - sự nhồi sọ, sự luyện thi - đám đông chật ních - (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc * ngoại động từ - nhồi, nhét, tống vào - nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh) - nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo) * nội động từ - ních đầy bụng, ngốn, nhồi - học luyện thi, ôn thi !to cram for an examination - học gạo để thi - (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc !to cram up - học nhồi nhét (một vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > cram

  • 98 crash-land

    /'kræʃlænd/ * nội động từ - (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng) - nhảy xuống vôi vã (người lái)

    English-Vietnamese dictionary > crash-land

  • 99 deflagrator

    /'defləgreitə/ * danh từ - máy làm bùng cháy

    English-Vietnamese dictionary > deflagrator

  • 100 despatch

    /dis'pætʃ/ Cách viết khác: (despatch)/dis'pætʃ/ * danh từ - sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi - sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời =happy dispatch+ sự mổ bụng tự sát theo kiểu Nhật-bản) - sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp (một việc gì); sự khẩn trương, sự nhanh gọn =to do something with dispatch+ khẩn trương làm việc gì =the matter reqires dispatch+ vấn đề cần giải quyết khẩn trương - (ngoại giao) bản thông điệp, bản thông báo - hãng vận tải hàng hoá * ngoại động từ - gửi đi (thư, thông điệp...); sai phái đi - đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời (ai) - giải quyết nhanh gọn, làm gấp (việc gì) - ăn khẩn trương, ăn gấp (bữa cơm...) * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) làm nhanh gọn, làm gấp

    English-Vietnamese dictionary > despatch

См. также в других словарях:

  • Bung Enterprises — Ltd. was an electronics company based in Hong Kong. Its products were controversial backup and development units for videogame consoles, which could allow the user to play a game without owning the original cartridge. Backup units for NES, SNES,… …   Wikipedia

  • Bung (disambiguation) — Bung may refer to: * Bung, an apparatus used to seal a container * Bung (band), a Canadian hard rock band * Bung Bong, Victoria, in Australia * Bung Enterprises, a defunct Hong Kong based manufacturer of video game accessories * Bung language, a… …   Wikipedia

  • Bung — ist der Name folgender Personen: Bung Karno, Beiname des indonesischen Staatspräsidenten Sukarno Stefanie Bung (* 1978), deutsche Politikerin Bung ist der Name einer nicht klassifizierten afrikanischen Sprache, siehe Bung (Sprache) Siehe auch:… …   Deutsch Wikipedia

  • Bung Karno Stadium — Vue du stade Bung Karno Le Stade Gelora Bung Karno Stadium, plus connu sous le nom de Bung Karno Stadium, est un stade omnisport situé à Gelora, Tanah Abang, dans le centre de Jakarta en Indonésie. Avec une capacité de 100 000 spectateurs, il est …   Wikipédia en Français

  • Bung — Bung, v. t. [imp. & p. p. {Bunged}; p. pr. & vb. n. {Bunging}.] To stop, as the orifice in the bilge of a cask, with a bung; to close; with up. [1913 Webster] {To bung up}, to use up, as by bruising or over exertion; to exhaust or incapacitate… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bung — Ⅰ. bung [1] ► NOUN ▪ a stopper for a hole in a container. ► VERB 1) close with a bung. 2) (bung up) block up. ORIGIN Dutch bonghe. Ⅱ …   English terms dictionary

  • Bung — (b[u^]ng), n. [Cf. W. bwng orfice, bunghole, Ir. buinne tap, spout, OGael. buine.] 1. The large stopper of the orifice in the bilge of a cask. [1913 Webster] 2. The orifice in the bilge of a cask through which it is filled; bunghole. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bung-vent — bungˈ vent noun A small hole in a bung to let gases escape, etc • • • Main Entry: ↑bung …   Useful english dictionary

  • Bung Tomo — à Surabaya Sutomo (3 octobre 1920, Surabaya 7 octobre 1981, La Mecque), aussi connu sur le nom de Bung Tomo, était l un des commandants de l armée indonésienne lors de la révolution indonésie …   Wikipédia en Français

  • Bung Karno — bezeichnet: den Beinamen des indonesischen Staatspräsidenten von 1946 bis 1967 Sukarno (1901 1970) ein indonesisches Stadion, das Gelora Bung Karno Stadion Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer …   Deutsch Wikipedia

  • bung — mid 15c., from M.Du. bonge stopper; or perhaps from Fr. bonde bung, bunghole (15c.), which may be of Germanic origin, or it may be from Gaul. bunda (Cf. O.Ir. bonn, Gael. bonn, Welsh bon base, sole of the foot ). It is possible that either or… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»