Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bring+up

  • 121 hammer

    /'hæmə/ * danh từ - búa =pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió - búa gỗ (cho người bán đấu giá) =to bring to the hammer+ đem bán đấu giá =to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá - đầu cần (đàn pianô) - cò (súng) !between hammer ans anvil - trên đe dưới búa !hammer and sickle - búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng) !hammer and tongs - dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh !to go (be) at it hammer and tongs - đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt !knight of the hammer - thợ rèn !throwing the hammer - (thể dục,thể thao) môn ném búa !up to the hammer - (thông tục) đặc sắc, cừ khôi * ngoại động từ - quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa) =to hammer a nail in+ đóng đinh =to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại - (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...) - nhồi nhét, tọng =to hammer an idea into someone's head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt - gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ * nội động từ ((thường) + at) - làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì) - quấy rầy, quấy nhiễu (ai) !to hammer away - tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...) - nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn) =to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn) !to hammer out - (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng - nghĩ ra, tìm ra =to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới

    English-Vietnamese dictionary > hammer

  • 122 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 123 hornet

    /'hɔ:nit/ * danh từ - (động vật học) ong bắp cày !to stir up a nest of hornets !to bring hornets nest about one's ears - trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > hornet

  • 124 judicial

    /dʤu:'diʃəl/ * tính từ - (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary) =the judicial bench+ các quan toà =a judicial assembly+ toà án =to take (bring) judicial proceedings against someone+ truy tố ai tại toà - do toà án xét xử, do toà quyết định =a judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định - bị Chúa trừng phạt =judicial blindnest+ sự mù quáng do Chúa trừng phạt - có phán đoán, có suy xét, có phê phán =judicial faculty+ óc suy xét, óc phê phán - công bằng, vô tư

    English-Vietnamese dictionary > judicial

  • 125 justice

    /'dʤʌstis/ * danh từ - sự công bằng =in justice to somebody+ để có thái độ công bằng đối với ai - công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán =to bring somebody to justice+ đem ai ra toà, truy tố ai ra toà !High Court of Justice - toà án tối cao - quan toà, thẩm phán !Justice of the Peace - thẩm phán trị an - quan toà toà án tối cao (ở Anh) !to do justice to something - biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì =he did justice to the dinner+ anh ta thưởng thức bữa ăn một cách ngon lành !to do oneself justice - làm xứng với tài năng của mình; dốc hết tài năng để làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > justice

  • 126 knee

    /ni:/ * danh từ - đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy (sau khi quỳ) !to give (offer) a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ - (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > knee

  • 127 lawsuit

    /'lɔ:sju:t/ * danh từ - việc kiện cáo, việc tố tụng =to enter (bring in) a lawsuit against somebody+ đệ đơn kiện ai

    English-Vietnamese dictionary > lawsuit

  • 128 life

    /laif/ * danh từ, số nhiều lives /laivz/ - sự sống - đời sống, sinh mệnh, tính mệnh =to lay down one's life for the country+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc =a matter of life and death+ một vấn đề sống còn - đời, người đời =to have lived in a place all one's life+ đã sống ở đâu suốt cả đời =for life+ suốt đời =hard labour for life+ tội khổ sai chung thân - cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn =we are building a new life+ chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới =the struggle for life+ cuộc đấu tranh sinh tồn - cách sống, đời sống, cách sinh hoạt =the country life+ đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn - sinh khí, sinh lực, sự hoạt động =to be full of life+ dồi dào sinh lực, hoạt bát - tiểu sử, thân thế =the life of Lenin+ tiểu sử Lê-nin - tuổi thọ, thời gian tồn tại =the life of a machine+ tuổi thọ của một cái máy =a good life+ người có thể sống trên tuổi thọ trung bình =a bad life+ người có thể không đạt tuổi thọ trung bình - nhân sinh =the philosophy of life+ triết học nhân sinh =the problem of life+ vấn đề nhân sinh - vật sống; biểu hiện của sự sống =no life to be seen+ không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật) !as large as life - (xem) large !to escape with life and limb - thoát được an toàn !for one's life !for dear life - để thoát chết =to run for dear life+ chạy để thoát chết !for the life of me !upon my life - dù chết =I can't for the life of me+ dù chết tôi cũng không thể nào !to bring to life - làm cho hồi tỉnh !to come to life - hồi tỉnh, hồi sinh !to have the time of one's life - chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế !high life - xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên !in one's life - lúc sinh thời !in the prime of life - lúc tuổi thanh xuân !to see life - (xem) see !single life - (xem) single !to take someone's life - giết ai !to take one's own life - tự tử, tự sát, tự vẫn !to the life - truyền thần, như thật

    English-Vietnamese dictionary > life

См. также в других словарях:

  • bring — W1S1 [brıŋ] v past tense and past participle brought [bro:t US bro:t] [T] [: Old English; Origin: bringan] 1.) a) to take something or someone with you to the place where you are now, or to the place you are talking about →↑take ▪ Did you bring… …   Dictionary of contemporary English

  • Bring — Bring, v. t. [imp. & p. p. {Brought}; p. pr. & vb. n. {Bringing}.] [OE. bringen, AS. bringan; akin to OS. brengian, D. brengen, Fries. brenga, OHG. bringan, G. bringen, Goth. briggan.] 1. To convey to the place where the speaker is or is to be;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bring Me to Life — Saltar a navegación, búsqueda «Bring Me to Life» Sencillo de Evanescence del álbum Fallen Publicación Abril de 2003 Formato CD …   Wikipedia Español

  • Bring It On — may refer to:In film and television: * Bring It On (film), a 2000 film about a high school cheerleading squad ** Bring It On Again , a 2004 sequel ** , a 2006 sequel ** , a 2007 sequel ** Bring It On Cinco , a 2008 sequel * Bring It On (6teen… …   Wikipedia

  • Bring Me to Life — «Bring me to life» Сингл Evanescence и Пола МакКоя из альбома …   Википедия

  • Bring Us Together — Vicki Lynne Cole with a recreation of her sign, 1969 Inaugural Parade Date October 1968 – January 1969 Location Deshler, Ohio – Washington D.C. Participants Vicki Lynne Cole …   Wikipedia

  • bring — ► VERB (past and past part. brought) 1) carry or accompany to a place. 2) cause to be in a particular position, state, or condition. 3) cause (someone) to receive (specified income or profit). 4) (bring oneself to do) force oneself to do… …   English terms dictionary

  • bring — [brɪŋ] verb brought PTandPP [brɔːt ǁ brɒːt] LAW bring a case/​charge/​suit/​lawsuit to organize a legal case against someone: • a string of lawsuits brought by jobseekers who think they re the victims of discrimination • Company directors are… …   Financial and business terms

  • bring — [briŋ] vt. brought, bringing [ME bringen < OE bringan < IE base * bhrenk , *bronk > Welsh he brwng, to bring, lead] 1. to carry or lead (a person or thing) to the place thought of as “here” or to a place where the speaker will be [bring… …   English World dictionary

  • Bring It! — Saltar a navegación, búsqueda Bring It! Álbum de Puffy AmiYumi Publicación 17 de Junio de 2009 (Japón) Género(s) Pop japonés …   Wikipedia Español

  • Bring Me the Horizon — (BMTH) Bring Me The Horizon …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»