Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bring+an+action+against

  • 1 action

    /'ækʃn/ * danh từ - hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm =a man of action+ con người hành động =to take prompt action+ hành động tức khắc, hành động kịp thời - tác động, tác dụng, ảnh hưởng =the sunlight has action on certain materials+ ánh nắng có tác động đến một số chất =action of acid+ tác dụng của axit - sự chiến đấu, trận đánh =to go into action+ bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu =to break off an action+ ngừng chiến đấu, ngừng bắn =to be killed in action+ bị hy sinh trong chiến đấu =to be put out of action+ bị loại khỏi vòng chiến đấu - việc kiện, sự tố tụng =to take (bring) an action against+ kiện (ai...) - sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch) - động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch =action of a player+ bộ điệu của một diễn viên =action of a horse+ dáng đi của một con ngựa - bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy !action committee - uỷ ban hành động !action position - (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu !action speak louder than words - (xem) speak * ngoại động từ - kiện, thưa kiện

    English-Vietnamese dictionary > action

  • 2 damage

    /'dæmidʤ/ * danh từ - mối hại, điều hại, điều bất lợi - sự thiệt hại =to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho... - (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn =to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại - (từ lóng) giá tiền =what's the damage?+ giá bao nhiêu? * ngoại động từ+ Cách viết khác: (endamage) /in'dæmidʤ/ - làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại - làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) =to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai

    English-Vietnamese dictionary > damage

  • 3 endamage

    /'dæmidʤ/ * danh từ - mối hại, điều hại, điều bất lợi - sự thiệt hại =to cause great damage to...+ gây nhiều thiệt hại cho... - (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn =to bring an action of damages against somebody+ kiện ai đòi bồi thường thiệt hại - (từ lóng) giá tiền =what's the damage?+ giá bao nhiêu? * ngoại động từ+ Cách viết khác: (endamage) /in'dæmidʤ/ - làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại - làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) =to damage someone's reputation+ làm tổn thương danh dự của ai

    English-Vietnamese dictionary > endamage

  • 4 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

  • 5 gerichtlich

    - {judicial} toà án, quan toà, pháp luật judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư - {judiciary} pháp luật judicial) - {juridical} pháp lý - {legal} hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật = gerichtlich belangen {to bring to justice; to proceed against; to process}+ = gerichtlich vorgehen {to take a legal action}+ = gerichtlich belangen lassen {to take legal measures}+ = jemanden gerichtlich belangen {to go to law against someone; to have the law of someone; to take legal action on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerichtlich

См. также в других словарях:

  • bring an action against — index lodge (bring a complaint) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bring an action against someone — make a claim against someone, sue someone, make a lawsuit against a person …   English contemporary dictionary

  • bring an action against — initiate legal proceedings, file a claim against …   English contemporary dictionary

  • bring action against — index litigate, prosecute (charge) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • action — French for share. Exchange Handbook Glossary * * * action ac‧tion [ˈækʆn] noun 1. [countable, uncountable] when someone does something in order to deal with a problem or difficult situation: • The government s action was prompted by shortages of …   Financial and business terms

  • action — noun 1 DOING THINGS (U) the process of doing in order to deal with a problem or difficult situation: The union is urging strike action. | We need more action, and less talk! | take action: The police took firm action to deal with the riots. |… …   Longman dictionary of contemporary English

  • action — ac|tion [ ækʃən ] noun *** ▸ 1 process of doing something ▸ 2 something someone does ▸ 3 movement ▸ 4 effect of drug/chemical ▸ 5 fighting in war ▸ 6 exciting events ▸ 7 events in play/movie ▸ + PHRASES 1. ) uncount the process of doing something …   Usage of the words and phrases in modern English

  • action */*/*/ — UK [ˈækʃ(ə)n] / US noun Word forms action : singular action plural actions 1) [uncountable] the process of doing something, especially in order to stop a bad situation from developing or continuing Officials are not planning any drastic action.… …   English dictionary

  • action — ac·tion n [Latin actio legal proceeding, from agere to do, carry out, initiate legal proceedings] 1 a: a judicial proceeding for the enforcement or protection of a right, the redress or prevention of a wrong, or the punishment of a public offense …   Law dictionary

  • action — noun 1 process of doing sth ADJECTIVE ▪ decisive, effective, firm, strong, vigorous ▪ He urged the government to take decisive action against music piracy. ▪ aggressive …   Collocations dictionary

  • bring */*/*/ — UK [brɪŋ] / US verb [transitive] Word forms bring : present tense I/you/we/they bring he/she/it brings present participle bringing past tense brought UK [brɔːt] / US [brɔt] past participle brought Collocations: If you bring, take, or fetch… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»